Lịch thi tiếng anh Vstep tại các trường đại học Toàn quốc
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Bậc thi |
Tháng 1 | 17/01/2024 | 07/01/2024 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | 06/03/2024 | 22/02/2024 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng 4 | 14/04/2024 | 02/04/2024 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Bậc thi |
Tháng 1 | 13-14/01/2024 | 08/01/2024 | Bậc 2, 3, 4, 5 |
Tháng 2 | Sáng 03/02/2024 | 01/02/2024 | Bậc 2, 3, 4, 5 |
Tháng 3 | 02, 03/03/2024 | 20/02/2024 | Bậc 2, 3, 4, 5 |
Tháng 4 | 06, 07/04/2024 | 22/03/2024 | Bậc 2, 3, 4, 5 |
Lịch thi chứng chỉ năng lực ngoại ngữ VSTEP trên máy tính trường đại học Hà Nội đang được tổ chức liên tục hàng tháng. Dưới đây là lịch thi mới nhất của trường.
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | Ngày 06, 07/01/2024 | Ngày 01/01/2024 | B1, B2, C1 |
Tháng 2 | Ngày 24, 25/01/2024 | Ngày 18/02/2024 | B1, B2, C1 |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 4 | Đợt 1: 06/04/2024 Đợt 2: 07/04/2024 Đợt 3: 23/04/2024 | Đợt 1: 31/03/2024 Đợt 2: 31/03/2024 Đợt 3: 17/04/2024 | B1, B2, C1 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Bậc thi |
Tháng 12 | 27/12/2023 | 25/12/2023 | Bậc 3,4,5 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Bậc thi |
Tháng 1 | Đợt 1: 13/01/2024 Đợt 2: 24/01/2024 | Đợt 1: 03/01/2024 Đợt 2: 14/01/2024 | A2, B1, B2, C1 |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | Đợt 1: 02/03/2024 Đợt 2: 30/03/2024 | Đợt 1: 20/02/2024 Đợt 2: 20/03/2024 | A2, B1, B2, C1 |
Tháng 4 | Đợt 1: 13/04/2024 Đợt 2: 23/04/2024 | Đợt 1: 03/04/2024 Đợt 2: 13/04/2024 | A2, B1, B2, C1 |
Tháng 5 | |||
Tháng 6 | |||
Tháng 7 | |||
Tháng 8 | |||
Tháng 9 | |||
Tháng 10 | |||
Tháng 11 | |||
Tháng 12 |
Tháng | Lịch thi | Bậc thi | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 1 | 16-17/01/2024 | VSTEP 3, 4, 5 (B1, B2, C1) | 06/01/2024 |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | 02 – 03/03/2024 23 – 24/03/2024 | VSTEP 3, 4, 5 (B1, B2, C1) | 29/01 – 05/02/2024 16 – 19/02/2024 07 – 12/13/2024 |
Tháng 4 | 20 – 21/03/2024 | VSTEP 3, 4, 5 (B1, B2, C1) | 01 – 07/04/2024 |
Tháng 5 | 18 – 19/03/2024 | VSTEP 3, 4, 5 (B1, B2, C1) | 24/04 – 03/05/2024 |
Tháng 6 | 15 – 16/03/2024 | VSTEP 3, 4, 5 (B1, B2, C1) | 27/05 – 02/06/2024 |
Tháng 7 | Không tổ chức | ||
Tháng 8 | 10 – 11/03/2024 | VSTEP 3, 4, 5 (B1, B2, C1) | 24 – 30/06/2024 |
Tháng 9 | 17 – 18/03/2024 | VSTEP 3, 4, 5 (B1, B2, C1) | 26/08 – 03/09/2024 |
Tháng 10 | 12 – 13/03/2024 | VSTEP 3, 4, 5 (B1, B2, C1) | 20 – 26/09/2024 |
Tháng 11 | 16 – 17/03/2024 | VSTEP 3, 4, 5 (B1, B2, C1) | 25 – 31/10/2024 |
Tháng 12 | 14 – 14/03/2024 | VSTEP 3, 4, 5 (B1, B2, C1) | 25 – 29/11/2024 |
Tháng | Cấp bậc trình độ | Ngày thi | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 01 | Không tổ chức | ||
Tháng 02 | B1, B2, C1 | Không tổ chức | |
Tháng 03 | B1, B2, C1 | 25/03/2024 | 18/03/2024 |
