Ở trình độ tiếng anh B2 các bạn cần phải nắm rõ số lượng từ vựng rất lớn. Từ vựng tiếng anh B2 cũng mang tính chuyên môn tính học thuật cao, không được sử dụng nhiều trong đời sống hàng ngày. Ở bài viết này, Vstep Việt Nam xin được gửi tới các bạn danh sách tổng hợp các từ vựng tiếng anh B2 theo chủ đề.
Nội dung bài viết
- 1 Danh sách từ vựng tiếng anh B2 theo chủ đề
- 1.1 Từ vựng tiếng anh B2 chủ đề thể thao
- 1.2 Từ vựng tiếng anh B2 chủ đề du lịch
- 1.3 Từ vựng B2 tiếng anh chủ đề sở thích và thời gian rảnh
- 1.4 Từ vựng tiếng anh B2 chủ đề giáo dục
- 1.5 Từ vựng tiếng anh B2 chủ đề thực phẩm và ăn uống
- 1.6 Từ vựng tiếng anh B2 chủ đề sức khỏe
- 1.7 Từ vựng tiếng anh B2 chủ đề trường học và các phương pháp giáo dục
- 1.8 Từ vựng tiếng anh B2 chủ đề công nghệ
- 2 Trình độ tiếng anh B2 cần biết bao nhiêu từ vựng
- 3 Download tài liệu ôn luyện từ vựng tiếng anh B2 PDF
- 4 Phương pháp học từ vựng tiếng anh B2 dễ nhớ, dễ hiểu
Danh sách từ vựng tiếng anh B2 theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh trình độ B2 rất đa dạng và dàn trải ở nhiều lĩnh vực trong cuộc sống như: Sở thích, du lịch, giáo dục, ăn uống, sức khỏe… Nhằm giúp các bạn có thể dễ dàng nâng cao vốn từ vựng của mình dễ dàng hơn, dưới đây là danh sách tổng hợp các từ vựng tiếng anh B2 theo chủ đề thường xuất hiện trong kỳ thi tiếng anh B2. Cùng với đó mỗi chủ đề sẽ có các cụm từ trong giao tiếp, các bạn hãy đọc và vận dụng hàng ngày để có thể sử dụng tiếng anh một cách lưu loát.
Từ vựng tiếng anh B2 chủ đề thể thao
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Badminton | n | [ˈbædmɪntən] | Cầu lông |
Baseball | n | [ˈbeɪsbɔːl] | Bóng chày |
Basketball | n | [ˈbæskɪtbɔːl] | Bóng rổ |
Boxing | n | [ˈbɒksɪŋ] | Quyền Anh |
Championship | n | [ˈʧæmpɪənʃɪp] | Giải vô địch |
Club | n | [klʌb] | Câu lạc bộ |
Competition | n | [ˌkɒmpəˈtɪʃən] | Cuộc thi, cạnh tranh |
Diving | n | [ˈdaɪvɪŋ] | Nhảy từ trampoline hoặc tàu |
Game | n | [ɡeɪm] | Trò chơi |
Gymnastics | n | [dʒɪmˈnæstɪks] | Tập thể dục dụng cụ |
Jogging | n | [ˈʤɒɡɪŋ] | Chạy bộ nhẹ nhàng |
Motor-racing | n | [ˈmoʊtər ˈreɪsɪŋ] | Đua xe hơi |
Race | n | [reɪs] | Cuộc đua |
Score | n | [skɔːr] | Điểm số |
Skating | n | [ˈskeɪtɪŋ] | Trượt băng |
Stadium | n | [ˈsteɪdiəm] | Sân vận động |
Table tennis | n | [ˈteɪbl ˈtɛnɪs] | Bóng bàn |
Team | n | [tiːm] | Đội |
Tennis | n | [ˈtɛnɪs] | Quần vợt |
Water skiing | n | [ˈwɔːtər ˈskiːɪŋ] | Lướt sóng |
Các cụm từ chủ đề thể thao
Cụm động từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Practice a sport | n | /ˈpræk.tɪs ə spɔrt/ | Tập thể thao |
Compete in a tournament | n | /kəmˈpiːt ɪn ə ˈtʊrnəˌmɛnt/ | Cạnh tranh trong một giải đấu |
Train for a competition | n | /treɪn fɔr ə kəmˈpɛˈtɪʃən/ | Tập luyện cho một cuộc thi |
Score a goal/point | n | /skɔr ə ɡoʊl/pɔɪnt/ | Ghi bàn/điểm |
Win a match/game | n | /wɪn ə mætʃ/ɡeɪm/ | Thắng trận/trò chơi |
Lose a match/game | n | /luːz ə mætʃ/ɡeɪm/ | Thua trận/trò chơi |
Play for a team | n | /pleɪ fɔr ə tim/ | Chơi cho một đội |
Support a sports team | n | /səˈpɔrt ə sports tim/ | Ủng hộ một đội thể thao |
Attend a sporting event | n | /əˈtɛnd ə ˈspɔrtɪŋ ɪˈvɛnt/ | Tham dự một sự kiện thể thao |
Watch a sports match/game | n | /wɑtʃ ə sports mætʃ/ɡeɪm/ | Xem một trận/trò chơi thể thao |
Cheer for a player/team | n | /ʧɪr fɔr ə ˈpleɪər/tim/ | Cổ vũ cho một cầu thủ/đội |
Referee a match/game | n | /ˌrɛfəˈri ə mætʃ/ɡeɪm/ | Trọng tài trận/trò chơi |
Practice sportsmanship | n | /ˈpræk.tɪs ˈspɔrts.mən.ʃɪp/ | Thể hiện tinh thần thể thao |
Keep score | n | /kip skɔr/ | Ghi điểm |
Train hard | n | /treɪn hɑrd/ | Tập luyện chăm chỉ |
Participate in a sports event | n | /pɑrˈtɪs.əˌpeɪt ɪn ə sports ɪˈvɛnt/ | Tham gia một sự kiện thể thao |
