Hướng dẫn cách làm bài thi APTIS reading

Đề thi Reading APTIS bao gồm các câu hỏi chủ yếu là chọn đáp án đúng, điền từ vào chỗ trống và trả lời các câu hỏi phân tích về văn bản.

  • Số phần thi: 4 phần.
  • Thời gian thi: 35 phút.
  • Điểm tối đa: 50 điểm.

Cấu trúc đề thi Reading APTIS

Phần thi đọc APTIS gồm 4 phần thi nhỏ.

  • Thời gian làm bài 35 phút.
  • Phần thi này sẽ có 25 câu hỏi.
  • Điểm tối đa là 50 điểm. Mỗi câu trả lời đúng thí sinh sẽ được 2 điểm.
  • Bài thi sử dụng hình thức trắc nghiệm và được chấm bằng máy tính.

Thông tin chi tiết cấu trúc đề thi và dạng đề, thí sinh hãy tham khảo bảng dưới đây.

Phần thi Dạng đề Nội dung câu hỏi
Phần 1 Sentence comprehension (Chọn từ để hoàn thành câu) Bài trắc nghiệm, mỗi câu hỏi có 3 phương án lựa chọn để hoàn thành câu một cách chính xác.
Phần 2 Text cohesion (Sắp xếp trật tự câu trong đoạn) Có 2 câu hỏi, mỗi câu hỏi bao gồm 6 câu văn chưa được sắp xếp đúng trật tự. Thí sinh cần sắp xếp lại để tạo thành đoạn văn logic và mạch lạc.
Phần 3 Opinion matching (Nối quan điểm với mệnh đề) Bài gồm 4 quan điểm từ 4 nhân vật, với 7 mệnh đề. Thí sinh cần nối từng quan điểm với mệnh đề phù hợp nhất, thể hiện ý tưởng hoặc quan điểm tương ứng.
Phần 4 Long text comprehension (Tìm tiêu đề phù hợp cho đoạn) Một bài văn dài gồm 7 đoạn nhỏ và 8 tiêu đề. Thí sinh phải chọn tiêu đề phù hợp nhất cho mỗi đoạn, xác định ý chính của từng phần trong bài văn.

Yêu cầu về kỹ năng Reading APTIS cho từng cấp độ

Cấp bậc Yêu cầu về kỹ năng Mô tả chi tiết
A1 Hiểu các từ và cụm từ cơ bản, câu đơn giản trong ngữ cảnh quen thuộc – Nhận biết các từ và cụm từ đơn giản trong các ngữ cảnh quen thuộc (ví dụ: chào hỏi, chỉ dẫn đường cơ bản).

– Đọc hiểu các câu ngắn gọn, biển báo, và các thông báo đơn giản như hướng dẫn chỉ đường hoặc nội dung giới thiệu cơ bản.

A2 Đọc hiểu các đoạn văn ngắn về chủ đề quen thuộc – Hiểu các đoạn văn ngắn với từ vựng và cấu trúc cơ bản về các chủ đề quen thuộc (gia đình, công việc, thói quen hàng ngày).

– Xác định ý chính trong các câu hoặc đoạn văn đơn giản, nắm bắt nội dung chính từ biển báo và thông báo.

B1 Đọc hiểu văn bản trung bình về chủ đề quen thuộc – Hiểu các đoạn văn có cấu trúc phức tạp vừa phải về các chủ đề quen thuộc như công việc, học tập, hoặc tin tức.

-Xác định ý chính và chi tiết quan trọng trong các văn bản, hiểu được lập luận và thông tin trong các email hoặc thông báo.

B2 Hiểu các văn bản dài, phức tạp vừa phải về chủ đề đa dạng – Đọc hiểu các văn bản dài về các chủ đề đa dạng, không chỉ giới hạn ở đời sống hàng ngày mà còn về văn hóa và xã hội.

– Hiểu các lập luận phức tạp, suy luận ý nghĩa từ văn cảnh, nhận biết các quan điểm khác nhau trong đoạn văn.

C1 Hiểu các văn bản chuyên sâu và lập luận phức tạp.

Đọc hiểu mọi loại văn bản có độ phức tạp cao

– Đọc hiểu các văn bản dài và chuyên sâu, bao gồm các bài phân tích hoặc báo cáo chuyên môn.

– Phân tích và đánh giá các lập luận, hiểu được ý nghĩa sâu sắc, sắc thái và văn phong trong các văn bản như bài tiểu luận hoặc báo cáo chi tiết.

