Lịch thi tiếng anh Vstep tại các trường đại học Toàn quốc
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Bậc thi |
Tháng 1 | 17/01/2024 | 07/01/2024 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | 06/03/2024 | 22/02/2024 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Bậc thi |
Tháng 1 | 13-14/01/2024 | 08/01/2024 | Bậc 2, 3, 4, 5 |
Tháng 2 | Sáng 03/02/2024 | 01/02/2024 | Bậc 2, 3, 4, 5 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | Ngày 06, 07/01/2024 | Ngày 01/01/2024 | B1, B2, C1 |
Tháng 2 | Ngày 24, 25/01/2024 | Ngày 18/02/2024 | B1, B2, C1 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Bậc thi |
Tháng 12 | 27/12/2023 | 25/12/2023 | Bậc 3,4,5 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Bậc thi |
Tháng 1 | Đợt 1: 13/01/2024 Đợt 2: 24/01/2024 | Đợt 1: 03/01/2024 Đợt 2: 14/01/2024 | A2, B1, B2, C1 |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | Đợt 1: 02/03/2024 Đợt 2: 30/03/2024 | Đợt 1: 20/02/2024 Đợt 2: 20/03/2024 | A2, B1, B2, C1 |
Lịch thi | Bậc thi | Hạn nộp hồ sơ |
16-17/01/2024 | VSTEP 3, 4, 5 (B1, B2, C1) | 06/01/2024 |
Tháng | Cấp bậc trình độ | Ngày thi | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 01 | Không tổ chức | ||
Tháng 02 | B1, B2, C1 | Không tổ chức | |
Tháng 03 | B1, B2, C1 | 25/03/2024 | 18/03/2024 |
Tháng 04 | B1, B2, C1 | 20/04/2024 | 14/04/2024 |
Tháng 05 | B1, B2, C1 | 27/05/2024 | 20/05/2024 |
Tháng 06 | B1, B2, C1 | Không tổ chức | |
Tháng 07 | B1, B2, C1 | 20/07/2024 | 12/07/2024 |
Tháng 08 | B1, B2, C1 | 24/08/2024 | 17/08/2024 |
Tháng 09 | B1, B2, C1 | 28/09/2024 | 21/09/2024 |
Tháng 10 | B1, B2, C1 | 26/10/2024 | 19/10/2024 |
Tháng 11 | B1, B2, C1 | 25/11/2024 | 18/11/2024 |
Tháng 12 | B1, B2, C1 | 23/12/2024 | 16/12/2024 |
Đợt thi | Ngày thi | Số ca thi | Số lượng thí sinh tối thiểu |
1 | 20/03/2024 | 1 | 100 |
2 | 11/05/2024 | 1 | 100 |
3 | 10/08/2024 | 1 | 100 |
4 | 14/12/2024 | 1 | 100 |
Hiện tại Học viện Cảnh sát Nhân dân chỉ tổ chức kỳ thi VSTEP cho sinh viên, cán bộ trong trường, trong ngành công an.
Tháng | Cấp bậc trình độ | Ngày thi | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 01 | B1, B2, C1 | 13,14/01/2023 | 09/01/2023 |
Tháng 02 | B1, B2, C1 | 10/02/2023 | 05/02/2023 |
Tháng 03 | B1, B2, C1 | 01,02/03/2023 | 24/02/2023 |
Tháng 04 | B1, B2, C1 | 07,08/04/2023 | 03/04/2023 |
Tháng 05 | B1, B2, C1 | 05,06/05/2023 | 01/05/2023 |
Tháng 06 | B1, B2, C1 | 02,03/06/2023 | 29/05/2023 |
Tháng 07 | B1, B2, C1 | 07,08/07/2023 | 03/07/2023 |
Tháng 08 | B1, B2, C1 | 04,05/08/2023 | 31/07/2023 |
Tháng 09 | B1, B2, C1 | 08,09/09/2023 | 04/09/2023 |
Tháng 10 | B1, B2, C1 | 06,07/10/2023 | 02/10/2023 |
Tháng 11 | B1, B2, C1 | 03,04/11/2023 | 30/10/2023 |
Tháng 12 | B1, B2, C1 | 01,02/12/2023 | 27/11/2023 |
Chú ý: Lịch thi có thể thay đổi theo tình hình thực tế. Thông tin lịch thi chính xác sẽ được thông báo tại website của Trung tâm ngôn ngữ và hỗ trợ trao đổi học thuật. Đối với các thi sinh đã đăng ký nhà trường sẽ thông báo lịch thi chính xác qua điện thoại.
