Lịch thi tiếng anh Vstep tại các trường đại học Toàn quốc 2025
Khu Vực Miền Bắc
Khu Vực Miền Trung
Khu Vực Miền Nam
Khu Vực Miền Bắc
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Bậc thi |
Tháng 1 | 15/01/2025 | 07/01/2025 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | 02/03/2025 | 20/02/2025 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng 4 | 16/04/2025 | 06/04/2025 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng 5 | 21/05/2025 | 11/05/2025 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng 6 | 29/06/2025 | 16/06/2025 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng 7 | 27/07/2025 | 16/07/2025 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng 8 | 24/08/2025 | 13/08/2025 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng 9 | 14/09/2025 | 03/09/2025 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng 10 | 19/10/2025 | 08/10/2025 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng 11 | 12/11/2025 | 02/10/2025 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng 12 | 14/12/2025 | 03/12/2025 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Bậc thi |
Tháng 1 | 11-12/01/2025 | 23-27/12/2024 | Bậc 2, 3, 4, 5 |
Tháng 2 | 15-16/02/2025 | 17-22/01/2025 | Bậc 2, 3, 4, 5 |
Tháng 3 | 15-16/03/2025 | 24-28/02/2025 | Bậc 2, 3, 4, 5 |
Tháng 4 | 22, 23/04/2025 | 31/03-04/04/2025 | Bậc 2, 3, 4, 5 |
Tháng 5 | 24, 25/05/2025 | 05-09/05/2025 | Bậc 2, 3, 4, 5 |
Tháng 6 | 14, 15/06/2025 | 26-30/05/2025 | Bậc 2, 3, 4, 5 |
Tháng 7 | 12, 13/07/2025 | 23-27/07/2025 | Bậc 2, 3, 4, 5 |
Tháng 8 | 09-10/08/2025 | 21-25/07/2025 | Bậc 2, 3, 4, 5 |
Tháng 9 | 13-14/08/2025 | 25-28/08/2025 | Bậc 2, 3, 4, 5 |
Tháng 10 | 11, 12/10/2025 | 22-26/09/2025 | Bậc 2, 3, 4, 5 |
Tháng 11 | 08, 09/11/2025 | 20-24/10/2025 | Bậc 2, 3, 4, 5 |
Tháng 12 | 06, 07/12/2025 | 17-21/11/2025 | Bậc 2, 3, 4, 5 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | Đợt 1: 07, 08/01/2025 Đợt 2: 21/01/2025 | 01/01/2025 15/01/2025 | B1, B2, C1 |
Tháng 2 | 15-16/01/2025 | 08/02/2025 | B1, B2, C1 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Bậc thi |
Tháng 1 | 11/01/2025 | 04/01/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Bậc thi |
Tháng 1 | 11/01/2025 | 04/01/2025 | A2, B1, B2, C1 |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | 01/03/2025 | 26/02/2025 | A2, B1, B2, C1 |
Tháng | Lịch thi | Bậc thi | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 1 | 11-12/01/2025 | VSTEP 3, 4, 5 (B1, B2, C1) | 12/12-03/01/2025 |
Tháng | Cấp bậc trình độ | Ngày thi | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 01 | B1, B2, C1 | 11/01/2025 | 04/01/2025 |
Đợt thi | Ngày thi | Hạn đăng ký | Bậc thi |
Tháng 1 | 15-16/01/2025 | 31/12/2024 | B1, B2, C1 |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | 01-02/3/2025 | 23/02/2025 | B1, B2, C1 |
29-30/3/2025 | 23/03/2025 | ||
Tháng 4 | 25-26/4/2025 | 19/04/2025 | B1, B2, C1 |
Tháng 5 | 03-04/5/2025 | 26/04/2025 | B1, B2, C1 |
Tháng 6 | 31/5-01/6/2025 | 24/06/2025 | B1, B2, C1 |
Tháng 7 | 01-02/7/2025 | 25/06/2025 | B1, B2, C1 |
Tháng 8 | 23-24/8/2025 | 17/08/2025 | B1, B2, C1 |
Tháng 9 | 30/9-01/10/2025 | 23/09/2025 | B1, B2, C1 |
Tháng 10 | 25-26/10/2025 | 19/10/2025 | B1, B2, C1 |
Tháng 11 | 29-30/11/2025 | 23/11/2025 | B1, B2, C1 |
Tháng 12 | 27-28/12/2025 | 21/12/2025 | B1, B2, C1 |
Hiện tại Học viện Cảnh sát Nhân dân chỉ tổ chức kỳ thi VSTEP cho sinh viên, cán bộ trong trường, trong ngành công an.