Tháng 04 | B1, B2, C1 | 20/04/2024 | 14/04/2024 |
Tháng 05 | B1, B2, C1 | 27/05/2024 | 20/05/2024 |
Tháng 06 | B1, B2, C1 | Không tổ chức | |
Tháng 07 | B1, B2, C1 | 20/07/2024 | 12/07/2024 |
Tháng 08 | B1, B2, C1 | 24/08/2024 | 17/08/2024 |
Tháng 09 | B1, B2, C1 | 28/09/2024 | 21/09/2024 |
Tháng 10 | B1, B2, C1 | 26/10/2024 | 19/10/2024 |
Tháng 11 | B1, B2, C1 | 25/11/2024 | 18/11/2024 |
Tháng 12 | B1, B2, C1 | 23/12/2024 | 16/12/2024 |
Đợt thi | Ngày thi | Số ca thi | Số lượng thí sinh tối thiểu |
1 | 20/03/2024 | 1 | 100 |
2 | 11/05/2024 | 1 | 100 |
3 | 10/08/2024 | 1 | 100 |
4 | 14/12/2024 | 1 | 100 |
Hiện tại Học viện Cảnh sát Nhân dân chỉ tổ chức kỳ thi VSTEP cho sinh viên, cán bộ trong trường, trong ngành công an.
Tháng | Cấp bậc trình độ | Ngày thi | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 01 | B1, B2, C1 | 24-29/01/2024 | 23/01/2024 |
Tháng 02 | B1, B2, C1 | 02- 06/02/2024 | 29/01/2024 |
Tháng 03 | B1, B2, C1 | 01-03/03/2024 | 25/02/2024 |
Tháng 04 | B1, B2, C1 | 05-07/04/2024 | 29/03/2024 |
Tháng 05 | B1, B2, C1 | ||
Tháng 06 | B1, B2, C1 | ||
Tháng 07 | B1, B2, C1 | ||
Tháng 08 | B1, B2, C1 | ||
Tháng 09 | B1, B2, C1 | ||
Tháng 10 | B1, B2, C1 | ||
Tháng 11 | B1, B2, C1 | ||
Tháng 12 | B1, B2, C1 |
Tháng | Lịch thi | Cấp bậc | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 1 | 25/01/2024 | VSTEP 3,4,5 | 20/01/2024 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | Ngày 13, 14/01/2024 | Ngày 04/01/2024- | B1, B2, C1 |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | Ngày 22, 23/03/2024 | Ngày 15/03/2024 | B1, B2, C1 |
Tháng 4 | Không tổ chức | ||
Tháng 5 | Ngày 14, 15/05/2024 | Ngày 05/05/2024 | B1, B2, C1 |
Tháng 6 | Không tổ chức | ||
Tháng 7 | Ngày 26, 27/07/2024 | Ngày 17/07/2024 | B1, B2, C1 |
Tháng 8 | Không tổ chức | ||
Tháng 9 | Ngày 15/09/2024 | Ngày 05/09/2024 | B1, B2, C1 |
Tháng 10 | Ngày 09/10/2024 | Ngày 01/10/2024 | B1, B2, C1 |
Tháng 11 | Không tổ chức | ||
Tháng 12 | Ngày 22, 23/12/2024 | Ngày 13/12/2024 | B1, B2, C1 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | 20-21/01/2023 | 14/01/2024 | 2,3,4,5 |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | 23-24/03/2024 | 16/03/2024 | 2,3,4,5 |
Tháng 4 | 20-21/04/2024 | 14/04/2024 | 2,3,4,5 |
Tháng 5 | 25-26/05/2024 | 19/05/2024 | 2,3,4,5 |
Tháng 6 | 24-25/06/2024 | 05/06/2024 | 2,3,4,5 |
Tháng 7 | 09-10/07/2024 | 03/07/2024 | 2,3,4,5 |
Tháng 8 | 25-26/08/2024 | 19/08/2024 | 2,3,4,5 |
Tháng 9 | 22-23/09/2024 | 16/09/2024 | 2,3,4,5 |
Tháng 10 | 20-21/10/2024 | 12/10/2024 | 2,3,4,5 |
Tháng 11 | 24-25/11/2024 | 17/11/2024 | 2,3,4,5 |
Tháng 12 | 22-23/12/2024 | 16/12/2024 | 2,3,4,5 |
Lưu ý: Lịch thi trên đây chỉ là dự kiến, thời gian tổ chức có thể thay đổi, tùy theo tình hình thực tế. Nếu lịch thi có sự thay đổi, trung tâm Ngoại ngữ Đại học Huế sẽ thông báo cho thí sinh đã đăng ký chậm nhất 4 ngày trước hôm thi.
