Đề thi VSTEP Speaking C1 mấy phần? Download đề thi nói C1 VSTEP

Cấu trúc bài thi VSTEP Speaking C1 gồm mấy phần? Bài thi nói VSTEP trình độ C1 chấm điểm dựa vào những tiêu chí nào? Download đề thi Speaking C1 của VSTEP ở đâu? Mọi thắc mắc về phần thi nói tiếng anh C1 VSTEP sẽ được giải đáp tại bài viết này.

Cấu trúc bài thi VSTEP speaking C1

Bài thi Speaking C1 của VSTEP gồm 3 phần, thời gian thi khoảng 12 phút.

Kỹ năng thi Phần thi Thời lượng Nội dung câu hỏi Thang điểm

Speaking

Phần 1: Chào hỏi giới thiệu bản thân 3 phút Trả lời câu hỏi của giám khảo nội dung giới thiệu bản thân

0-25

Phần 2: Thảo luận giải pháp 4 phút Lựa chọn phương án và nêu lý do chọn
Phần 3: Mở rộng chủ đề 5 phút Trả lời câu hỏi mở rộng của giám khảo về phương án đã chọn ở phần 2

Các chủ đề bài thi Speaking VSTEP C1

Chủ đề thi nói tiếng anh C1 không có sự khác biệt với bài thi nói tiếng anh B1, B2. Tuy nhiên giám khảo sẽ hỏi nhiều câu hỏi hơn (3-4 câu) và nội dung câu hỏi sẽ khó hơn rất nhiều. Các bạn cần phải có kiến thức tiếng anh, kiến thức chuyên môn và kiến thức xã hội thật tốt thì mới có thể dễ dàng vượt qua bài thi.

Dưới đây là một số chủ đề được sử dụng nhiều nhất trong các kỳ thi speaking VSTEP C1 của các trường đại học những năm gần nhất. Các bạn hãy tham khảo.

Chủ đề Nội dung câu hỏi thi nói C1
Cuộc sống hàng ngày – Lịch trình hàng ngày: Các bạn có thể được yêu cầu mô tả chi tiết lịch trình hàng ngày của họ, bao gồm giờ thức dậy, thời gian làm việc, giờ ăn, thời gian giải trí và thời gian nghỉ ngơi.

– Thói quen thức dậy và đi ngủ: Giám khảo sẽ hỏi về thói quen thức dậy và đi ngủ của họ, cách họ tạo ra một môi trường ngủ tốt và liệu họ có cách nào để cải thiện chất lượng giấc ngủ của họ.

– Quản lý thời gian: Câu hỏi có thể liên quan đến cách bạn quản lý thời gian hàng ngày, cách họ ưu tiên nhiệm vụ, và các chiến lược họ sử dụng để duy trì sự hiệu quả và sản xuất.

– Mô tả hoạt động hàng ngày: Giám khảo sẽ yêu cầu các bạn mô tả những hoạt động hàng ngày thường xuyên tham gia, ví dụ như thể dục, việc làm, đi mua sắm, chuẩn bị bữa ăn và các hoạt động giải trí.

– Thách thức và giải pháp trong cuộc sống hàng ngày: Câu hỏi thường yêu cầu thí sinh mô tả một trải nghiệm khó khăn hoặc vấn đề trong cuộc sống mà họ đã gặp phải và cách họ đã giải quyết hoặc đối mặt với nó.

– Nghiên cứu và quan sát xã hội: Thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về các xu hướng xã hội, thay đổi trong lối sống hàng ngày, và cách cuộc sống hàng ngày của họ có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội hoặc khoa học công nghệ

Du lịch – Mô tả chuyến du lịch gần đây: Các bạn sẽ nhận được yêu cầu mô tả một chuyến du lịch gần đây mà họ đã tham gia, bao gồm điểm đến, thời gian, mục tiêu của chuyến đi, và những trải nghiệm mà họ đã có.