Hình thức thi: Thi trên máy
Đối tượng dự thi: Áp dụng với mọi đối tượng
Lệ phí dự thi: 1.800.000đ/thí sinh.
* Kinh phí trên có thể được điều chỉnh khi có thông tin từ phía các đơn vị phối
hợp, đảm bảo đúng quy định.
Hồ sơ đăng ký:
- 02 ảnh cỡ 4x6cm được chụp không quá 06 tháng trước ngày đăng ký dự thi, mặt sau của ảnh ghi rõ họ và tên, ngày sinh;
- Bản sao một trong những loại giấy tờ tùy thân còn hiệu lực sau: CMND, hộ chiếu, thẻ căn cước công dân, thẻ học sinh (đối với đối tượng dự thi là học sinh tiểu học hoặc trung học cơ sở);
- Phiếu đăng ký dự thi đánh giá năng lực ngoại ngữ theo KNLNN 6 bậc dùng cho Việt Nam (gồm thông tin về họ và tên; ngày sinh; số và ngày cấp giấy tờ tùy thân còn hiệu lực; thời gian, địa điểm, bậc năng lực đăng ký dự thi và các thông tin cần thiết khác).
Lưu ý: Khi đi thi mang theo CMT/ căn cước/ thẻ sinh viên gốc để đối chiếu.
Tháng | Lịch thi | Cấp bậc | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 1 | 25/01/2024 | VSTEP 3,4,5 | 20/01/2024 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | Ngày 13, 14/01/2024 | Ngày 04/01/2024- | B1, B2, C1 |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | Ngày 22, 23/03/2024 | Ngày 15/03/2024 | B1, B2, C1 |
Tháng 4 | Không tổ chức | ||
Tháng 5 | Ngày 14, 15/05/2024 | Ngày 05/05/2024 | B1, B2, C1 |
Tháng 6 | Không tổ chức | ||
Tháng 7 | Ngày 26, 27/07/2024 | Ngày 17/07/2024 | B1, B2, C1 |
Tháng 8 | Không tổ chức | ||
Tháng 9 | Ngày 15/09/2024 | Ngày 05/09/2024 | B1, B2, C1 |
Tháng 10 | Ngày 09/10/2024 | Ngày 01/10/2024 | B1, B2, C1 |
Tháng 11 | Không tổ chức | ||
Tháng 12 | Ngày 22, 23/12/2024 | Ngày 13/12/2024 | B1, B2, C1 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | 20-21/01/2023 | 14/01/2024 | 2,3,4,5 |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | 23-24/03/2024 | 16/03/2024 | 2,3,4,5 |
Tháng 4 | 20-21/04/2024 | 14/04/2024 | 2,3,4,5 |
Tháng 5 | 25-26/05/2024 | 19/05/2024 | 2,3,4,5 |
Tháng 6 | 24-25/06/2024 | 05/06/2024 | 2,3,4,5 |
Tháng 7 | 09-10/07/2024 | 03/07/2024 | 2,3,4,5 |
Tháng 8 | 25-26/08/2024 | 19/08/2024 | 2,3,4,5 |
Tháng 9 | 22-23/09/2024 | 16/09/2024 | 2,3,4,5 |
Tháng 10 | 20-21/10/2024 | 12/10/2024 | 2,3,4,5 |
Tháng 11 | 24-25/11/2024 | 17/11/2024 | 2,3,4,5 |
Tháng 12 | 22-23/12/2024 | 16/12/2024 | 2,3,4,5 |
Lưu ý: Lịch thi trên đây chỉ là dự kiến, thời gian tổ chức có thể thay đổi, tùy theo tình hình thực tế. Nếu lịch thi có sự thay đổi, trung tâm Ngoại ngữ Đại học Huế sẽ thông báo cho thí sinh đã đăng ký chậm nhất 4 ngày trước hôm thi.