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Bậc thi |
Tháng 1 | 27-28/01/2024 | 17/01/2024 | Bậc 2,3,4,5 |
Tháng 2 | 27-28/02/2024 | 16/02/2024 | Bậc 2,3,4,5 |
Tháng 3 | 09-10/03/2024 | 28/02/2024 | Bậc 2,3,4,5 |
Tháng 4 | 06-07/04/2024 | 27/03/2024 | Bậc 2,3,4,5 |
Tháng 5 | 11-12/05/2024 | 02/05/2024 | Bậc 2,3,4,5 |
Tháng 6 | 15-16/06/2024 | 05/06/2024 | Bậc 2,3,4,5 |
Tháng 7 | 20-21/07/2024 | 10/07/2024 | Bậc 2,3,4,5 |
Tháng 8 | 17-18/08/2024 | 07/08/2024 | Bậc 2,3,4,5 |
Tháng 9 | 14-15/09/2024 | 04/09/2024 | Bậc 2,3,4,5 |
Tháng 10 | 19-20/10/2024 | 09/10/2024 | Bậc 2,3,4,5 |
Tháng 11 | 09-10/11/2024 | 30/10/2024 | Bậc 2,3,4,5 |
Tháng 12 | 14-15/012/2024 | 04/12/2024 | Bậc 2,3,4,5 |
Ngày thi | Hạn nộp hồ sơ | Số lượng thí sinh tối thiểu |
04/03/2024 | 27/02/2024 | 100 |
08/06/2024 | 01/06/2024 | 100 |
12/10/2024 | 05/10/2024 | 100 |
09/12/2024 | 02/12/2024 | 100 |
Lưu ý: Lịch thi trên đây chỉ là dự kiến,nhà trường sẽ tổ chức khi đủ hồ sơ đăng ký. Lịch thay đổi Hội đồng thi sẽ thông báo cho thí sinh đã đăng ký qua điện thoại hoặc email.
Ngày thi | Hạn nộp hồ sơ | Cấp bậc trình độ | Số lượng thí sinh tối thiểu |
23/03/2024 | 16/03/2024 | Bậc 2, Bậc 3 | 100 |
08/06/2024 | 01/06/2024 | Bậc 2, Bậc 3 | 100 |
14/10/2024 | 07/10/2024 | Bậc 2, Bậc 3 | 100 |
16/12/2024 | 09/12/2024 | Bậc 2, Bậc 3 | 100 |
Lưu ý: Lịch thi trên đây chỉ là dự kiến, thời gian tổ chức có thể thay đổi, tùy theo tình hình thực tế. Nếu lịch thi có sự thay đổi, trung tâm Ngoại ngữ Đại học Quy Nhơn sẽ thông báo cho thí sinh đã đăng ký chậm nhất 4 ngày trước hôm thi.