Coach a team | n | /koʊʧ ə tim/ | Hướng dẫn một đội |
Work on your fitness | n | /wɜrk ɒn jʊr ˈfɪtnɪs/ | Làm việc về sức khỏe của bạn |
Improve your skills | n | /ɪmˈpruːv jʊr skɪlz/ | Cải thiện kỹ năng của bạn |
Take up a new sport | n | /teɪk ʌp ə nuː spɔrt/ | Bắt đầu một môn thể thao mới |
Từ vựng tiếng anh B2 chủ đề du lịch
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Destination | n | /ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/ | Điểm đến |
Tourist | n | /ˈtʊr.ɪst/ | Du khách |
Sightseeing | n | /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ | Tham quan |
Attraction | n | /əˈtræk.ʃən/ | Điểm thu hút |
Accommodation | n | /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ | Chỗ ở |
Reservations | n | /ˌrez.əˈveɪ.ʃənz/ | Đặt chỗ |
Itinerary | n | /aɪˈtɪn.əˌrɛr.i/ | Lịch trình |
Local Cuisine | n | /ˈloʊ.kəl kwɪˈziːn/ | Ẩm thực địa phương |
Transportation | n | /ˌtræns.pɔːrˈteɪ.ʃən/ | Phương tiện giao thông |
Souvenir | n | /ˌsuː.vəˈnɪr/ | Quà lưu niệm |
Guidebook | n | /ˈɡaɪd.bʊk/ | Sách hướng dẫn du lịch |
Adventure | n | /ədˈvɛn.tʃər/ | Cuộc phiêu lưu |
Culture | n | /ˈkʌl.tʃər/ | Văn Hóa |
Passport | n | /ˈpæs.pɔːrt/ | Hộ chiếu |
Visa | n | /ˈviː.zə/ | Thị thực |
Exchange Rate | n | /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá |
Currency | n | /ˈkɜːrənsi/ | Tiền tệ |
Local Language | n | /ˈloʊkəl ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ địa phương |
Museum | n | /mjuːˈziːəm/ | Bảo tàng |
Beach | n | /biːʧ/ | Bãi biển |
Các cụm từ chủ đề du lịch
Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Set off | v | /set ɒf/ | Xuất phát |
Check in | v | /ʧɛk ɪn/ | Nhận phòng |
Check out | v | /ʧɛk aʊt/ | Trả phòng |
Book a flight | v | /bʊk ə flaɪt/ | Đặt vé máy bay |
Pack up | v | /pæk ʌp/ | Đóng gói |
Explore | v | /ɪkˈsplɔr/ | Khám phá |
Go sightseeing | v | /ɡoʊ ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ | Tham quan |
Take photos | v | /teɪk ˈfoʊtoʊz/ | Chụp ảnh |
Hike up | v | /haɪk ʌp/ | Leo núi |
Relax by the beach | v | /rɪˈlæks baɪ ðə biːʧ/ | Thư giãn bên bãi biển |
Visit a museum | v | /ˈvɪzɪt ə mjuˈziəm/ | Thăm bảo tàng |
Taste local cuisine | v | /teɪst ˈloʊkəl kwɪˈzin/ | Thử ẩm thực địa phương |
Go on a tour | v | /ɡoʊ ɒn ə tʊr/ | Tham gia tour du lịch |
Discover new cultures | v | /dɪsˈkʌvər nuː ˈkʌlʧərz/ | Khám phá văn hóa mới |
Get away | v | /ɡɛt əˈweɪ/ | Trốn khỏi |
Wander around | v | /ˈwɒndər əˈraʊnd/ | Lang thang |
Go on an adventure | v | /ɡoʊ ɒn ən ədˈvɛnʧər/ | Tham gia cuộc phiêu lưu |
Take a cruise | v | /teɪk ə kruz/ | Tham gia chuyến du thuyền |
Visit landmarks | v | /ˈvɪzɪt ˈlændˌmɑrks/ | Thăm các công trình nổi tiếng |
Stay overnight | v | /steɪ ˌoʊvərˈnaɪt/ | Ở qua đêm |
Từ vựng B2 tiếng anh chủ đề sở thích và thời gian rảnh
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
arrange | v | /əˈreɪnʤ/ | sắp xếp, lên kế hoạch (= plan) |
arrival | n | /əˈraɪvəl/ | sự đến |
can’t stand | v | /kænt stand/ | không chịu nổi (làm gì, điều gì) |
competition | n | /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ | sự cạnh tranh, cuộc thi đấu |
despise | v | /dɪˈspaɪz/ | khinh thường, coi thường |
do DIY (= do it yourself) | v | /duːˌdiː.aɪˈwaɪ/ | tự làm |
do/ play (sport) | v | /du/ pleɪ/ | chơi (thể thao) |
eager | adj | /ˈiɡər/ | háo hức |
garden | n, v | /ˈɡɑ:rdən/ | (n) vườn, (v) làm vườn |
hate | v | /heɪt/ | ghét |
loathe | v | /loʊð/ | rất ghét |
detest | v | /dɪˈtɛst/ | |
like | v | /laɪk/ | thích, yêu thích |
love | v | /lʌv/ | |
enjoy | v | /ɪnˈʤɔɪ/ | |
interest | n | /ˈɪntrəst/ | sở thích |
involvement | n | /ɪnˈvɑlvmənt/ | sự tham gia |
