Các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh A1:
- Câu đơn: câu khẳng định, phủ định, câu hỏi.
- Tính từ và sở hữu;Thì hiện tại đơn; Dạng tiếp diễn.
- Các giới từ: on, in, under, next to, etc; Số và danh từ số ít/số nhiều.
- Câu hỏi với “Wh-“: what, where, who; Động từ Modal cơ bản: can, must.
- Thời gian và ngày tháng; Biểu Thức Cơ Bản với “How Much” và “How Many”.
Trình độ tiếng anh A1 học những kiến thức ngữ pháp gì?
1. Câu đơn:
Trong câu đơn gồm 3 chủ điểm khác nhau đó là:
- Câu khẳng định (Affirmative Sentence): Thường dùng để mô tả chính xác một sự vật, hiện tượng hoặc trạng thái.
VD: I am a student. - Câu phủ định (Negative Sentence): Dùng khi phủ nhận một vấn đề nào đó.
VD: I do not eat meat. - Câu hỏi (Interrogative Sentence): Dùng để hỏi về một vấn đề hoặc sự kiên nào đó.
VD: Do you like coffee?
2. Tính từ và sở hữu:
- Tính từ mô tả (Adjective): Dùng để mô tả đặc điểm của một danh từ.
VD: He has a big house. - Sở hữu (Possessive): Thường dùng khi muốn biểu thị quyền sở hữu một sự vật nào đó.
VD: This is Mary’s book.
3. Thì hiện tại đơn (Present Simple)
- Dùng để diễn đạt hành động lặp đi lặp lại, sự thật hiển nhiên.
VD: I play tennis every weekend.
4. Dạng tiếp diễn (Present Continuous)
- Dùng để diễn đạt hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể.
VD: I am reading a book.
5. Các giới từ
- On, In, Under, Next To, etc.: Thường dùng khi mô tả vị trí không gian.
VD:The cat is on the table.
6. Số và danh từ số ít/số nhiều:
- Dùng để diễn đạt về số lượng con người, đồ vật, động vật….
VD: One cat, two cats.
7. Câu hỏi với “Wh-“:
- Các câu hỏi bắt đầu với Wh thường được sử dụng để hỏi về thông tin cụ thể.
VD: What is your name? Where do you live?
8. Động từ Modal cơ bản: Can, Must.
- Can: Thường dùng để diễn đạt khả năng hoặc kỹ năng.
VD:I can speak English. - Must: Dùng khi diễn đạt về một sự bắt buộc nào đó.
VD:You must wear a helmet.
9. Thời gian và ngày tháng:
- What Time Is It?: Thường dùng khi hỏi về thời gian.
VD: What time is it? - My Birthday Is On…: Thường dùng để mô tả ngày tháng.
VD: My birthday is on the 15th of May.
10. Biểu Thức Cơ Bản với “How Much” và “How Many”
- How Much: Thường dùng khi hỏi về giá trị số lượng không đếm được.
VD: How much does it cost? - How Many: Thường dùng để hỏi về số lượng có thể đếm được.
VD: How many apples do you want?
Các cấu trúc ngữ pháp tiếng anh trình độ A1 thông dụng
Dưới đây là những cấu trúc ngữ pháp cơ bản, thông dụng nhất thường được sử dụng trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng anh A1.