Lịch thi | Hạn nộp hồ sơ | Cấp bậc trình độ |
06-07/01/2024 | 01/01/2024 | A2, B1, B2, C1 |
Không tổ chức | ||
10-11/03/2024 | 03/03/2024 | A2, B1, B2, C1 |
21-22/04/2024 | 15/04/2024 | A2, B1, B2, C1 |
12-13/05/2024 | 05/05/2024 | A2, B1, B2, C1 |
16-17/06/2024 | 10/06/2024 | A2, B1, B2, C1 |
21-22/07/2024 | 15/07/2024 | A2, B1, B2, C1 |
18-19/08/2024 | 12/08/2024 | A2, B1, B2, C1 |
15-16/09/2024 | 08/09/2024 | A2, B1, B2, C1 |
20-21/10/2024 | 14/10/2024 | A2, B1, B2, C1 |
17-18/11/2024 | 10/11/2024 | A2, B1, B2, C1 |
15-16/12/2024 | 09/12/2024 | A2, B1, B2, C1 |
Lưu ý: Lịch thi VSTEP Đại học Tây Nguyên có thể thay đổi theo tình hình thực tế. Nếu như lịch thay đổi nhà trường thông báo cho thí sinh đã đăng ký qua email hoặc số điện thoại trước kỳ thi 7 ngày.
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | 20/01/2024 | 10/01/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 2 | 28/02/2024 | 20/02/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 3 | 23-24/03/2024 | 14/03/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 4 | 20-21/04/2024 | 11/04/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 5 | 18-19/05/2024 | 09/05/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 6 | 22-23/06/2024 | 13/06/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 7 | 20-21/07/2024 | 11/07/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 8 | 17-18/08/2024 | 08/08/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 9 | 21-22/09/2024 | 12/09/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 10 | 19-20/10/2024 | 10/10/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 11 | 23-24/11/2024 | 14/11/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 12 | 21-22/12/2024 | 12/12/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng | Bậc thi | Lịch thi | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 1 | Không tổ chức | ||
Tháng 2 | Bậc 2, 3, 4, 5 | 24-25/01/2024 | 03/02/2024 |
Tháng 3 | Bậc 2, 3, 4, 5 | 23-24/03/2024 | 14/03/2024 |
Tháng 4 | Bậc 2, 3, 4, 5 | 20-21/04/2024 | 10/04/2024 |
Tháng 5 | |||
Tháng 6 | |||
Tháng 7 | |||
Tháng 8 | |||
Tháng 9 | |||
Tháng 10 | |||
Tháng `11 | |||
Tháng 12 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | 26-27-28/01/2024 | 16/01/2024 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng 2 | 24-25/05/2024 | 17/02/2024 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng 3 | 30-31/03/2024 | 20/03/2024 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng 4 | 13-14/04/2024 23-24/04/2024 | 03/04/2024 14/04/2024 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng 5 | 11-12/05/2024 | 02/05/2024 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng 6 | |||
Tháng 7 | |||
Tháng 8 | |||
Tháng 9 | |||
Tháng 10 | |||
Tháng 11 | |||
Tháng 12 |
Tháng | Thời gian thi (Dự kiến) | Hạn đăng ký | Bậc thi |
Tháng 1 | 05, 06, 07, 08, 09/01/2024 | 15/12/2023 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 2 | 23, 24 25, 26/02/2024 | 29/01/2024 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 3 | 20, 21, 22, 23, 24/03/2024 | 04/03/2024 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 4 | 12, 13, 14/04/2024 26, 27, 28/04/2024 | 25/3/2024 28/3/2024 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 5 | 15, 16, 17, 18, 19/05/2024 | 15/4/2024 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 6 | 01, 02, 03/06/2024 21, 22, 23, 24/06/2024 | 06/5/2024 22/5/2024 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 7 | 10, 11, 12, 13, 14/07/2024 | 10/6/2024 | |
Tháng 8 | , 02, 03, 04/08/2024 27, 28, 29/08/2024 | 01/7/2024 29/7/2024 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 9 | 25, 26, 27, 28, 29/09/2024 | 30/8/2024 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 10 | 11, 12, 13/10/2024 29, 30, 31/10/2024 | 09/9/2024 20/9/2024 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 11 | 26, 27, 28, 29, 30/11/2024 | 18/10/2024 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 12 | 18, 19, 20, 21, 22/12/2024 | 22/11/2024 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng | Ngày thi | Bậc thi | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 01 | 13, 14 | 2, 3, 4, 5 | 05/1/2024 |