pub | n | /pʌb/ | quán rượu (bán đồ uống có cồn và đồ ăn) |
relax | v | /rɪˈlæks/ | thư giãn |
rest | n, v | /rɛst/ | sự nghỉ ngơi, nghỉ ngơi |
Cụm từ chủ đề sở thích thời gian rảnh
Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Pursue a hobby | v | /pərˈsjuː ə ˈhɑbi/ | Theo đuổi sở thích |
Take up a new hobby | v | /teɪk ʌp ə nu ˈhɑbi/ | Bắt đầu một sở thích mới |
Enjoy leisure activities | v | /ɪnˈdʒɔɪ ˈliːʒər ækˈtɪvətiz/ | Tận hưởng các hoạt động giải trí |
Relax and unwind | v | /rɪˈlæks ənd ˌʌnˈwaɪnd/ | Thư giãn và nghỉ ngơi |
Hobbyist | v | /ˈhɑbiɪst/ | Người có sở thích |
Favorite pastime | v | /ˈfeɪvərɪt ˈpæstaɪm/ | Sở thích ưa thích |
Engage in hobbies | v | /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn ˈhɑbiz/ | Tham gia vào các sở thích |
Free time pursuits | v | /fri taɪm pərˈsuːts/ | Những hoạt động trong thời gian rảnh rỗi |
Leisure interests | v | /ˈliːʒər ˈɪntrɪsts/ | Sở thích trong thời gian rảnh rỗi |
Recreational activities | v | /ˌrɛkrɪˈeɪʃənl ækˈtɪvətiz/ | Hoạt động giải trí |
Hone a skill | v | /hoʊn ə skɪl/ | Rèn luyện một kỹ năng |
Cultivate a hobby | v | /ˈkʌltɪˌveɪt ə ˈhɑbi/ | Phát triển sở thích |
Pass the time | v | /pæs ðə taɪm/ | Giết thời gian |
Escape from everyday life | v | /ɪˈskeɪp frəm ˈɛvriˌdeɪ laɪf/ | Thoát khỏi cuộc sống hàng ngày |
Unplug and relax | v | /ʌnˈplʌɡ ənd rɪˈlæks/ | Tắt máy và thư giãn |
Pamper oneself | v | /ˈpæmpər wʌnˈsɛlf/ | Tự thưởng cho bản thân |
Dabble in different hobbies | v | /ˈdæbl ɪn ˈdɪfərənt ˈhɑbiz/ | Thử nghiệm các sở thích khác nhau |
Lose oneself in a hobby | v | /luːz wʌnˈsɛlf ɪn ə ˈhɑbi/ | Mất tư duy vào sở thích |
Share common interests | v | /ʃɛr ˈkɑmən ˈɪntrɪsts/ | Chia sẻ sở thích chung |
Escape to nature | v | /ɪˈskeɪp tuː ˈneɪtʃər/ | Trốn thoát vào thiên nhiên |
Từ vựng tiếng anh B2 chủ đề giáo dục
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Curriculum | v | /kəˈrɪkjələm/ | Khóa học |
Textbook | v | /ˈtɛkstˌbʊk/ | Sách giáo trình |
Assignment | v | /əˈsaɪnmənt/ | Bài tập |
Homework | v | /ˈhoʊmˌwɜrk/ | Bài tập về nhà) |
Lecture | v | /ˈlɛkʧər/ | Bài giảng |
Semester | v | /sɪˈmɛstər/ | Học kỳ |
Classroom | v | /ˈklæsˌrum/ | Phòng học |
Professor | v | /prəˈfɛsər/ | Giáo sư |
Student | v | /ˈstuːdənt/ | Sinh viên |
Degree | v | /dɪˈɡri/ | Bằng cấp |
Diploma | v | /dɪˈploʊmə/ | Chứng chỉ |
Examination | v | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ | Kỳ thi |
Study | v | /ˈstʌdi/ | Nghiên cứu/học |
Research | v | /rɪˈsɜrtʃ/ | Nghiên cứu |
Quiz | v | /kwɪz/ | Bài kiểm tra |
Library | v | /ˈlaɪˌbrɛri/ | Thư viện |
Notebook | v | /ˈnoʊtˌbʊk/ | Sổ tay |
Graduate | v | /ˈɡrædʒuˌeɪt/ | Tốt nghiệp |
Education | v | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục |
Tutor | v | /ˈtuːtər/ | Gia sư |
Các cụm từ chủ đề giáo dục
Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Take notes | v | /teɪk noʊts/ | Ghi chú |
Attend a class | v | /əˈtɛnd ə klæs/ | Tham dự một buổi học |
Participate in a discussion | v | /pɑrˈtɪsəˌpeɪt ɪn ə dɪˈskʌʃən/ | Tham gia vào một cuộc thảo luận |
Study for an exam | v | /ˈstʌdi fɔr ən ɪɡˈzæm/ | Học cho kỳ thi |
Pass an exam | v | /pæs ən ɪɡˈzæm/ | Đỗ một kỳ thi |
Fail an exam | v | /feɪl ən ɪɡˈzæm/ | Rớt một kỳ thi |
Ace an exam | v | /eɪs ən ɪɡˈzæm/ | Làm rất tốt trong một kỳ thi |
Submit an assignment | v | /səbˈmɪt ən əˈsaɪn.mənt/ | Nộp một bài tập |
Complete a project | v | /kəmˈplit ə ˈprɑdʒɛkt/ | Hoàn thành một dự án |
Research a topic | v | /rɪˈsɜrtʃ ə ˈtɑpɪk/ | Nghiên cứu một chủ đề |
Read a textbook | v | /rid ə ˈtɛkstˌbʊk/ | Đọc một sách giáo trình |
Write an essay | v | /raɪt ən ˈɛseɪ/ | Viết một bài luận |
Take a test | v | /teɪk ə tɛst/ | Làm một bài kiểm tra |