– Lý do chọn điểm đến cụ thể: Câu hỏi sẽ hỏi lý do tại sao bạn lại chọn một quốc gia hoặc thành phố cụ thể là điểm đến cho chuyến du lịch và những gì họ yêu thích ở đó.

– Tầm quan trọng của du lịch: Câu hỏi sẽ yêu cầu thí sinh thảo luận về tầm quan trọng của du lịch đối với việc mở rộng kiến thức và cách nhìn nhận cuộc sống.

– Lý do tại sao du lịch là trải nghiệm tốt cho con người: Các bạn sẽ nhận được yêu cầu trình bày lý do tại sao du lịch là một phần quan trọng trong cuộc sống và làm thế nào nó giúp họ phát triển và thay đổi.

Công việc – Mô tả công việc của bản thân: Các bạn có thể được yêu cầu mô tả công việc hiện tại hoặc công việc trong quá khứ, bao gồm trách nhiệm chính của họ, vị trí và ngành công nghiệp.

– Mục tiêu sự nghiệp: Câu hỏi có thể liên quan đến mục tiêu sự nghiệp của của bạn, những gì muốn đạt được trong tương lai và kế hoạch để đạt được mục tiêu đó.

– Cách quản lý công việc: Các bạn sẽ nhận được yêu cầu chia sẻ chiến lược và phương pháp cụ thể đang sử dụng để quản lý công việc.

– Nhận xét về công việc hoặc công ty: Câu hỏi thường liên quan đến sự đánh giá của bạn về ngành công nghiệp hoặc công ty mà bạn đang làm việc, những điều bạn thích và những khó khăn trong công việc đã gặp phải.

– Mục tiêu sự nghiệp: Các bạn sẽ nhận được câu hỏi yêu cầu nêu lý do tại sao họ chọn một sự nghiệp cụ thể hoặc vị trí làm việc và chia sẻ những điều mà bạn yêu thích ở công việc đó.

Xã hội – Vấn đề xã hội quan trọng: Các bạn sẽ nhận được yêu cầu thảo luận về một vấn đề xã hội quan trọng hiện nay, chẳng hạn như biến đổi khí hậu, đa dạng văn hóa, tình trạng kinh tế toàn cầu hoặc vấn đề khác liên quan đến xã hội.

– Mô tả ngày lễ truyền thống của quốc gia: Câu hỏi có thể liên quan đến việc mô tả một ngày lễ truyền thống của quốc gia mà thí sinh sống, bao gồm các hoạt động, nghi lễ và ý nghĩa của ngày lễ đó.

– Công việc xã hội và tình nguyện: Các bạn sẽ nhận được câu hỏi yêu cầu mô tả các hoạt động công việc xã hội hoặc tình nguyện mà họ tham gia và những cách mà công việc xã hội đó đóng góp vào xã hội.

– Quan điểm của bản thân về vấn đề xã hội: Các bạn có thể nhận được yêu cầu trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội và đưa ra lý do tại sao họ có quan điểm đó.

– Sự thay đổi của xã hội: Câu hỏi có thể liên quan đến sự thay đổi trong xã hội và văn hóa, cách cuộc sống hàng ngày của mọi người có thể bị ảnh hưởng bởi những thay đổi đó.

– Cách giải quyết vấn đề xã hội: Câu hỏi thường yêu cầu các bạn đưa ra giải pháp cho một vấn đề xã hội cụ thể hoặc mô tả cách họ đã đóng góp vào việc giải quyết vấn đề đó.

Nghệ thuật – Mô tả tác phẩm nghệ thuật ưa thích: Giám khảo sẽ yêu cầu bạn nói về một tác phẩm nghệ thuật (bức tranh, bài hát, phim, sách, v.v.) mà bạn ưa thích.

– Nghệ sĩ hoặc tác phẩm nghệ thuật có ảnh hưởng đến bạn: Câu hỏi sẽ yêu cầu bạn chia sẻ về một nghệ sĩ hoặc tác phẩm nghệ thuật có ảnh hưởng đối với cuộc sống của bạn.