Tháng 02 | 24, 25 | 2, 3, 4, 5 | 14/02/2024 |
Tháng 03 | 23, 24 | 2, 3, 4, 5 | 13/03/2024 |
Tháng 04 | 20, 21 | 2, 3, 4, 5 | 10/04/2024 |
Tháng 05 | 18, 19 | 2, 3, 4, 5 | 08/05/2024 |
Tháng 06 | 11, 12 | 2, 3, 4, 5 | 03/06/2024 |
Tháng 07 | 13, 14 | 2, 3, 4, 5 | 03/07/2024 |
Tháng 08 | 17, 18 | 2, 3, 4, 5 | 07/08/2024 |
Tháng 09 | 14, 15 | 2, 3, 4, 5 | 05/09/2024 |
Tháng 10 | 12, 13 | 2, 3, 4, 5 | 02/10/2024 |
Tháng 11 | 09, 10 | 2, 3, 4, 5 | 01/11/2024 |
Tháng 12 | 14, 15 | 2, 3, 4, 5 | 06/12/2024 |
Tháng | Ngày thi dự kiến | Cấp bậc trình độ | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 1 | 05, 06, 07 & 19, 20, 21 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | Trước ngày thi đầu tiên 7 ngày |
Tháng 2 | 01, 02 & 24, 25 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | |
Tháng 3 | 08, 09, 10 & 22, 23, 24 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | |
Tháng 4 | 05, 06, 07 & 19, 20, 21 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | |
Tháng 5 | 10, 11, 12 & 24, 25, 26 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | |
Tháng 6 | 07, 08, 09 & & 21, 22, 23 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | |
Tháng 7 | 05, 06, 07 & 19, 20, 21 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | |
Tháng 8 | 02, 03, 04 & 16, 17, 18 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | |
Tháng 9 | 06, 07, 08 & 20, 21, 22 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | |
Tháng 10 | 04, 05, 06 & 18, 19, 20 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | |
Tháng 11 | 01, 02, 03 & 15, 16, 17 & 29, 30/11-01/12 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | |
Tháng 12 | 13, 14, 15& 27, 28, 29 | Bậc 2 , 3, 4, 5 |
Chú ý: Lịch thi có thể thay đổi theo tình hình thực tế.
Tháng | Lịch thi | Cấp bậc | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 1 | Không tổ chức | ||
Tháng 2 | 28/02/2024 | VSTEP 3-5 (B1, B2, C1) | 19/02/2024 |
Tháng 3 | 30-31/03/2024 | VSTEP 3-5 (B1, B2, C1) | 24/03/2024 |
Tháng 4 | 27, 28/04/2024 | VSTEP 3-5 (B1, B2, C1) | 21/04/2024 |
Tháng 5 | 25, 26/05/2024 | VSTEP 3-5 (B1, B2, C1) | 19/05/2024 |
Tháng 6 | 08, 09/06/2024 | VSTEP 3-5 (B1, B2, C1) | 02/06/2024 |
Tháng 7 | 27, 28/07/2024 | VSTEP 3-5 (B1, B2, C1) | 21/07/2024 |
Tháng 8 | 27, 28/08/2024 | VSTEP 3-5 (B1, B2, C1) | 19/08/2024 |
Tháng 9 | 28, 29/09/2024 | VSTEP 3-5 (B1, B2, C1) | 22/09/2024 |
Tháng 10 | 19, 20/10/2024 | VSTEP 3-5 (B1, B2, C1) | 13/10/2024 |
Tháng 11 | 16, 17/11/2024 | VSTEP 3-5 (B1, B2, C1) | 10/11/2024 |
Tháng 12 | 28, 29/12/2024 | VSTEP 3-5 (B1, B2, C1) | 22/12/2024 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | 20-21/01/2024 | 14/01/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | 15-16/03/2024 | 09/03/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 4 | 09-10/04/2024 | 02/04/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 5 | 15-16/05/2024 | 08/05/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 6 | 21-22/06/2024 | 15/06/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 7 | 23-24/07/2024 | 17/07/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 8 | 15-16/08/2024 | 09/08/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 9 | 18-19/09/2024 | 12/09/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 10 | 21-22/10/2024 | 15/10/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 11 | 09-10/11/2024 | 0211/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 12 | 21-22/12/2024 | 15/12/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Lưu ý: Lịch thi trên đây có thể thay đổi. Thí sinh sẽ được nhận thông báo về việc lấy giấy báo dự thi qua email và nhận thông tin về kỳ thi trước 3 ngày.