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Bậc thi |
Tháng 1 | 28/01/2024 | 25/01/2024 | Bậc 3,4,5 |
Ngày thi | Hạn nộp hồ sơ | Số lượng thí sinh tối thiểu |
04/03/2024 | 27/02/2024 | 100 |
08/06/2024 | 01/06/2024 | 100 |
12/10/2024 | 05/10/2024 | 100 |
09/12/2024 | 02/12/2024 | 100 |
Lưu ý: Lịch thi trên đây chỉ là dự kiến,nhà trường sẽ tổ chức khi đủ hồ sơ đăng ký. Lịch thay đổi Hội đồng thi sẽ thông báo cho thí sinh đã đăng ký qua điện thoại hoặc email.
Ngày thi | Hạn nộp hồ sơ | Cấp bậc trình độ | Số lượng thí sinh tối thiểu |
23/03/2024 | 16/03/2024 | Bậc 2, Bậc 3 | 100 |
08/06/2024 | 01/06/2024 | Bậc 2, Bậc 3 | 100 |
14/10/2024 | 07/10/2024 | Bậc 2, Bậc 3 | 100 |
16/12/2024 | 09/12/2024 | Bậc 2, Bậc 3 | 100 |
Lưu ý: Lịch thi trên đây chỉ là dự kiến, thời gian tổ chức có thể thay đổi, tùy theo tình hình thực tế. Nếu lịch thi có sự thay đổi, trung tâm Ngoại ngữ Đại học Quy Nhơn sẽ thông báo cho thí sinh đã đăng ký chậm nhất 4 ngày trước hôm thi.
Lịch thi | Hạn nộp hồ sơ | Cấp bậc trình độ |
06-07/01/2024 | 01/01/2024 | A2, B1, B2, C1 |
Không tổ chức | ||
10-11/03/2024 | 03/03/2024 | A2, B1, B2, C1 |
21-22/04/2024 | 15/04/2024 | A2, B1, B2, C1 |
12-13/05/2024 | 05/05/2024 | A2, B1, B2, C1 |
16-17/06/2024 | 10/06/2024 | A2, B1, B2, C1 |
21-22/07/2024 | 15/07/2024 | A2, B1, B2, C1 |
18-19/08/2024 | 12/08/2024 | A2, B1, B2, C1 |
15-16/09/2024 | 08/09/2024 | A2, B1, B2, C1 |
20-21/10/2024 | 14/10/2024 | A2, B1, B2, C1 |
17-18/11/2024 | 10/11/2024 | A2, B1, B2, C1 |
15-16/12/2024 | 09/12/2024 | A2, B1, B2, C1 |
Lưu ý: Lịch thi VSTEP Đại học Tây Nguyên có thể thay đổi theo tình hình thực tế. Nếu như lịch thay đổi nhà trường thông báo cho thí sinh đã đăng ký qua email hoặc số điện thoại trước kỳ thi 7 ngày.
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | 20/01/2024 | 10/01/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 2 | 28/02/2024 | 20/02/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 3 | 23-24/03/2024 | 14/03/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 4 | 20-21/04/2024 | 11/04/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 5 | 18-19/05/2024 | 09/05/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 6 | 22-23/06/2024 | 13/06/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 7 | 20-21/07/2024 | 11/07/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 8 | 17-18/08/2024 | 08/08/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 9 | 21-22/09/2024 | 12/09/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 10 | 19-20/10/2024 | 10/10/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 11 | 23-24/11/2024 | 14/11/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 12 | 21-22/12/2024 | 12/12/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng | Bậc thi | Lịch thi | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 1 | Không tổ chức | ||
Tháng 2 | Bậc 2, 3, 4, 5 | 24-25/01/2024 | 03/02/2024 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | 26-27-28/01/2024 | 16/01/2024 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng 2 | 24-25/05/2024 | 17/02/2024 | Bậc 3,4,5 (B1, B2, C1) |
Tháng | Thời gian thi (Dự kiến) | Hạn đăng ký | Bậc thi |
Tháng 1 | 05, 06, 07, 08, 09/01/2024 | 15/12/2023 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng | Ngày thi | Bậc thi | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 01 | 13, 14 | 2, 3, 4, 5 | 05/1/2024 |
Tháng 02 | 24, 25 | 2, 3, 4, 5 | 14/02/2024 |
Tháng 03 | 23, 24 | 2, 3, 4, 5 | 13/03/2024 |