Prepare for a presentation | v | /prɪˈpɛr fɔr ə ˌprɛzənˈteɪʃən/ | Chuẩn bị cho một bài thuyết trình |
Revise for an exam | v | /rɪˈvaɪz fɔr ən ɪɡˈzæm/ | Ôn tập cho một kỳ thi |
Learn by heart | v | /lɜrn baɪ hɑrt/ | Học thuộc lòng |
Ask questions | v | /æsk ˈkwɛsʧənz/ | Hỏi câu hỏi |
Attend a lecture | v | /əˈtɛnd ə ˈlɛkʧər/ | Tham dự một bài giảng |
Do research | v | /du rɪˈsɜrtʃ/ | Tiến hành nghiên cứu |
Solve problems | v | /sɑlv ˈprɑbləmz/ | Giải quyết vấn đề |
Từ vựng tiếng anh B2 chủ đề thực phẩm và ăn uống
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
bake | v | /beɪk/ | nướng, nung |
beat | v | /bit/ | đánh tơi, khuấy |
blend | n, v | /blɛnd/ | (n) hỗn hợp, (v) trộn lẫn nhau |
boil | v | /bɔɪl/ | luộc |
chef | n | /ʃɛf/ | bếp trưởng |
chop | n, v | /ʧɑp/ | (n) miếng thịt sườn, (v) chặt nhỏ |
consume | v | /kənˈsum/ | ăn uống (nói chung) |
container | n | /kənˈteɪnər/ | vật đựng (chai, lọ,…) |
cook | n, v | /kʊk/ | (n) đầu bếp, (v) nấu ăn |
cuisine | n | /kwɪˈzi:n/ | ẩm thực |
cut | v | /kʌt/ | cắt (thành từng mảnh) |
dine | v | /daɪn/ | ăn tối |
disappoint | v | /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ | thất vọng |
dish | n | /dɪʃ/ | (1) món ăn, (2) cái đĩa (có phần đũng sâu, đựng món ăn có nước sốt) |
endorse | v | /ɛnˈdɔrs/ | tán thành, đồng ý |
freezer | n | /ˈfrizər/ | tủ lạnh, tủ đông |
fry | v | /fraɪ/ | chiên, rán |
fussy | adj | /ˈfʌsi/ | cầu kỳ |
grill | n, v | /ɡrɪl/ | vỉ nướng, đồ nướng |
kettle | n | /ˈkɛtəl/ | ấm đun nước |
microwave | n, v | /ˈmaɪkrəˌweɪv/ | (n) lò vi sóng, (v) hâm nóng bằng lò |
mince | n, v | /mɪns/ | (n) thịt băm, (v) băm nhỏ |
mix | v | /mɪks/ | trộn |
oven | n | /ˈʌvən/ | lò nướng |
picky | adj | /ˈpɪki/ | kén ăn |
preference | n | /ˈprɛfrəns/ | sự thích hơn |
prepare | v | /priˈpɛr/ | chuẩn bị, sơ chế |
recommendation | n | /ˌrɛkəmənˈdeɪʃən/ | sự giới thiệu, |
satisfy | v | /ˈsætɪˌsfaɪ/ | làm hài lòng,đáp ứng |
sip | n, v | /sɪp/ | (v) uống từng ngụm, nhâm nhi (n) ngụm |
slice | v | /slaɪs/ | (n) miếng mỏng, lát mỏng, (v) thái lát |
steam | v | /sti:m/ | hấp |
stir | v | /stɜr/ | khuấy, xào |
swallow | v | /ˈswɑloʊ/ | nuốt |
tea pot | n | /ti pɑt/ | ấm trà |
try (food) | v | /traɪ/ | nếm thử (đồ ăn) |
vegetarian | n | /ˌvɛʤəˈtɛriən/ | người ăn chay |
whisk | v | /wɪsk/ | đánh kem, khuấy kem |
Các cụm từ chủ đề giáo dục và ăn uống
Cụm Từ | Loại Từ | Phiên Âm | Dịch nghĩa |
Eat out | v | /iːt aʊt/ | ăn ở nhà hàng (= eat in a restaurant) |
Eat/drink up | v | /iːt/drɪŋk ʌp/ | ăn/ uống hết sạch |
Go for | v | /ɡoʊ fɔr/ | chọn (= choose) |
Put off | v | /pʊt ɔf/ | làm mất hứng |
Throw away/out | v | /θroʊ əˈweɪ/aʊt/ | vứt vào thùng rác |
Try out | v | /traɪ aʊt/ | thử |
Wash up | v | /wɒʃ ʌp/ | rửa bát đĩa |
A bar of | n | /ə bɑr ʌv/ | một thanh |
A bottle of | n | /ə ˈbɑtəl ʌv/ | một chai |
A carton of | n | /ə ˈkɑrtən ʌv/ | một thùng |
A jar of | n | /ə ʤɑr ʌv/ | một lọ |
A lack of | n | /ə læk ʌv/ | thiếu (cái gì đó) |
A piece of | n | /ə pis ʌv/ | một mẩu |
A pinch of | n | /ə pɪnʧ ʌv/ | một nhúm/ bó |
A plate of | n | /ə pleɪt ʌv/ | một đĩa |
A slice of | n | /ə slaɪs ʌv/ | một lát |
Be bothered with | v | /bi ˈbɒðəd wɪð/ | bị làm phiền (bởi ai/ cái gì) |
Be keen on | v | /bi kin ɒn/ | thích, quan tâm đến cái gì |
Be on a diet | v | /bi ɒn ə ˈdaɪət/ | ăn kiêng |
Choose between | v | /ʧuz bɪˈtwiːn/ | lựa chọn giữa (2 đối tượng) |
Come as a disappointment | v | /kʌm əz ə dɪsəˈpɔɪntmənt/ | gây thất vọng |
Fill with | v | /fɪl wɪð/ | làm đầy (với cái gì đó) |
Leave sb satisfied | v | /liv sʌmbədi ˈsætɪsˌfaɪd/ | làm ai đó hài lòng |
Regard as | v | /rɪˈɡɑrd əz/ | coi như là |
There is no comparison | adj | /ðɛr ɪz noʊ kəmˈpærɪsən/ | không so sánh |