– Vai trò của nghệ thuật trong cuộc sống: Câu hỏi sẽ yêu cầu bạn nêu tầm quan trọng của nghệ thuật trong cuộc sống cá nhân và xã hội. Làm thế nào nghệ thuật có thể tạo ra thay đổi tích cực và diễn giải thế giới xung quanh?

Môi trường – Biến đổi khí hậu và tác động tiêu cực:Giám khảo sẽ yêu cầu bạn trình bày về tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với môi trường và cuộc sống của con người.

– Biện pháp bảo vệ môi trường: Câu hỏi sẽ yêu cầu các bạn nêu những biện pháp và chính sách mà các bạn cho rằng cần được áp dụng để bảo vệ môi trường.

Truyền thông – Các xu hướng truyền thông hiện nay: Câu hỏi sẽ yêu cầu bạn trình bày về các xu hướng truyền thông hiện nay, bao gồm sự phát triển của truyền thông số, video trực tuyến, và podcast.

– Những vấn đề liên quan đến truyền thông và xã hội: Câu hỏi sẽ yêu cầu bạn trình bày về các vấn đề xã hội liên quan đến truyền thông, như thông tin sai lệch, tác động của truyền thông đối với quyền tự do ngôn luận, và vấn đề viễn thông xã hội.

Tiêu chí chấm điểm bài thi nói VSTEP C1

Bài thi nói VSTEP có tổng điểm cao nhất là 250 điểm. Trong phần thi Speaking C1 VSTEP giám khảo sẽ sử dụng các tiêu chí sau để chấm điểm.

  • Giám khảo sẽ đánh giá thí sinh có biết sử dụng các từ vựng phù hợp với chủ đề để trả lời, có sự hiểu biết về từ vựng hiếm gặp hay không.
  • Đánh giá bài nói của thí sinh có đúng ngữ pháp, có đa dạng các cấu trúc câu đơn, câu phức, câu ghép… Đạt được càng nhiều tiêu chí bạn sẽ được điểm cao.
  • Kiểm tra bài nói của thí sinh có mắc các lỗi phát âm đơn lẻ (individual sounds), âm cuối, trọng âm, ngữ điệu
  • Nếu như bạn nói trôi chảy, thí sinh có khả năng phát triển ý, mở rộng ý cũng là một tiêu chi được giám khảo đánh giá cao.
  • Tiêu chí cuối cùng là giám khảo sẽ đánh giá thí sinh sử dụng các ý có phù hợp với nội dung câu hỏi. Thí sinh có biết cách dùng các từ ngữ để liên kết các ý trong câu và giữa câu với câu.

Các cụm từ cần nhớ khi thi Speaking VSTEP C1

Trong bài thi Speaking VSTEP C1 sẽ có các cụm từ rất quan trọng mà bạn cần ghi nhớ, để hỗ trợ bạn trong quá quá trình thực hiện bài thi.

Chào hỏi cũng được tính là một phần thi và được chấm điểm. Để thể hiện sự tự tin, tôn trọng giám khảo các bạn hãy sử dụng những câu chào hỏi và kết thúc vấn đáp dưới đây.

  • Good morning – afternoon (sir or ms).
  • I’m very glad to meet you. 
  • It’s my pleasure to meet you.
  • Thank you for your time. Goodbye.
  • Thank you very much for your help.

Mở rộng chủ đề trong bài thi nói C1 tiếng anh sẽ thể hiện được năng lực của bạn, đây cũng là tiêu chí để giám khảo đánh giá cao phần thi của bạn. Các bạn hãy mở rộng chủ đề bằng cách sử dụng những liên từ chuyển tiếp trong phần thi Speaking VSTEP C1, các bạn sẽ tạo tạo ra sự rõ ràng, mạch lạc giữa các ý trong câu nói.

  • Firstly, secondly, finally… First, then,…
  • On the other hand….
  • Besides…Moreover…

Trong phần thi nêu ý kiến và quan điểm cá nhân, bạn hãy sử dụng một số cụm từ dưới đây để phần trình bày quan điểm của bạn được trôi chảy, mạch lạc hơn.