Tháng 04 | 20, 21 | 2, 3, 4, 5 | 10/04/2024 |
Tháng 05 | 18, 19 | 2, 3, 4, 5 | 08/05/2024 |
Tháng 06 | 11, 12 | 2, 3, 4, 5 | 03/06/2024 |
Tháng 07 | 13, 14 | 2, 3, 4, 5 | 03/07/2024 |
Tháng 08 | 17, 18 | 2, 3, 4, 5 | 07/08/2024 |
Tháng 09 | 14, 15 | 2, 3, 4, 5 | 05/09/2024 |
Tháng 10 | 12, 13 | 2, 3, 4, 5 | 02/10/2024 |
Tháng 11 | 09, 10 | 2, 3, 4, 5 | 01/11/2024 |
Tháng 12 | 14, 15 | 2, 3, 4, 5 | 06/12/2024 |
Tháng | Ngày thi dự kiến | Cấp bậc trình độ | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 1 | 05, 06, 07 & 19, 20, 21 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | Trước ngày thi đầu tiên 7 ngày |
Tháng 2 | 01, 02 & 24, 25 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | |
Tháng 3 | 08, 09, 10 & 22, 23, 24 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | |
Tháng 4 | 05, 06, 07 & 19, 20, 21 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | |
Tháng 5 | 10, 11, 12 & 24, 25, 26 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | |
Tháng 6 | 07, 08, 09 & & 21, 22, 23 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | |
Tháng 7 | 05, 06, 07 & 19, 20, 21 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | |
Tháng 8 | 02, 03, 04 & 16, 17, 18 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | |
Tháng 9 | 06, 07, 08 & 20, 21, 22 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | |
Tháng 10 | 04, 05, 06 & 18, 19, 20 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | |
Tháng 11 | 01, 02, 03 & 15, 16, 17 & 29, 30/11-01/12 | Bậc 2 , 3, 4, 5 | |
Tháng 12 | 13, 14, 15& 27, 28, 29 | Bậc 2 , 3, 4, 5 |
Chú ý: Lịch thi có thể thay đổi theo tình hình thực tế.
Tháng | Lịch thi | Cấp bậc | Hạn nộp hồ sơ |
Tháng 1 | Không tổ chức | ||
Tháng 2 | 28/02/2024 | VSTEP 3-5 (B1, B2, C1) | 19/02/2024 |
Tháng 3 | 30-31/03/2024 | VSTEP 3-5 (B1, B2, C1) | 24/03/2024 |
Tháng 4 | 27, 28/04/2024 | VSTEP 3-5 (B1, B2, C1) | 21/04/2024 |
Tháng 5 | 25, 26/05/2024 | VSTEP 3-5 (B1, B2, C1) | 19/05/2024 |
Tháng 6 | 08, 09/06/2024 | VSTEP 3-5 (B1, B2, C1) | 02/06/2024 |
Tháng 7 | 27, 28/07/2024 | VSTEP 3-5 (B1, B2, C1) | 21/07/2024 |
Tháng 8 | 27, 28/08/2024 | VSTEP 3-5 (B1, B2, C1) | 19/08/2024 |
Tháng 9 | 28, 29/09/2024 | VSTEP 3-5 (B1, B2, C1) | 22/09/2024 |
Tháng 10 | 19, 20/10/2024 | VSTEP 3-5 (B1, B2, C1) | 13/10/2024 |
Tháng 11 | 16, 17/11/2024 | VSTEP 3-5 (B1, B2, C1) | 10/11/2024 |
Tháng 12 | 28, 29/12/2024 | VSTEP 3-5 (B1, B2, C1) | 22/12/2024 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | 20-21/01/2024 | 14/01/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | 15-16/03/2024 | 09/03/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 4 | 09-10/04/2024 | 02/04/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 5 | 15-16/05/2024 | 08/05/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 6 | 21-22/06/2024 | 15/06/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 7 | 23-24/07/2024 | 17/07/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 8 | 15-16/08/2024 | 09/08/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 9 | 18-19/09/2024 | 12/09/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 10 | 21-22/10/2024 | 15/10/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 11 | 09-10/11/2024 | 0211/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 12 | 21-22/12/2024 | 15/12/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Lưu ý: Lịch thi trên đây có thể thay đổi. Thí sinh sẽ được nhận thông báo về việc lấy giấy báo dự thi qua email và nhận thông tin về kỳ thi trước 3 ngày.