Tháng | Cấp bậc trình độ | Ngày thi | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 01 | B1, B2, C1 | 03-05/01/2025 | 28/12/2024 |
Tháng | Lịch thi | Cấp bậc | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 1 | 23/01/2025 | VSTEP 3,4,5 | 19/01/2025 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | 18-19/01/2025 | 11/01/2025 | B1, B2, C1 |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | 08-09/01/2025 | 01/03/2025 | B1, B2, C1 |
Tháng | Ngày thi | Hạn đăng ký | Trình độ |
Tháng 2 | 10/02/2025 | 07/02/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 4 | 09/04/4025 | 02/04/4025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 5 | 07/05/2025 | 01/05/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 6 | 11/06/2025 | 04/06/2024 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 7 | Đợt 1: 09/07/2025 Đợt 2: 30/07/2025 | Đợt 1: 02/07/2025 Đợt 2: 23/07/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 9 | 10/09/2025 | 03/09/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 11 | 02/11/2025 | 25/10/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 12 | 10/12/2024 | 03/12/2024 | Bậc 3,4,5 |
Đang cập nhật
Khu Vực Miền Trung
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | Không tổ chức | ||
Tháng 2 | 22-23/02/2025 | 16/02/2025 | 2,3,4,5 |
Tháng 3 | 22-23/3/2025 | 15/3/2025 | 2,3,4,5 |
Tháng 4 | 19-20/4/2025 | 12/4/2025 | 2,3,4,5 |
Tháng 5 | 24-25/5/2025 | 18/5/2025 | 2,3,4,5 |
Tháng 6 | 14-15/6/2025 | 08/6/2025 | 2,3,4,5 |
Tháng 7 | 26-27/7/2025 | 20/7/2025 | 2,3,4,5 |
Tháng 8 | 23-24/8/2025 | 16/8/2025 | 2,3,4,5 |
Tháng 9 | 27-28/9/2025 | 21/9/2025 | 2,3,4,5 |
Tháng 10 | 25-26/10/2025 | 19/10/2025 | 2,3,4,5 |
Tháng 11 | 22-23/11/2025 | 15/11/2025 | 2,3,4,5 |
Tháng 12 | 27-28/12/2025 | 21/12/2025 | 2,3,4,5 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Bậc thi |
Tháng 1 | 18-19/01/2025 | 08/01/2025 | Bậc 2,3,4,5 |
Tháng 2 | 15-16/02/2025 | 05/02/2025 | Bậc 2,3,4,5 |
Tháng 3 | 15-16/03/2025 | 05/03/2025 | Bậc 2,3,4,5 |
Tháng 4 | 19-20/04/2025 | 09/04/2025 | Bậc 2,3,4,5 |
Tháng 5 | 17-18/05/2025 | 0705/2025 | Bậc 2,3,4,5 |
Tháng 6 | 14-15/06/2025 | 04/06/2025 | Bậc 2,3,4,5 |
Tháng 7 | 12-13/07/2025 | 02/07/2025 | Bậc 2,3,4,5 |
Tháng 8 | 16-17/08/2025 | 06/08/2025 | Bậc 2,3,4,5 |
Tháng 9 | 06-07/09/2025 | 27/08/2025 | Bậc 2,3,4,5 |
Tháng 10 | 11-12/10/2025 | 01/10/2025 | Bậc 2,3,4,5 |
Tháng 11 | 15-16/11/2025 | 05/11/2025 | Bậc 2,3,4,5 |
Tháng 12 | 13-14/012/2025 | 03/12/2025 | Bậc 2,3,4,5 |
Ngày thi | Hạn nộp hồ sơ | Số lượng thí sinh tối thiểu |
04/03/2025 | 27/02/2025 | 100 |
08/06/2025 | 01/06/2025 | 100 |
12/10/2025 | 05/10/2025 | 100 |
09/12/2025 | 02/12/2025 | 100 |
Ngày thi | Hạn nộp hồ sơ | Cấp bậc trình độ | Số lượng thí sinh tối thiểu |
14/03/2025 | 04/03/2025 | Bậc 2, Bậc 3 | 100 |
05/06/2025 | 25/05/2025 | Bậc 2, Bậc 3 | 100 |
26/10/2025 | 16/10/2025 | Bậc 2, Bậc 3 | 100 |
18/12/2025 | 08/12/2025 | Bậc 2, Bậc 3 | 100 |
Lịch thi | Hạn nộp hồ sơ | Cấp bậc trình độ |
15-16/03/2025 | 10/03/2025 | A2, B1, B2, C1 |
17-18/05/2025 | 10/05/2025 | A2, B1, B2, C1 |
30-31/08/2025 | 24/08/2025 | A2, B1, B2, C1 |
25-26/10/2025 | 18/10/2025 | A2, B1, B2, C1 |
06-07/12/2024 | 01/12/2025 | A2, B1, B2, C1 |
Đợt thi | Ngày thi | Hạn đăng ký |
Đợt 1 | 29-30/03/2025 | 21/03/2025 |
Đợt 2 | 03-04/05/2025 | 25/04/2025 |
Đợt 3 | 30-31/08/2025 | 22/08/2025 |
Đợt 4 | 04-05/10/2025 | 26/09/2025 |
Đợt 5 | 25-26/12/2025 | 17/12/2025 |
Khu Vực Miền Nam
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | 11-12/01/2025 | 02/01/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 2 | 22-23/02/2025 | 12/02/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 3 | 22-23/03/2025 | 12/03/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 4 | 19-20/04/2025 | 09/04/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 5 | 24-25/05/2025 | 14/05/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 6 | 21-22/06/2025 | 11/06/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 7 | 26-27/07/2025 | 16/07/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 8 | 16-17/08/2025 | 