STT | Cấu trúc ngữ pháp A1 | Nghĩa cấu trúc | Ví dụ |
1 | Affirmative Sentence | Câu khẳng định | I am a student. |
2 | Negative Sentence with “not” | Câu phủ định | She does not like coffee. |
3 | Interrogative Sentence with “do/does” | Câu hỏi sử dụng “do/does” | Do you speak English? |
4 | Demonstratives: “this” and “that” | Chỉ đối tượng bằng từ “this” và “that” | This is my friend. That is a cat. |
5 | Possessive ‘s | Sở hữu bằng cách thêm “‘s” vào sau danh từ | This is Mary’s book. |
6 | Plural Nouns | Danh từ số nhiều | I have two cats. |
7 | Prepositions of Place: “in,” “on,” “under” | Giới từ về vị trí | The cat is on the table. |
8 | Present Continuous Tense | Hiện tại tiếp diễn | I am reading a book. |
9 | Adjective + Noun | Tính từ + danh từ | She has a red car. |
10 | There is / There are | Có (vị trí) | There is a park near my house. |
11 | Simple Present Tense | Hiện tại đơn | I play tennis every weekend. |
12 | Verb + ing (activities) | Động từ + ing (các hoạt động) | She likes swimming. |
13 | Modal Verb: Can | Động từ hỗ trợ: Có khả năng | I can speak Spanish. |
14 | Modal Verb: Must | Động từ hỗ trợ: Phải | You must wear a helmet when biking. |
15 | Asking for Directions | Hỏi đường | Can you tell me how to get to the museum? |
16 | Ordinal Numbers | Số thứ tự | My birthday is on the 15th of May. |
17 | Days of the Week | Các ngày trong tuần | I have class on Monday. |
18 | Prepositions of Time: “at,” “on,” “in” | Giới từ về thời gian | We have a meeting at 3 o’clock. |
19 | Adverbs of Frequency: “always,” “usually” | Trạng từ thường xuyên | She always eats breakfast in the morning. |
20 | Comparative Adjectives | So sánh tính từ | My car is faster than yours. |
21 | Superlative Adjectives | So sánh cực độ tính từ | The cheetah is the fastest animal. |
22 | “Can” for Permission | “Can” để xin phép | Can I use your phone? |
23 | “There is / are” for Quantity | “Có” để diễn đạt số lượng | There are five apples on the table. |
24 | Wh-Questions: “What,” “Where,” “Who” | Câu hỏi với từ Wh- | What is your name? |
25 | “How much” / “How many” | “Bao nhiêu” / “Có bao nhiêu” | How much does it cost? How many apples? |
Xem thêm:
Tổng hợp từ vựng tiếng anh A1, A2.
Hướng dẫn học ngữ pháp tiếng anh A1 hiệu quả
Dưới đây là một số kinh nghiệm học ngữ pháp tiếng anh A1 hiệu quả, nhớ lâu.
Lên kế hoạch xác định mục tiêu rõ ràng.
Để học ngữ pháp tiếng Anh A1 hiệu quả nên lên kế hoạch rõ ràng, xây dựng lộ trình học và phân bổ thời gian học hợp lý.
Ví dụ:
- Đặt mục tiêu học ngữ pháp 30 phút mỗi ngày.
- Hàng ngày sử dụng các từ vựng mới học được viết thành nhiều câu với các cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
- Tự nói chuyện, tự giới thiệu bản thân với nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
- Mỗi ngày nghe một bài hát, đọc một bài báo hoặc xem một bộ phim ghi nhớ những cấu trúc ngữ pháp hay.
Học kiến thức ngữ pháp đúng trình độ
Trình độ A1 chỉ là bậc sơ cấp, các chủ đề thường hướng tới cuộc sống hàng ngày. Học viên không nên học kiến thức ngữ pháp thuộc lĩnh vực học thuật, chuyên ngành. Học ngữ pháp ở cấp độ cao hơn sẽ gây cảm giác khó khăn, nhàm chán.
Thường xuyên đọc sách tiếng anh
Thường xuyên đọc sách tiếng anh A1 cũng là cách nâng cao trình độ ngữ pháp hiệu quả. Khi đọc sách sẽ học thêm được nhiều cấu trúc ngữ pháp mới. Từ đó có thêm kinh nghiệm khi áp dụng những cấu trúc đã học được vào thực tế.
Học ngữ pháp với thầy cô, bạn bè
Học ngữ pháp khi có thầy cô hướng dẫn sẽ giúp tiến bộ nhanh hơn, nắm vững được những kiến thức cần thiết. Học cùng bạn bè sẽ giúp phát hiện những lỗi sai mà mình đang mắc phải.
