Các chủ điểm ngữ pháp Aptis gồm: Mệnh đề quan hệ, 12 thì, câu bị động, chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp, câu điều kiện.
Từ vựng Aptis thường tập trung vào các chủ đề như: thiên nhiên, giáo dục, môi trường…
Cấu trúc phần thi Ngữ pháp và từ vựng APTIS
APTIS Grammar & Vocabulary là phần thi đánh giá năng lực tiếng Anh của thí sinh thông qua kiến thức ngữ pháp và từ vựng.
Điểm của phần thi này không được tính vào điểm tổng, trường hợp điểm thi của thí sinh nằm giữa 2 cấp bậc thì khi đó giám khảo sẽ sử dụng điểm Grammar & Vocabulary để quyết định nâng bậc hay hạ bậc chứng chỉ của thí sinh.
Dưới đây là thông tin chi tiết về cấu trúc đề thi.
Phần thi | Cấu trúc đề | Yêu cầu | Điểm tối đa |
Ngữ pháp | 25 câu hỏi trắc nghiệm | Kiểm tra ngôn ngữ chuẩn mực và ngữ pháp trong các tình huống trang trọng hoặc thông thường. | 25 |
Từ vựng | 25 câu hỏi, thể hiện dưới dạng các bộ gồm 5 từ mục tiêu với 10 phương án lựa chọn |
|
25 |
Các chủ điểm Ngữ pháp APTIS
Dưới đây là danh sách các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh mà thí sinh cần nắm vững để có thể vượt qua bài thi Aptis.
Cấu trúc câu | Mô tả | Ví dụ |
Mệnh đề quan hệ | Mệnh đề quan hệ là mệnh đề phụ dùng để cung cấp thông tin bổ sung về danh từ hoặc đại từ trong câu chính. Có hai loại: mệnh đề quan hệ xác định (defining) và không xác định (non-defining). | Defining: The man who lives next door is a doctor. Non-defining: My brother, who lives in London, is a lawyer. |
12 thì trong tiếng Anh | 12 thì cơ bản bao gồm các thì ở hiện tại, quá khứ, tương lai, và hoàn thành. Các thì này dùng để diễn tả hành động xảy ra tại những thời điểm khác nhau. | Hiện tại đơn: I play football every Sunday. Quá khứ đơn: She visited Paris last year. |
Câu bị động | Câu bị động được sử dụng khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được biết. Thường gặp trong văn phong trang trọng. | The cake was baked by Mary. (Mary baked the cake. chuyển thành bị động) |
Chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp | Khi báo cáo lời nói của ai đó, câu trực tiếp được chuyển sang câu gián tiếp với sự thay đổi của động từ, đại từ và trạng từ chỉ thời gian. | Trực tiếp: He said, “I am tired.” Gián tiếp: He said that he was tired. |
Câu điều kiện | Câu điều kiện dùng để nói về các tình huống có thể hoặc không thể xảy ra trong hiện tại, tương lai hoặc quá khứ. Có ba loại chính: câu điều kiện loại 0, 1, 2 và 3. | Loại 1: If it rains, we will stay at home. Loại 2: If I were rich, I would travel the world. |
Câu đơn (Simple Sentence) | Chứa một chủ ngữ và một động từ. | “She reads a book.” |
Câu ghép (Compound Sentence) | Kết hợp hai câu đơn bằng liên từ (and, but, or). | “I wanted to go for a walk, but it started to rain.” |
Câu phức (Complex Sentence) | Gồm một câu chính và ít nhất một mệnh đề phụ. | “Although it was raining, we decided to go for a hike.” |
Câu hỏi (Interrogative Sentence) | Đặt câu hỏi, thường bắt đầu bằng từ để hỏi hoặc trợ động từ. | “What time does the meeting start?” |
Câu mệnh lệnh (Imperative Sentence) | Ra lệnh hoặc yêu cầu ai đó làm gì. | “Please close the door.” |
Câu gián tiếp (Indirect Speech) | Diễn đạt lại lời nói của người khác. | “She said that she would come.” |
Câu so sánh (Comparative Sentence) | So sánh hai đối tượng. | “John is taller than Mike.” |
Dưới đây là tài liệu tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp Aptis, thí sinh hãy tham khảo hoặc tải về làm tài liệu học tập.
Tổng hợp từ vựng Aptis các chủ đề thường gặp
Từ vựng trong bài thi APTIS thường là những chủ đề khó như: kinh tế, công nghệ, kinh doanh… . Ở mỗi cấp bậc trình độ thí sinh sẽ phải nắm vững số lượng tự vựng khác nhau, cụ thể như sau:
- Cấp độ A2 Aptis cần khoảng 1000 từ vựng
- Cấp độ B1 Aptis cần khoảng 1500-2000 từ vựng.
- Cấp độ B2 Aptis cần khoảng 3000 từ vựng.
Dưới đây là danh sách các từ vựng và chủ đề thường dùng trong đề thi.