06/08/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 9 | 30-09/01-10/2025 | 20/09/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 10 | 25-26/10/2025 | 15/10/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 11 | 15-16/11/2025 | 05/11/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 12 | 13-14/12/2025 | 03/12/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng | Bậc thi | Lịch thi | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 1 | Bậc 2, 3, 4, 5 | 11-12/01/2025 | 03/01/2025 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | 10-12/01/2025 | 05/01/2025 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng 2 | 15-16/02/2025 | 09/02/2025 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng | Thời gian thi (Dự kiến) | Hạn đăng ký | Bậc thi |
Tháng 1 | 15, 16, 17, 18/01/2025 | 03/01/2025 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 2 | 25, 26, 27, 28/02/2025 | 8/1/2025 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 3 | 12, 13, 14, 15, 16/03/2025 | 6/2/2025 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 4 | 01, 02, 03/04/2025 17, 18, 19, 20/04/2025 | 3/3/2025 17/3/2025 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 5 | 15, 16, 17, 18/05/2025 | 8/4/2025 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 6 | 10, 11, 12/6/2025 26, 27, 28, 29/06/2025 | 5/5/2025 19/5/2025 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 7 | 08, 09, 10, 11, 12, 13/07/2025 | 2/6/2025 | |
Tháng 8 | 01, 02, 03/08/2025 19, 20, 21/08/2025 | 23/6/2025 7/7/2025 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 9 | 24, 25, 26, 27, 28/09/2025 | 11/8/2025 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 10 | 10, 11, 12/10/2025 28, 29, 30, 31/10/2025 | 9/9/2025 22/9/2025 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 11 | 27, 28, 29, 30/11/2025 | 20/10/2025 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 12 | 16, 17, 18, 19/12/2025 | 24/11/2025 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng | Ngày thi | Bậc thi | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 01 | 04, 05/01/2025 | 2, 3, 4, 5 | 27/12/2024 |
Tháng 02 | 15, 16/02/2025 | 2, 3, 4, 5 | 06/02/2025 |
Tháng 03 | 18, 19/03/2025 | 2, 3, 4, 5 | 07/03/2025 |
Tháng 04 | 12, 13/04/2025 | 2, 3, 4, 5 | 03/04/2025 |
Tháng 05 | 17, 18/05/2025 | 2, 3, 4, 5 | 08/05/2025 |
Tháng 06 | 17, 18/06/2025 | 2, 3, 4, 5 | 06/06/2025 |
Tháng 07 | 12, 13/07/2025 | 2, 3, 4, 5 | 03/07/2025 |
Tháng 08 | 19, 20/08/2025 | 2, 3, 4, 5 | 08/08/2025 |
Tháng 09 | 13, 14/09/2025 | 2, 3, 4, 5 | 04/09/2025 |
Tháng 10 | 18, 19/10/2025 | 2, 3, 4, 5 | 09/10/2025 |
Tháng 11 | 15, 16/11/2025 | 2, 3, 4, 5 | 06/11/2025 |
Tháng 12 | 13, 14/12/2025 | 2, 3, 4, 5 | 04/12/2025 |
Tháng | Ngày thi dự kiến | Cấp bậc trình độ | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 1 | 04, 05 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | 27/12/2024 |
Tháng 2 | 15, 16 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | 06/2/2025 |
Tháng 3 | 18, 19 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | 07/3/2025 |
Tháng 4 | 12, 13 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | 03/4/2025 |
Tháng 5 | 17, 18 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | 08/5/2025 |
Tháng 6 | 17, 18 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | 06/6/2025 |
Tháng 7 | 12, 13 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | 03/7/2025 |
Tháng 8 | 19, 20 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | 08/8/2025 |
Tháng 9 | 13, 14 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | 04/9/2025 |
Tháng 10 | 18, 19 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | 09/10/2025 |
Tháng 11 | 15, 16 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | 06/11/2025 |
Tháng 12 | 13, 14 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | 04/12/2025 |
Tháng | Lịch thi | Cấp bậc | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 1 | Không tổ chức | ||
Tháng 2 | 22-23/02/2025 | VSTEP 3-5 (B1, B2, C1) | 14/02/2025 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | Không tổ chức | ||