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | 17,18/01/2024 | 10/01/2024 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | 12,13/03/2024 | 08/02/2024 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 4 | 24,25/04/2024 | 18/03/2024 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 5 | 21,22/05/2024 | 15/05/2024 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 6 | 19,20/06/2024 | 12/05/2024 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 7 | 16,17/07/2024 | 09/07/2024 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 8 | 20,21/08/2024 | 14/08/2024 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 9 | 17,18/09/2024 | 10/09/2024 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 10 | 22,23/10/2024 | 15/10/2024 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 11 | 19,20/11/2024 | 14/11/2024 | Bậc 3,4,5 |
Tháng 12 | 17,18/12/2024 | 10/12/2024 | Bậc 3,4,5 |
Lưu ý: Lịch thi có thể thay đổi theo tình hình thực tế.
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | Không tổ chức | ||
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | 09-10 /03/2024 | 02/03/2024 | Bậc 2, 3,4,5 (A2, B1, B2, C1) |
Tháng 4 | 09-10 /04/2024 | 02/03/2024 | Bậc 2, 3,4,5 (A2, B1, B2, C1) |
Tháng 5 | 11-12 /05/2024 | 02/03/2024 | Bậc 2, 3,4,5 (A2, B1, B2, C1) |
Tháng 6 | 15-16 /06/2024 | 02/03/2024 | Bậc 2, 3,4,5 (A2, B1, B2, C1) |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | 20-21/01/2024 | 10/01/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | 18-19/03/2024 | 08/03/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 4 | 22-23/04/2024 | 13/04/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 5 | 16-17/05/2024 | 03/05/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 6 | 24-25/06/2024 | 14/06/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 7 | 22-23/07/2024 | 15/07/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 8 | 19-20/08/2024 | 09/07/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 9 | 16-17/09/2024 | 06/09/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 10 | 21-22/10/2024 | 11/09/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 11 | 14-15/11/2024 | 05/11/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 12 | 21-22/12/2024 | 11/12/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng | Thời gian thi | Hạn đăng ký | Cấp bậc trình độ |
Tháng 1 | 18/01/2024 | 08/01/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 2 | Không tổ chức | ||
Tháng 3 | 18-19/03/2024 | 08/03/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 4 | 15-16/04/2024 | 05/04/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 5 | 16-17/05/2024 | 03/05/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 6 | 20-21/06/2024 | 11/06/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 7 | 22-23/07/2024 | 15/07/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 8 | 19-20/08/2024 | 09/07/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 9 | 16-17/09/2024 | 06/09/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 10 | 21-22/10/2024 | 11/09/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 11 | 18-19/11/2024 | 05/11/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Tháng 12 | 26-27/12/2024 | 16/12/2024 | Bậc 2, 3,4,5 |
Lưu ý: Lịch thi trên đây có thể thay đổi, tùy thuộc vào tình hình thực tế.
Tháng | Thời gian thi (Dự kiến) | Hạn đăng ký | Bậc thi |
Tháng 1 | 05, 06, 07, 08, 09/01/2024 | 15/12/2023 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 2 | 23, 24 25, 26/02/2024 | 29/01/2024 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 3 | 20, 21, 22, 23, 24/03/2024 | 04/03/2024 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 4 | 12, 13, 14/04/2024 26, 27, 28/04/2024 | 25/3/2024 28/3/2024 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 5 | 15, 16, 17, 18, 19/05/2024 | 15/4/2024 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 6 | 01, 02, 03/06/2024 21, 22, 23, 24/06/2024 | 06/5/2024 22/5/2024 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 7 | 10, 11, 12, 13, 14/07/2024 | 10/6/2024 | |
Tháng 8 | , 02, 03, 04/08/2024 27, 28, 29/08/2024 | 01/7/2024 29/7/2024 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 9 | 25, 26, 27, 28, 29/09/2024 | 30/8/2024 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 10 | 11, 12, 13/10/2024 29, 30, 31/10/2024 | 09/9/2024 20/9/2024 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 11 | 26, 27, 28, 29, 30/11/2024 | 18/10/2024 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |
Tháng 12 | 18, 19, 20, 21, 22/12/2024 | 22/11/2024 | Trình độ A2, B1, B2, C1 |