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | 17,18/01/2024 | 10/01/2024 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | 12,13/03/2024 | 08/02/2024 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 4 | 24,25/04/2024 | 18/03/2024 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 5 | 21,22/05/2024 | 15/05/2024 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 6 | 19,20/06/2024 | 12/05/2024 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 7 | 16,17/07/2024 | 09/07/2024 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 8 | 20,21/08/2024 | 14/08/2024 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 9 | 17,18/09/2024 | 10/09/2024 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 10 | 22,23/10/2024 | 15/10/2024 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 11 | 19,20/11/2024 | 14/11/2024 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 12 | 17,18/12/2024 | 10/12/2024 | Bậc 3,4,5 |
Lưu ý: Lịch thi có thể thay đổi theo tình hình thực tế.
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | Không tổ chức | ||
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | 09-10 /03/2024 | 02/03/2024 | Bậc 2, 3,4,5 (A2, B1, B2, C1) |
Tháng 4 | 09-10 /04/2024 | 02/03/2024 | Bậc 2, 3,4,5 (A2, B1, B2, C1) |
Tháng 5 | 11-12 /05/2024 | 02/03/2024 | Bậc 2, 3,4,5 (A2, B1, B2, C1) |
Tháng 6 | 15-16 /06/2024 | 02/03/2024 | Bậc 2, 3,4,5 (A2, B1, B2, C1) |
Tháng 7 | |||
Tháng 8 | |||
Tháng 9 | |||
Tháng 10 | |||
Tháng 11 | |||
Tháng 12 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | 20-21/01/2024 | 10/01/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | 18-19/03/2024 | 08/03/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 4 | 22-23/04/2024 | 13/04/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 5 | 16-17/05/2024 | 03/05/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 6 | 24-25/06/2024 | 14/06/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 7 | 22-23/07/2024 | 15/07/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 8 | 19-20/08/2024 | 09/07/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 9 | 16-17/09/2024 | 06/09/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 10 | 21-22/10/2024 | 11/09/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 11 | 14-15/11/2024 | 05/11/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 12 | 21-22/12/2024 | 11/12/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | 18/01/2024 | 08/01/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | 18-19/03/2024 | 08/03/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 4 | 15-16/04/2024 | 05/04/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 5 | 16-17/05/2024 | 03/05/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 6 | 20-21/06/2024 | 11/06/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 7 | 22-23/07/2024 | 15/07/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 8 | 19-20/08/2024 | 09/07/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 9 | 16-17/09/2024 | 06/09/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 10 | 21-22/10/2024 | 11/09/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 11 | 18-19/11/2024 | 05/11/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 12 | 26-27/12/2024 | 16/12/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Lưu ý: Lịch thi trên đây có thể thay đổi, tùy thuộc vào tình hình thực tế.
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Bậc thi |
Tháng 01 | 24 – 25/01/2024 | Bậc 3,4,5 | |
Tháng 03 | 27 – 28/03/2024 | Thứ 4 – 5 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 05 | 29 – 30/05/2024 | Thứ 4 – 5 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 07 – 08 | 30/07 – 01/08/2024 | Thứ 4 – 5 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 09 | 25 – 26/09/2024 | Thứ 4 – 5 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 11 | 27 – 28/11/2024 | Thứ 4 – 5 | Bậc 3,4,5 |