  • As I see it…. As far as I’m concerned …
  • In my opinion….From my point of view….Personally, I think…
  • I’d like to point out that …

Trong lúc làm bài thi vấn đáp tiếng anh C1, nếu như bạn cần thêm thời gian để suy nghĩ câu trả lời hay chưa hiểu câu hỏi. Hãy khéo léo sử dụng những câu dưới đây để có thêm chút thời gian.

  • I’m sorry, would you mind saying that again?
  • I’m sorry, I’m not sure what you mean. Can you repeat the question, please?
  • Well, I think,…
  • Let me see…
  • Actually, … In fact, 

Khi giám khảo hỏi những câu khó hay những chủ đề mà bạn không rõ. Bạn đừng vội trả lời ngay mà hãy sử dụng những câu hỏi dưới đây để nhờ giám khảo giải thích.

  • I’m sorry; I don’t understand what you mean by “military environment”. Can you explain it to me please?
  • I’m afraid I’m not clear about what you mean. Would you please explain itb –  put it another way?
  • I’m sorry, but could you please explain what you mean by “status”?

Khi giám khảo hiểu sai ý hoặc câu trả lời của bạn trước đó không làm bạn hãy lòng, hãy sử dụng các câu sau để giám khảo cho phép bạn giải thích thêm hay trả lời lại.

  • What I meant to say was…
  • Well, the point I’m trying to make is that…
  • Sorry, let me explain further.

Khi bạn không biết câu trả lời để xin giám khảo cho câu hỏi khác hoặc tạo ấn tượng tốt. Các bạn hãy sử dụng những câu sau.

  • I’m sorry, I have very little idea of…
  • I’m not sure how to answer that question, but…
  • I don’t have much experience of…because
  • Actually, I really don’t know very much about…

Trong bài thi thảo luận, nếu như bạn đồng ý với quan điểm của giám khảo. Hãy sử dụng những câu khẳng định dưới đây.

  • Yes, I agree – I think so – I agree entirely.
  • That’s what I want to say.
đề thi nói tiếng anh C1
Mẫu đề thi nói tiếng anh C1

Hướng dẫn trả phần thi speaking C1 kèm mẫu đề thi anh C1

Phần 1: Giao tiếp xã hội

Trong phần này ở đề thi tiếng anh C1 giám khảo sẽ không chỉ hỏi thông tin cá nhân, mà còn hỏi thêm những hỏi câu hỏi khó hơn như: mục tiêu nghề nghiệp của bạn là gì? Kế hoạch để đạt mục tiêu của bạn như thế nào?….

Mẫu câu hỏi:

  1. Can you tell me about your background, including your education and work experience?
  2. What are your strengths and weaknesses as a person and as a professional?
  3. How do you handle stress and challenging situations?
  4. What are your long-term career goals, and how do you plan to achieve them?
  5. What do you enjoy doing in your free time, and how do your hobbies and interests contribute to your personal development?

Cách trả lời:

Để trả ờ trước tiên các bạn hãy lắng nghe và dịch nghĩa câu hỏi để biết câu cầu của giám khảo. Sau đó tùy vào từng chủ đề các bạn hãy sử dụng kinh nghiệm bản thân và những cụm từ sau để trả lời:

  • Để mô tả quá trình học tập và làm việc các bạn hãy sử dụng những cụm từ như: I completed my bachelor’s degree hoặc I worked as a financial analyst, I pursued a master’s degree, I joined DEF Financial Services as a manager để mô tả quá trình học tập và sự nghiệp.
  • Để nói về tính cách hay kỹ năng của bản thân hãy sử dụng những cụm từ như: I am a quick learner, I tend to be overly critical, I am actively working on improving this aspect.
  • Để trả lời câu hỏi về cách quản lý thời gian và giải quyết vấn đề, các bạn có thể sử dụng các từ vựng như: time management, stress management, prioritize tasks và tackle one at a time.
  • Để trả lời câu hỏi về mục tiêu nghề nghiệp và phát triển cá nhân được mô tả bằng cách sử dụng cụm từ như My long-term career goal, continue developing my leadership skills, pursue an MBA, và actively seek opportunities for professional growth.
  • Phần trả lời về sở thích và sự phát triển cá nhân, từ vựng liên quan đến sở thích cá nhân như painting và hiking.