To have nothing to do with | v | /tu hæv ˈnʌθɪŋ tu du wɪð/ | không có gì để làm (với ai/ cái gì) |
Wait for | v | /weɪt fɔr/ | đợi |
Từ vựng tiếng anh B2 chủ đề sức khỏe
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
dislocate | v | /ˈdɪsloʊkeɪt/ | trật khớp |
healthy | adj | /ˈhɛlθi/ | khỏe mạnh |
antibiotics | n | /ˌæntibiˈɑtɪks/ | thuốc kháng sinh |
medicine | n | /ˈmɛdəsən/ | thuốc (nói chung) |
vaccines | n | /ˌvækˈsinz/ | vắc-xin |
cure | v | /kjʊr/ | chữa |
recover | v | /rɪˈkʌvər/ | hồi phục |
get over | v | /ɡɛt ˈoʊvər/ | vượt qua (bệnh tật) |
faint | adj, v | /feɪnt/ | (adj) yếu ớt, (v) ngất xỉu |
break (a bone, a leg) | v | /breɪk/ | gãy (xương, chân…) |
bruise | n, v | /bruz/ | (n) vết bầm, (v) làm thâm tím |
scrape | n, v | /skreɪp/ | (n) vết xước |
scratch | n, v | /skræʧ/ | (v) làm xước |
ligaments | n | /ˈlɪɡəmənts/ | dây chằng |
tendons | n | /ˈtɛndənz/ | gân |
muscles | n | /ˈmʌsəlz/ | cơ bắp |
awareness | n | /əˈwɛrnəs/ | sự nhận thức |
suffering | n | /ˈsʌfərɪŋ/ | cảm giác đau khổ, đau đớn |
swelling | n | /ˈswɛlɪŋ/ | vết sưng |
injure | v | /ˈɪnʤər/ | bị thương |
damage | v | /ˈdæmɪʤ/ | |
vomit | v | /ˈvɑmət/ | nôn mửa |
puke | v | /pjuk/ | |
train | v | /treɪn/ | tập luyện tập thể dục |
exercise | v | /ˈɛksərˌsaɪz/ | |
practice | v | /ˈpræktəs/ | |
workout | v | /ˈwɜrˌkaʊt/ | |
contagious | adj | /kənˈteɪʤəs/ | truyền nhiễm, dễ lây lan |
catchy | adj | /ˈkæʧi/ | |
illness | n | /ˈɪlnəs/ | bệnh tật, sự đau ốm |
disease | n | /dɪˈziz/ | |
pill | n | /pɪl/ | viên thuốc |
tablet | n | /ˈtæblət/ | |
sore | adj | /sɔ:r/ | đau, nhức nhối |
hurt | adj | /hɜ:rt/ | |
painful | adj | /ˈpeɪnfəl/ | |
exhaustion | n | /ɪɡˈzɑsʧən/ | sự mệt mỏi, kiệt sức |
tiredness | n | /ˈtaɪərdnɪs/ |
Các cụm từ chủ đề sức khỏe
Cụm Từ | Loại Từ | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
Eat out | v | /iːt aʊt/ | Ăn ở ngoài |
Eat/drink up | v | /iːt/drɪŋk ʌp/ | Ăn/uống hết |
Go for | v | /ɡoʊ fɔr/ | Chọn, lựa chọn |
Put off | v | /pʊt ɔf/ | Trì hoãn |
Throw away/out | v | /θroʊ əˈweɪ/aʊt/ | Vứt bỏ, loại bỏ |
Try out | v | /traɪ aʊt/ | Thử nghiệm |
Wash up | v | /wɒʃ ʌp/ | Rửa bát đĩa, dọn dẹp |
A bar of | n | /ə bɑr ʌv/ | Một thanh (sô cô la) |
A bottle of | n | /ə ˈbɑtəl ʌv/ | Một chai (nước, rượu) |
A carton of | n | /ə ˈkɑrtən ʌv/ | Một hộp (đồ uống) |
A jar of | n | /ə ʤɑr ʌv/ | Một hủ (mứt, gia vị) |
A lack of | n | /ə læk ʌv/ | Sự thiếu, không đủ |
A piece of | n | /ə pis ʌv/ | Một mảnh, một phần |
A pinch of | n | /ə pɪnʧ ʌv/ | Một chút, một nhúm |
A plate of | n | /ə pleɪt ʌv/ | Một đĩa (đồ ăn) |
A slice of | n | /ə slaɪs ʌv/ | Một lát (bánh mì, thịt) |
Be bothered with | v | /bi ˈbɒðəd wɪð/ | Bị làm phiền, quấy rối |
Be keen on | v | /bi kin ɒn/ | Rất thích, đam mê |
Be on a diet | v | /bi ɒn ə ˈdaɪət/ | Đang ăn kiêng |
Choose between | v | /ʧuz bɪˈtwiːn/ | Lựa chọn giữa |
Come as a disappointment | v | /kʌm əz ə dɪsəˈpɔɪntmənt/ | Đến như một thất vọng |
Fill with | v | /fɪl wɪð/ | Làm đầy, điền vào |
Leave sb satisfied | v | /liv sʌmbədi ˈsætɪsˌfaɪd/ | Để lại ai đó hài lòng |
Regard as | v | /rɪˈɡɑrd əz/ | Coi như, xem như |
There is no comparison | adj | /ðɛr ɪz noʊ kəmˈpærɪsən/ | Không thể so sánh |
Từ vựng tiếng anh B2 chủ đề trường học và các phương pháp giáo dục
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
achieve/ get (good grades) | v | əˈʧiv/ ɡɛt/ | đạt điểm tốt |
certificate | n | /sərˈtɪfɪkət/ | chứng nhận, chứng chỉ (cho một khóa học, một kỹ năng cụ thể) |
classmate | n | /ˈklæˌsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
colleague | n | /ˈkɑliɡ/ | đồng nghiệp |
degree | n | /dɪˈɡri/ | bằng do các trường Đại học cấp |