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | 15-16/03/2025 | 09/03/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | 17,18/01/2025 | 10/01/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | 12,13/03/2025 | 08/02/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 4 | 24,25/04/2025 | 18/03/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 5 | 21,22/05/2025 | 15/05/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 6 | 19,20/06/2025 | 12/05/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 7 | 16,17/07/2025 | 09/07/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 8 | 20,21/08/2025 | 14/08/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 9 | 17,18/09/2025 | 10/09/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 10 | 22,23/10/2025 | 15/10/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 11 | 19,20/11/2025 | 14/11/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 12 | 17,18/12/2025 | 10/12/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | 07-08 /01/2025 | 28/12/2024 | Bậc 2, 3,4,5 (A2, B1, B2, C1) |
Tháng 2 | 15-16 /02/2025 | 08 /02/2025 | Bậc 2, 3,4,5 (A2, B1, B2, C1) |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | Không tổ chức | ||
Tháng 2 | 23/02/2025 | 16/02/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 3 | 30/3/2025 | 23/3/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 4 | 27/4/2025 | 20/4/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 5 | 28/5/2025 | 21/5/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 6 | 29/6/2025 | 22/6/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 7 | 27/7/2025 | 20/7/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 8 | 17/8/2025 | 10/8/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 9 | 28/9/2025 | 21/9/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 10 | 26/10/2025 | 19/10/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 11 | 30/11/2025 | 23/11/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 12 | 28/12/2025 | 21/12/2025 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | Không tổ chức | ||
Tháng 2 | |||
Tháng 3 | 09/03/2025 | 02/03/2025 | Bậc 2,3,4,5 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Bậc thi |
Tháng 1 | Không tổ chức | ||
Tháng 2 | 26-27/02/2025 | 17/02/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 3 | 26-27/03/2025 | 17/03/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 4 | 23-24/04/2025 | 14/04/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 5 | 28-29/05/2025 | 19/05/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 6 | 24-25/06/2025 | 15/06/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 7 | 30-31/07/2025 | 21/07/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 8 | 27-28/08/2025 | 18/08/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 9 | 24-25/09/2025 | 15/09/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 10 | 29-30/10/2025 | 20/10/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 11 | 26-27/11/2025 | 17/11/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 12 | 24-25/03/2025 | 15/03/2025 | Bậc 3,4,5 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Bậc thi |
Tháng 1 | 04/01/2025 | 24/12/2024 | B1 |
Tháng | Bậc thi | Ngày thi | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 1 | Bậc 3,4,5 | 18-19/01/2025 | 05/01/2025 |
Tháng 2 | Bậc 3,4,5 | 22-23/02/2025 | 24/01/2025 |
Tháng 3 | Bậc 3,4,5 | 29-30/03/2025 | 09/03/2025 |
Tháng 4 | Bậc 3,4,5 | 26-27/04/2025 | 06/04/2025 |
Tháng 5 | Bậc 3,4,5 | 31/05-01/06/2025 | 04/05/2025 |
Tháng 6 | Bậc 3,4,5 | 28-29/06/2025 | 08/06/2025 |
Tháng 7 | Bậc 3,4,5 | 26-27/07/2025 | 06/07/2025 |
Tháng 8 | Bậc 3,4,5 | 23-24/08/2025 | 03/08/2025 |
Tháng 9 | Bậc 3,4,5 | 30/09-01/10/2025 | 07/09/2025 |
Tháng 10 | Bậc 3,4,5 | 28-29/10/2025 | 05/10/2025 |
Tháng 11 | Bậc 3,4,5 | 29-30/11/2025 | 09/11/2025 |
Tháng 12 | Bậc 3,4,5 | 27-28/12/2025 | 07/12/2025 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | 18-19/01/2025 | 07/01/2025 | B1, B2, C1 |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | Không tổ chức | ||
Tháng 4 | 26-27/04/2025 | 20/04/2025 | B1, B2, C1 |