Từ những gợi ý trên các bạn có thể trả lời giám khảo như sau.

Mẫu trả lời:

  1. I graduated from Hanoi University with a degree in economics. I have worked in the financial sector for five years, first as an analyst and later as a manager.
  2. One of my strengths is my strong analytical and problem-solving skills. However, one of my weaknesses is that I tend to be overly critical of my own work at times.
  3. I manage stress by practicing mindfulness and time management. When faced with challenging situations, I break them down into smaller tasks and focus on solving them one step at a time.
  4. My long-term career goal is to become a senior executive in my industry. To achieve this, I plan to continue developing my leadership skills, pursuing additional qualifications, and seeking opportunities for professional growth.
  5. In my free time, I enjoy painting and hiking. These hobbies help me relax and clear my mind, and they also encourage creativity and physical activity, which I believe are essential for personal development.

Phần 2: Thảo luận giải pháp

Giám khảo sẽ hỏi bạn miêu tả về một vấn đề nào đó hoặc giám khảo sẽ đưa ra vấn đề. Bạn sẽ phải đưa ra giải pháp để xử lý vấn đề đó.

Question: How do you manage your time throughout the day, and do you have any specific strategies to stay productive? 

Cách trả lời:

  • Khi bắt đầu trả lời các bạn hãy sử dụng câu trả lời bằng một tuyên bố khẳng định như: Effective time management is a crucial aspect of my daily life.
  • Để mô tả về cách quản lý thời gian, miêu tả cụ thể hơn về lịch trình hàng ngày, từ việc thức dậy lúc mấy giờ và bắt đầu ngày với hoạt động gì.Các bạn hãy sử dụng mẫu câu như: I typically wake up at 6:30 AM, and my day begins with a morning workout.
  • Hãy thêm ví dụ để câu trả lời mang tính thuyết phục hơn, các bạn hãy sử dụng mẫu câu như: For example, I prioritize my tasks and create a detailed to-do list the night before, ensuring that I tackle the most important ones first.
  • Để kết thúc câu trả lời cách hay nhất đó là nhấn mạnh vào kết quả. Các bạn hãy sử dụng mẫu câu sau: As a result, I am able to complete my tasks efficiently and meet my daily goals.

Từ những gợi ý trên các bạn có thể xây dựng bài trả lời với nội dung như sau.

Mẫu trả lời:

Well, I’ve always been quite organized and efficient when it comes to managing my time throughout the day. I typically start by setting clear priorities and creating a to-do list. This helps me allocate time to the most important tasks and stay on track with my schedule. For example, yesterday, I had a hectic day at work with several important meetings and deadlines to meet. I began by identifying the most critical tasks and blocking out time for them in my calendar.

To stay productive, I use the Pomodoro technique, which involves working intensively for 25 minutes and then taking a 5-minute break. During those 25 minutes, I eliminate all distractions and focus solely on the task at hand. It’s an excellent method to keep my concentration sharp and maintain high energy levels. I find it particularly useful when I need to handle complex projects or creative tasks.

In yesterday’s example, I had a crucial project presentation in the morning, followed by analyzing data and preparing a report. I applied the Pomodoro technique to both of these tasks, which helped me stay focused and efficient. The short breaks between work sessions allowed me to recharge and approach the next task with renewed energy.

By the end of the day, I successfully completed all my tasks and met the deadlines. It’s clear that effective time management and productivity strategies play a vital role in my daily routine, enabling me to work efficiently and accomplish my goals.