fail (an exam) | v | /feɪl/ | thi trượt |
handle | v | /ˈhændəl/ | xoay sở, ứng phó |
lecture | n | /ˈlɛkʧər/ | bài giảng |
objective | n | /əbˈʤɛktɪv/ | mục tiêu |
pass (an exam) | v | /pæs/ | thi đỗ |
qualification | n | /ˌkwɑləfəˈkeɪʃən/ | năng lực chuyên môn |
recognize | v | /ˈrɛkəɡˌnaɪz/ | nhận ra |
take/ do (an exam) | v | /teɪk/ du/ | làm bài thi |
understand | v | /ˌʌndərˈstænd/ | hiểu |
essay | n | /ˈɛˌseɪ/ | bài tiểu luận, bài viết |
writing | /ˈraɪtɪŋ/ | ||
revise | v | /rɪˈvaɪz/ | ôn tập, luyện tập |
review | v | /ˌriˈvju/ | |
go over | v | /ɡoʊ ˈoʊvər/ | |
cram | v | /kræm/ |
Các cụm từ chủ đề trường học và phương pháp giáo dục
Cụm Từ | Loại Từ | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
Catch on | v | /kæʧ ɒn/ | Hiểu, nắm bắt (một ý, một khái niệm) |
Cope with | v | /koʊp wɪð/ | Đối phó, đối mặt với |
Deal with | v | /diːl wɪð/ | Xử lý, đối phó với |
Drop out (of) | v | /drɒp aʊt (ʌv)/ | Bỏ học, từ bỏ |
Get at | v | /ɡɛt æt/ | Đạt tới, hiểu được |
Get on with | v | /ɡɛt ɒn wɪð/ | Hòa thuận, có mối quan hệ tốt với |
Go into | v | /ɡoʊ ˈɪntuː/ | Bắt đầu, tham gia vào |
Make up | v | /meɪk ʌp/ | Bịa chuyện, trang điểm, tạo ra |
Take down | v | /teɪk daʊn/ | Ghi chép, tháo xuống |
Take in | v | /teɪk ɪn/ | Hiểu, lừa dối, nhận nuôi |
Think over | v | /θɪŋk ˈoʊvər/ | Suy nghĩ kỹ, xem xét |
Be happy with/about | v/adj | /bi ˈhæpi wɪð/əˈbaʊt/ | Hài lòng với/ về, vui với/ về |
Be similar to | adj | /bi ˈsɪmələr tuː/ | Giống với, tương tự |
Be suitable for | adj | /bi ˈsuːtəbl fɔr/ | Thích hợp cho, phù hợp cho |
Boast of/about | v | /boʊst ʌv/əˈbaʊt/ | Khoe khoang về/ về, tự hào về/ về |
Complain about | v | /kəmˈpleɪn əˈbaʊt/ | Khiếu nại về, phàn nàn về |
Consist of | v | /kənˈsɪst ʌv/ | Gồm có, bao gồm |
Learn about | v | /lɜrn əˈbaʊt/ | Học về, tìm hiểu về |
Make sense | v | /meɪk sɛns/ | Có lý, hợp lý |
Make up your mind | v | /meɪk ʌp jʊr maɪnd/ | Quyết định, đưa ra quyết định |
On your own | adj | /ɒn jʊr oʊn/ | Một mình, tự mình |
Pay attention to | v | /peɪ əˈtɛnʃən tuː/ | Chú ý đến, lưu ý đến |
See no point in | v | /si noʊ pɔɪnt ɪn/ | Không thấy lý do, không thấy ý nghĩa |
Succeed in | v | /səkˈsiːd ɪn/ | Thành công trong, đạt thành công |
Teach to sb/about sth | v | /tiʧ tuː sb/əˈbaʊt sth/ | Dạy cho ai về điều gì đó |
Từ vựng tiếng anh B2 chủ đề công nghệ
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
achieve | v | /əˈʧiv/ | đạt được |
attempt | n, v | /əˈtɛmpt/ | sự nỗ lực – nỗ lực |
calculate | v | /ˈkælkjəˌleɪt/ | tính toán |
calculation | n | /ˌkælkjəˈleɪʃən/ | sự tính toán |
certain | adj | /ˈsɜrtən/ | chắc chắn |
consider | v | /kənˈsɪdər/ | cân nhắc |
develop | v | /dɪˈvɛləp/ | phát triển |
expect | v | /ɪkˈspɛkt/ | mong đợi, kỳ vọng |
expectation | n | /ˌɛkspɛkˈteɪʃən/ | sự kỳ vọng |
intend (+ to V) | v | /ɪnˈtɛnd/ | có ý định (làm gì) |
intention | n | /ɪnˈtɛnʧən/ | ý định |
management | n | /ˈmænəʤmənt/ | sự quản lý |
observation | n | /ˌɑbzərˈveɪʃən/ | sự quan sát |
observe | v | /əbˈzɜrv/ | quan sát, sát sao |
reckon | v | /ˈrɛkən/ | cho là, nghĩ là (= think) |
securely | adv | /sɪˈkjʊrli/ | (một cách) chắc chắn |
test | v | /tɛst/ | thử nghiệm |
reason | n | /ˈrizən/ | nguyên do |
cause | n | /kɑ:z/ | |
repair | v | /rɪˈpɛr/ | sửa chữa |
fix | v | /fɪks/ | |
mend | v | /mɛnd/ | |
progress | n, v | /ˈprɑˌɡrɛs/ | sự tiến bộ |
tiến bộ | |||
progression | n | /prəˈɡrɛʃən/ | tiến triển |
investigate | v | /ɪnˈvɛstəˌɡeɪt/ | khảo sát |
research | n, v | /riˈsɜrʧ/ | cuộc nghiên cứu |
nghiên cứu | |||
investigation | n | /ɪnˌvɛstəˈɡeɪʃən/ | cuộc khảo sát |
occur | v | /əˈkɜr/ | xảy ra |
occurrence | n | /əˈkɜrəns/ | sự xảy ra, sự kiện |
aim | n, v | /eɪm/ | mục tiêu |