- Từ vựng Aptis chủ đề thiên nhiên.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ câu |
Landscape | /ˈlænd.skeɪp/ | Phong cảnh | The landscape in the countryside is breathtaking. |
Wildlife | /ˈwaɪld.laɪf/ | Động vật hoang dã | The wildlife in Africa is diverse and rich. |
Forest | /ˈfɒr.ɪst/ | Rừng | Many species of birds live in the forest. |
Mountain | /ˈmaʊn.tɪn/ | Núi | We hiked to the top of the mountain last weekend. |
River | /ˈrɪv.ər/ | Sông | The river flows through the valley. |
Climate | /ˈklaɪ.mət/ | Khí hậu | The climate in tropical regions is hot and humid. |
Ecosystem | /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | Hệ sinh thái | Protecting the ecosystem is essential for the environment. |
- Từ vựng Aptis chủ đề giáo dục.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ câu |
Curriculum | /kəˈrɪk.jʊ.ləm/ | Chương trình giảng dạy | The new curriculum includes more practical skills. |
Scholarship | /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ | Học bổng | She won a scholarship to study abroad. |
Tuition | /tjuːˈɪʃ.ən/ | Học phí | The tuition fees for this university are expensive. |
Lecture | /ˈlek.tʃər/ | Bài giảng | The professor gave an interesting lecture on biology. |
Assessment | /əˈses.mənt/ | Đánh giá | Continuous assessment is used to track student progress. |
Qualification | /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Trình độ chuyên môn | A teaching qualification is required for this job. |
- Từ vựng Aptis chủ đề môi trường.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ câu |
Pollution | /pəˈluː.ʃən/ | Ô nhiễm | Air pollution is a serious problem in big cities. |
Recycling | /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/ | Tái chế | Recycling helps reduce waste and conserve resources. |
Biodiversity | /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sɪ.ti/ | Đa dạng sinh học | The forest is home to a wide range of biodiversity. |
Deforestation | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Phá rừng | Deforestation is contributing to climate change. |
Sustainability | /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/ | Sự bền vững | Sustainability practices are essential for protecting the planet. |
Conservation | /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | Bảo tồn | Wildlife conservation is crucial for future generations. |
- Từ vựng Aptis chủ đề tiếp thị.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ câu |
Brand | /brænd/ | Thương hiệu | Building a strong brand is key to business success. |
Market | /ˈmɑː.kɪt/ | Thị trường | The company plans to expand into the European market. |
Promotion | /prəˈməʊ.ʃən/ | Khuyến mãi | The promotion helped boost sales significantly. |
Target Audience | /ˈtɑː.ɡɪt ˈɔː.di.əns/ | Đối tượng mục tiêu | Our target audience consists mainly of young professionals. |
Campaign | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch | The marketing campaign was highly successful. |
Advertisement | /ədˈvɜː.tɪs.mənt/ | Quảng cáo | The advertisement for the new product is eye-catching. |
- Từ vựng Aptis chủ đề máy tính.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ câu |
Software | /ˈsɒft.weər/ | Phần mềm | The company develops computer software for businesses. |
Hardware | /ˈhɑːd.weər/ | Phần cứng | Upgrading the hardware will improve performance. |
Database | /ˈdeɪ.tə.beɪs/ | Cơ sở dữ liệu | The database contains all the customer information. |
Network | /ˈnet.wɜːk/ | Mạng lưới | The office network allows employees to share files easily. |
Algorithm | /ˈæl.ɡə.rɪð.əm/ | Thuật toán | The new algorithm speeds up the search process. |
Cybersecurity | /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rɪ.ti/ | An ninh mạng | Cybersecurity is essential to protect data from hackers. |
- Từ vựng Aptis chủ đề tuyển dụng và đào tạo.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ câu |
Recruitment | /rɪˈkruːt.mənt/ | Tuyển dụng | Recruitment for the new project will begin next month. |
Interview | /ˈɪn.tə.vjuː/ | Phỏng vấn | He performed well during the job interview. |
Job Vacancy | /dʒɒb ˈveɪ.kən.si/ | Vị trí trống | There is a job vacancy for a software developer. |
On-the-job training | /ˌɒn.ðəˈdʒɒb ˈtreɪ.nɪŋ/ | Đào tạo tại chỗ | On-the-job training is provided for all new employees. |
Skillset | /ˈskɪl.set/ | Bộ kỹ năng | The candidate has an impressive skillset for the position. |
Mentorship | /ˈmen.tɔː.ʃɪp/ | Hướng dẫn, cố vấn | Mentorship can help employees grow in their careers. |