Phần 3: Mở rộng chủ đề

Phần này giám khảo sẽ hỏi câu hỏi có nội dung được mở rộng từ phần 2.

Question: How do you manage your time throughout the day, and do you have any specific strategies to stay productive? Can you provide an example of a particularly challenging day at work and how your time management and productivity strategies helped you navigate it successfully?

Cách trả lời:

  • Để trả lời giám khảo trong đoạn đầu bài trả lời các bạn hãy thể hiện sự tự tin bằng những ngữ điệu tích cực bằng cách sử dụng từ vựng như: extremely confident, consistently productive
  • Tiếp theo để mô tả cụ thể về cách bạn quản lý thời gian hãy sử dụng từ vựng như: meticulously plan, prioritized to-do list và digital scheduling tool để mô tả cụ thể về việc quản lý thời gian. Bạn cũng có thể sử dụng những cụm từ như allocate specific time blocks và systematic approach để nêu rõ cách bạn lên lịch và phân chia thời gian.
  • Để câu trả lời mang tính thuyết phục hơn các bạn hãy cung cấp một ví dụ cụ thể bằng cách sử dụng từ vựng như: illustrate,”demanding day, pressing deadlines hay intense Pomodoro session để mô tả cụ thể về một tình huống khó khăn mà bạn đã đối mặt.
  •  Cuối cùng để kết luận các bạn hãy nhấn mạnh vào kết quả bằng cách sử dụng từ vựng như exceeded my own productivity expectation và indispensable role để nhấn mạnh kết quả tích cực của việc quản lý thời gian và năng suất của bạn.

Từ những gợi ý trên các bạn hãy xây dựng bài trả lời với nội dung như sau.

Mẫu trả lời:

Well, I’ve always been quite organized and efficient when it comes to managing my time throughout the day. I typically start by setting clear priorities and creating a to-do list. This helps me allocate time to the most important tasks and stay on track with my schedule.

One of the key strategies I use to maintain productivity is the Pomodoro technique. I divide my day into focused work sessions of 25 minutes, followed by 5-minute breaks. During these sessions, I eliminate distractions and concentrate on the task at hand. It’s an excellent method to keep my focus sharp and maintain energy levels.

For instance, I recently had a challenging day at work where I had to juggle multiple deadlines and meetings. Using the Pomodoro technique, I managed to complete a crucial presentation in the morning, followed by responding to important emails and making phone calls. Short breaks between sessions allowed me to stay refreshed and ready for the next task.

By the end of the day, I had successfully tackled all the pressing tasks and met the deadlines. It’s evident that effective time management and productivity strategies play a vital role in my daily routine, helping me maintain a high level of efficiency.

Hỗ Trợ Ôn Luyện Thi Chứng Chỉ Tiếng Anh A2, B1, B2, C1 Và Tương Đương Trong Thời Gian Ngắn Nhất – Bằng Chuẩn Hồ Sơ Gốc Trên Website Nhà Trường

Nhận tư vấn hỗ trợ

Download đề thi nói VSTEP Speaking C1

Dưới đây là các bộ đề thi tiếng anh trình độ C1 đầy đủ 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết do VSTEP Việt Nam sưu tầm và chọn lọc. Các bạn hãy tải về tham khảo.

Các bạn cũng có thể tham khảo thêm một số đề thi kỹ năng nói trình độ C1 khung châu Âu

Trên đây là toàn bộ thông tin và tài liệu ôn thi tiếng anh C1 bài thi Speaking. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp các bạn có thêm kiến thức để vượt qua bài thi nói tiếng anh C1 VSTEP. Chúc các bạn thành công.

Xem thêm:

Download đề thi VSTEP Listening C1 kèm lời giải.

Tổng hợp các mẫu viết thư bằng tiếng anh C1.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0369 830 812 Cô Quỳnh

Hỗ trợ liên tục 24/7



    Học viên: Lê Minh Toàn
    SĐT: 0913570xxx
    Đã để lại SĐT nhận tài liệu Vstep định dạng 2024