nhắm vào, tập trung vào (= focus) | |||
objective | n, adj | /əbˈʤɛktɪv/ | mục tiêu |
khách quan | |||
method | n | /ˈmɛθəd/ | phương pháp |
Các cụm từ chủ đề công nghệ
Cụm Từ | Loại Từ | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
Build up | v | /bɪld ʌp/ | Xây dựng, phát triển |
Carry out | v | /ˈkæri aʊt/ | Tiến hành, thực hiện |
Catch up with | v | /kæʧ ʌp wɪð/ | Bắt kịp, đuổi kịp |
Come off | v | /kʌm ɒf/ | Xảy ra, thành công |
Come up with | v | /kʌm ʌp wɪð/ | Đề xuất, nảy ra ý tưởng mới |
Find out | v | /faɪnd aʊt/ | Tìm hiểu, phát hiện |
Get up to date | v | /ɡɛt ʌp tuː deɪt/ | Cập nhật, thông tin mới nhất |
Look forward to | v | /lʊk ˈfɔrwərd tuː/ | Mong đợi, trông chờ |
Plug in | v | /plʌɡ ɪn/ | Cắm vào, kết nối điện |
Turn off | v | /tɜrn ɒf/ | Tắt (điện), ngắt (máy) |
Work on | v | /wɜrk ɒn/ | Làm việc trên, tập trung vào |
Work out | v | /wɜrk aʊt/ | Tính toán, tập thể dục |
In fact | Cụm Từ | /ɪn fækt/ | Trong thực tế, thực sự |
On average | Cụm Từ | /ɒn ˈævərɪdʒ/ | Trung bình, bình quân |
As a result | Cụm Từ | /əz ə rɪˈzʌlt/ | Kết quả là, do đó |
All in all | Cụm Từ | /ɔl ɪn ɔl/ | Tóm lại, nói chung |
Succeed in | v | /səkˈsiːd ɪn/ | Thành công trong, đạt thành công |
Look at | v | /lʊk ˈæt/ | Nhìn vào, xem |
In an attempt | Cụm Từ | /ɪn ən əˈtɛmpt/ | Trong một nỗ lực, thử làm |
A result of | Cụm Từ | /ə rɪˈzʌlt ʌv/ | Kết quả của, do |
A matter of fact | Cụm Từ | /ə ˈmætər ʌv ˈfækt/ | Một sự thật, thực tế |
Explain sth to sb | v | /ɪkˈspleɪn sth tuː sb/ | Giải thích cái gì cho ai đó |
Be on the internet | adj | /bi ɒn ði ˈɪntəˌnɛt/ | Sử dụng internet |
Keep in touch | v | /kip ɪn tʌʧ/ | Giữ liên lạc, liên hệ |
Be reluctant to | adj | /bi rɪˈlʌktənt tuː/ | Miễn cưỡng, không sẵn sàng |
Focus on | v | /ˈfoʊkəs ɒn/ | Tập trung vào, chú tâm vào |
Concentrate on | v | /ˈkɒnsənˌtreɪt ɒn/ | Tập trung vào, chú tâm vào |
Trình độ tiếng anh B2 cần biết bao nhiêu từ vựng
Theo từ điển tiếng Anh nổi tiếng Oxford Dictionary hiện tại tiếng anh có khoảng 470.000 mục từ vựng. Trong đó có 3000 từ vựng phổ biến nhất trong tiếng Anh, 1000 từ vựng giao tiếp, 5000 từ vựng thông dụng nhất. Cũng theo tính toán của Oxford ở trình độ tiếng anh B2, người sử dụng tiếng anh sẽ cần phải nắm rõ khoảng 4000-5000 từ vựng.

Nhận trọn bộ tài liệu ôn tiếng anh Vstep B2 – Cập nhật theo định dạng đề thi mới nhất từ giảng viên Đại học Hà Nội
Download tài liệu ôn luyện từ vựng tiếng anh B2 PDF
Để các bạn có thêm những tài liệu ôn tập, nâng cao vốn từ vựng, dễ dàng hơn trong kỳ thi chứng chỉ tiếng anh B2. Dưới đây là tổng hợp những bộ tài liệu về từ vựng tiếng anh B2 và địa chỉ ôn luyện từ vựng B2 miễn phí.
800 từ vựng tiếng anh trình độ B2.
Đây là bảng tổng hợp 800 từ vựng tiếng anh B2, được phân chia theo 14 chủ đề thường sử dụng trong kỳ thi chứng chỉ tiếng anh B2 Vstep. Các bạn hãy download trọn bộ tại đây :
250 từ vựng B2
Đây là bảng tổng hợp 250 từ vựng sử dụng trong văn nói. Được chia thành 16 nhóm chức năng riêng biệt. Các từ vựng đã được đi kèm với cụm từ hướng dẫn, rất thích hợp dành cho những bạn có kỹ năng nói chưa tốt, muốn bổ sung những kiến thức cần thiết. Các bạn hãy tải tại đây.
Website học từ vựng miễn phí:
Dưới đây là tổng hợp những website học từ vựng tiếng anh trình độ B2 miễn phí, được nhiều người đánh giá cao về chất lượng và nội dung.
- Vocabulary B2 Examenglish – Tại trang web này hầu như có tất cả các bài thi dành cho người học tiếng Anh. Các bạn có thể tự kiểm tra trình độ của mình ở từng kĩ năng và vốn từ vựng. Mục từ vựng vừa có bài tập và phần giải thích nghĩa các từ vựng đó, đồng thời cũng nêu rõ là động từ , tính từ, danh từ…Giúp người học hiểu rõ, hiểu sâu và biết cách áp dụng cho thực tế.