- Từ vựng Aptis chủ đề mua sắm.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ câu |
Retail | /ˈriː.teɪl/ | Bán lẻ | The store specializes in retail clothing. |
Bargain | /ˈbɑː.ɡɪn/ | Món hời | I found a great bargain at the sale. |
Discount | /ˈdɪs.kaʊnt/ | Giảm giá | They are offering a 20% discount on all items. |
Receipt | /rɪˈsiːt/ | Biên lai | Don’t forget to keep the receipt for any returns. |
Refund | /ˈriː.fʌnd/ | Hoàn tiền | The store offers a full refund for defective products. |
Shopping Cart | /ˈʃɒp.ɪŋ kɑːt/ | Giỏ hàng | You can add items to your shopping cart online. |
- Từ vựng Aptis chủ đề vận chuyển.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ câu |
Logistics | /ləˈdʒɪs.tɪks/ | Hậu cần | Logistics is crucial for managing supply chains. |
Shipment | /ˈʃɪp.mənt/ | Lô hàng, vận chuyển | The shipment will arrive at the warehouse tomorrow. |
Freight | /freɪt/ | Hàng hóa | The freight will be delivered by train. |
Cargo | /ˈkɑː.ɡəʊ/ | Hàng hóa (vận chuyển) | The cargo ship is scheduled to dock next week. |
Courier | /ˈkʊr.i.ər/ | Dịch vụ chuyển phát nhanh | The documents were sent via a courier service. |
Warehouse | /ˈweə.haʊs/ | Kho hàng | The products are stored in a large warehouse. |
- Từ vựng Aptis chủ đề kinh doanh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ câu |
Entrepreneur | /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ | Doanh nhân | The entrepreneur started a new tech company. |
Revenue | /ˈrev.ən.juː/ | Doanh thu | The company’s revenue grew by 10% last year. |
Profit | /ˈprɒf.ɪt/ | Lợi nhuận | The business made a significant profit this quarter. |
Investment | /ɪnˈvest.mənt/ | Đầu tư | They made a large investment in real estate. |
Shareholder | /ˈʃeə.həʊl.dər/ | Cổ đông | The shareholders were pleased with the company’s performance. |
Market Share | /ˈmɑː.kɪt ʃeər/ | Thị phần | Our company has gained a larger market share this year |
Download tài liệu Aptis vocabulary và grammar
Dưới đây là một số bộ tài liệu ôn thi từ vựng và ngữ pháp APTIS, thí sinh hãy tài về để ôn luyện.
Tham khảo một số sách về Ngữ pháp và từ vựng.
Đây là tài liệu hỗ trợ người học ôn tập và nâng cao kiến thức ngữ pháp và từ vựng cho kỳ thi Aptis General. Cuốn sách cung cấp các bài tập thực hành, giải thích ngữ pháp chi tiết và ví dụ minh họa để người học dễ dàng nắm bắt các chủ điểm quan trọng. Nó hướng đến việc cải thiện kỹ năng của thí sinh ở cả hai phần Ngữ pháp và Từ vựng, giúp họ chuẩn bị tốt hơn cho phần thi Aptis.
Đây là cuốn sách dành cho người học chuẩn bị thi Aptis Advanced. Cuốn sách tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng ở mức độ khó hơn, phù hợp cho thí sinh muốn đạt các cấp độ cao hơn như C1 hoặc C2. Các bài tập và giải thích trong sách được thiết kế để nâng cao năng lực ngữ pháp và từ vựng ở mức độ nâng cao
Đây là tài liệu chính thức do British Council phát hành, cung cấp hướng dẫn toàn diện về kỳ thi Aptis. Cuốn sách bao gồm thông tin chi tiết về cấu trúc bài thi, các mẹo làm bài, cùng với những ví dụ thực tế và bài tập để thí sinh có thể luyện tập và làm quen với các phần thi khác nhau. Đây là tài liệu quan trọng giúp thí sinh hiểu rõ kỳ thi và chuẩn bị tốt nhất cho bài thi Aptis.
Tham khảo thêm video hướng dẫn làm bài thi từ vựng ngữ pháp của Hội đồng Anh.
Trên đây là thông tin về phần thi từ vựng ngữ pháp APTIS và link download các bộ tài liệu ôn tập. Chúc các thí sinh hoàn thành phần thi này với thành tích tốt nhất.
Tôi đã làm việc trong lĩnh vực Vstep tại Việt Nam được hơn 5 năm với tư cách là Giảng viên Ngôn ngữ Thứ hai Tiếng Anh và Cố vấn học thuật Vstep. Kinh nghiệm của tôi là đào tạo học sinh trung học, sinh viên và người sau đại học. Tôi hiện là người quản lý trực tiếp cho các giáo viên Vstep và hỗ trợ họ phát triển chuyên môn thông qua các cuộc họp, hội thảo, quan sát và đào tạo thường xuyên.
Tôi có kỹ năng và kinh nghiệm trong lĩnh vực bán hàng, giáo dục, viết học thuật và ngôn ngữ học. Tôi có bằng Cử nhân Ngôn ngữ và Ngôn ngữ học 2:1 của Đại học Leeds và chứng chỉ TEFL 120 giờ.
Triết lý của tôi là mọi người ở mọi công việc trong cuộc sống đều phải có cơ hội tiếp cận bình đẳng với nền giáo dục chất lượng cao. Tôi đặc biệt đam mê giáo dục nhu cầu đặc biệt và quyền mà trẻ/người lớn có nhu cầu đặc biệt được hỗ trợ chính xác và công bằng trong suốt sự nghiệp giáo dục của họ.
Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích đọc sách, viết lách và khiêu vũ. Tôi rất nhiệt tình với việc học của chính mình cũng như của người khác, và mong muốn được tiếp tục học tập và một ngày nào đó sẽ tiếp tục việc học của mình thông qua bằng cấp sau đại học.