Download tài liệu học ngữ pháp tiếng anh A1
Dưới đây là một số tài liệu tiếng anh A1 học viên hãy tải về tham khảo để trau dồi, củng cố và nâng cao kiến thức ngữ pháp tiếng Anh của mình.
Cuốn sách gồm 5 chương, nội dung kiến thức ngữ pháp được hệ thống khoa học từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi lứa tuổi và trình độ. Các cấu trúc ngữ pháp được trình bày rõ ràng có ví dụ minh họa hướng dẫn chi tiết cách dùng. Sau mỗi chương đều có bài tập để người học củng cố kiến thức.
- Sách giải thích ngữ pháp tiếng anh
Cuốn sách này tổng hợp 115 chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao rất phù hợp cho người mới bắt đầu học ngữ pháp tiếng Anh. Kiến thức trong mỗi bài học được chia nhỏ và phân tích chi tiết giúp giúp người học tiếp thu những kiến thức dễ dàng nhanh chóng hơn. Các cấu trúc ngữ pháp cơ bản có trong cuốn sách gồm: các thì, đại từ, tính từ, mạo từ, danh từ, cụm động từ, dạng khác của động từ…
-
Sách ngữ pháp tiếng anh English Grammar in use
Bài tập ngữ pháp tiếng anh A1
Tài liệu luyện thi A1 online
- Luyện thi ngữ pháp A1 trên Cambridge
- Đề thi ngữ pháp tiếng anh A1 trên Exam English
- Học ngữ pháp A1 trên Britishcouncil.
Tài liệu học ngữ pháp A1
- Cấu trúc ngữ pháp trọng tâm trình độ B1, B2, C1.
- Các chủ đề từ vựng, ngữ pháp nên học trước khi thi.
Hỗ Trợ Ôn Luyện Thi Chứng Chỉ Tiếng Anh A2, B1, B2, C1 Và Tương Đương Trong Thời Gian Ngắn Nhất – Bằng Chuẩn Hồ Sơ Gốc Trên Website Nhà Trường
Trên đây là toàn bộ những thông tin cần thiết về ngữ pháp tiếng anh A1. Với những thông tin đã chia sẻ, hy vọng đã giúp học viên có thêm những kiến thức và tài liệu học ngữ pháp A1 tiếng Anh hiệu quả.
Xem thêm:
Download giáo trình tiếng anh A1 cho người mới bắt đầu.
Tôi đã làm việc trong lĩnh vực Vstep tại Việt Nam được hơn 5 năm với tư cách là Giảng viên Ngôn ngữ Thứ hai Tiếng Anh và Cố vấn học thuật Vstep. Kinh nghiệm của tôi là đào tạo học sinh trung học, sinh viên và người sau đại học. Tôi hiện là người quản lý trực tiếp cho các giáo viên Vstep và hỗ trợ họ phát triển chuyên môn thông qua các cuộc họp, hội thảo, quan sát và đào tạo thường xuyên.
Tôi có kỹ năng và kinh nghiệm trong lĩnh vực bán hàng, giáo dục, viết học thuật và ngôn ngữ học. Tôi có bằng Cử nhân Ngôn ngữ và Ngôn ngữ học 2:1 của Đại học Leeds và chứng chỉ TEFL 120 giờ.
Triết lý của tôi là mọi người ở mọi công việc trong cuộc sống đều phải có cơ hội tiếp cận bình đẳng với nền giáo dục chất lượng cao. Tôi đặc biệt đam mê giáo dục nhu cầu đặc biệt và quyền mà trẻ/người lớn có nhu cầu đặc biệt được hỗ trợ chính xác và công bằng trong suốt sự nghiệp giáo dục của họ.
Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích đọc sách, viết lách và khiêu vũ. Tôi rất nhiệt tình với việc học của chính mình cũng như của người khác, và mong muốn được tiếp tục học tập và một ngày nào đó sẽ tiếp tục việc học của mình thông qua bằng cấp sau đại học.