- Cambridgeenglish – Đây là website tổng hợp các bài thi tiếng anh quốc tế, được thiết kế vui nhộn và đầy hứng thú, nhằm giới thiệu cho người làm quen với tiếng Anh nói và viết hàng ngày. Mục từ vựng của website cung cấp khối lượng từ vựng rất lớn, được chia thành từng mục riêng cho từng trình độ
- Learnenglishteens.britishcouncil – Ở mọi cấp bậc và trình độ Learnenglish.britishcouncil sẽ luôn cung cấp cho bạn những bài học thú vị thông qua video hoặc bài hát. Giúp bạn nâng cao vốn từ vựng B2 một cách tự nhiên. Tăng khả năng ghi nhớ và hiểu cách áp dụng.
- Leerit – Đây là trang web sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất và nhớ từ nhanh hơn với các bài tập trắc nghiệm thông minh. Tại trang này các bạn sẽ học được cách phát âm, cách sử dụng dụng từ vựng trong câu, nghĩa cửa từ mà bạn đang học…Ngoài ra website còn có các tính năng hỗ trợ rất tốt như: lên kế hoạch học tập, giúp theo dõi và đánh giá kết quả học tập…
- Tienganh123 – Website với giao diện dễ sử dụng, mục học từ vựng tiếng anh B2 được thiết kế thông qua những hình ảnh trực quan và file audio giúp người học dễ dàng hiểu nghĩa của từ, dễ dàng ghi nhớ những từ mới học.
Phương pháp học từ vựng tiếng anh B2 dễ nhớ, dễ hiểu
Để có thể ghi nhớ tốt hơn, hiểu rõ cách áp dụng từ vựng. Dưới đây Vstep Việt Nam sẽ chia sẻ với các bạn cách học từ vựng tiếng anh B2 dễ nhớ dễ hiểu.
STT | Phương pháp | Mục đích |
1 | Sử dụng từ vựng vào thực tế | Não bộ chúng ta thường ghi nhớ những gì có liên quan đến bản thân. Vì vậy, cách tốt nhất để ghi nhớ một từ vựng mới là hãy liên kết từ vựng đấy với một cái gì đó có ý nghĩa với bản thân có thể là đam mê hoặc sở thích. Ví dụ với từ “unstoppable” các bạn có thể áp dụng trong một câu cụ thể như: “Messi is unstoppable”. |
2 | Học từ vựng tiếng anh B2 theo cụm từ | Các bạn có thể ghi nhớ từ vựng tốt hơn khi sử dụng một vài từ vựng trong một câu hoặc một đoạn văn. Ví dụ như bạn rất khó để nhớ được 33 câu chào trong tiếng anh. Thế nhưng khi bạn học trong một cụm từ như “Hello, how are you? – I’m fine, thank you and you” bằng cách này thì bạn sẽ nhớ rất lâu và hiểu rõ cách sử dụng các tính từ, động từ… |
3 | Hình dung nghĩa của từ vựng hoặc cụm từ | Sau khi nghe một từ vựng mới, các bạn hãy viết và nhắm mắt lại hình dung xem từ hoặc cụm từ mà bạn vừa nghe đang thể hiện lên hình ảnh gì (đồ vật, sự vật…) trong hoàn cảnh nào…Phương pháp này sẽ giúp bạn có thể nhớ lại nghĩa của từ vựng đó bất cứ khi nào nghe thấy. |
4 | Đơn giản hóa từ vựng | Còn gọi là phương pháp Mnemonics đây là cách chơi chữ rất phổ biến. Bằng cách chia nhỏ những từ vựng hoặc cụm từ tiếng anh hoặc nối những từ riêng biệt thành một từ vựng mới sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn, cảm thấy vui vẻ và thoải mái trong quá trình học. Ví dụ: island – island, meal for one – for me alone , the eyes – they see …. |
5 | Đọc lại các từ vựng theo định kỳ | Việc bạn chỉ học một lần để ghi nhớ mãi mãi là không thể. Hãy lập kế hoạch ôn lại những từ vựng đã học theo định kỳ, đấy mới là phương pháp giúp bạn ghi nhớ lâu hơn, tránh bị quên từ bị mất gốc. |
6 | Viết lại những cụm từ mới học | Hãy viết lại những từ vựng mà bạn mới học trong một đoạn văn hoặc một trò chơi. Thông qua việc viết các bạn sẽ hiểu rõ ý nghĩa cử từ vựng, trường hợp áp dụng thực tế… |
7 | Nói bằng từ vựng mới học được vào tình huống thực tế | Ý nghĩa cũng giống như khi bạn viết lại từ vựng mới học. Tuy nhiên để ghi nhớ tốt hơn các bạn nên ghi âm lại đoạn hội thoại của mình. Hãy sử dụng từ vựng mới học được vào các chủ đề nói như: mô tả về cuộc sống, đoạn hội thoại giữa 2 người…Bạn sẽ phải hoàn tất cả vai người hỏi và trả lời. Có thể sử dụng những từ vựng khác thay cho câu vừa nói, từ đó bạn sẽ nâng cao được vốn từ vựng và ghi nhớ tốt hơn. |
Các bạn không nhất thiết phải làm tất cả phương pháp trên, hãy chọn cho mình 1 số phương pháp phù hợp với thời gian và điều kiện của bản thân để áp dụng.
Đào Tạo Chương Trình B2 Vstep Đặc Biệt: Giáo Trình Mới Nhất Từ Giảng Viên – Giám Khảo Kỳ Thi Vstep Tại Các Trường Đại Học Việt Nam
Như vậy qua bài viết này, Vstep Việt Nam đã gửi đến các bạn danh sách những từ vựng tiếng anh B2 thông dụng. Cùng với đó là phương pháp học từ vựng B2 tiếng anh dễ nhớ, dễ hiểu. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình luyện thi chứng chỉ tiếng anh B2. Chúc các bạn thành công.