– Đọc và hiểu mọi loại văn bản phức tạp, từ các tác phẩm văn học đến bài nghiên cứu học thuật.

– Phân tích và đánh giá sâu sắc các lập luận, nhận diện các sắc thái ẩn chứa và những biểu đạt tinh tế trong văn bản.

Phần thi reading APTIS sẽ làm trên máy tính
Phần thi reading APTIS sẽ làm trên máy tính với các câu hỏi trắc nghiệm

Hướng dẫn cách làm bài thi APTIS reading

Để luyện thi APTIS kỹ năng đọc đạt được kết quả tốt nhất, thí sinh nên thường xuyên luyện tập với đề thi mẫu. Sau đây là hướng dẫn chi tiết cách làm với mẫu câu hỏi thực tế.

Reading part 1: Sentence comprehension

Lựa chọn đáp án đúng nhất

1. It’s important to …… exercise regularly for good health.

A. make; B. do; C. take

2. She has always been interested  …… science and technology.

A. for; B. in; C. to

—–

Cách làm:

  • Đọc toàn bộ câu để hiểu ngữ cảnh.
  • Xem xét các từ xung quanh khoảng trống để xác định từ loại cần chọn (danh từ, động từ, tính từ).
  • Loại trừ các phương án không phù hợp với ngữ nghĩa và ngữ pháp.
  • Chọn đáp án phù hợp nhất với ngữ cảnh và ngữ pháp của câu.

Câu 1 đang nói về tầm quan trọng của việc tập thể dục đều đặn. Vì vậy, từ cần điền vào phải là một động từ thích hợp với chủ đề “exercise” (tập thể dục).

  • A.  make: “Make exercise” không phải là cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, nên loại bỏ.
  • B. do: Mặc dù “do exercise” là một cụm từ được sử dụng phổ biến, nhưng trong ngữ cảnh này, “take exercise” là từ chính xác hơn, vì “take exercise” là cách diễn đạt phổ biến hơn trong ngữ cảnh này.
  • C. take: “Take exercise” là cách nói thông dụng và chính xác hơn trong ngữ cảnh này.

Như vậy đáp án đúng là C vì đây là cách sử dụng phổ biến khi nói về việc tham gia vào các hoạt động thể dục thể thao. Tương tự như vậy với câu 2 đáp án sẽ là B. in.

—–

Câu 2: Cụm từ “interested in” là một cụm cố định trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả việc ai đó có hứng thú hoặc quan tâm đến một lĩnh vực, chủ đề, hoặc hoạt động nào đó.

B. Interested in: diễn tả sự hứng thú, quan tâm.

A. for: thường được dùng để diễn tả mục đích hoặc lý do, không phù hợp với cấu trúc diễn đạt sự quan tâm.

C. to: không dùng để diễn tả sự quan tâm. “To” thường đi với động từ chỉ sự chuyển động hoặc hướng tới một mục tiêu cụ thể.

Vì vậy, câu hoàn chỉnh là: She has always been interested in science and technology. Đáp án đúng là B. in

Reading part 2: Text cohesion

Sắp xếp các câu để tạo thành một đoạn văn hoàn chỉnh. Sẽ có 2 câu hỏi, mỗi câu gồm 6 câu văn chưa đúng thứ tự.

VD:

(a) However, exercise has many benefits.

(b) For instance, it can improve mental health.

(c) Many people find it hard to stay active.

(d) Physical activity also strengthens the body.

(e) In today’s busy world, people often sit for long hours.

(f) Therefore, it is important to make time for physical activity.

Cách làm:

  • Đọc nhanh các câu để xác định chủ đề chung của đoạn văn.
  • Tìm câu giới thiệu, thường là câu giới thiệu chủ đề chính hoặc mở đầu ý.
  • Xác định câu kết luận hoặc câu có dấu hiệu tổng kết ý tưởng.
  • Sắp xếp các câu theo trình tự logic, chú ý từ nối và các mối liên kết giữa các câu để đảm bảo ý nghĩa liền mạch.

Từ gợi ý trên ta thấy câu mở đầu thường cung cấp bối cảnh tổng quan.

  • Câu (e) “In today’s busy world, people often sit for long hours.” sẽ là câu mở đầu vì nó nói về tình trạng phổ biến của nhiều người hiện nay: ít vận động và ngồi lâu.
  • Sau câu (e), câu (c) tiếp tục với việc nói về khó khăn của nhiều người trong việc duy trì thói quen vận động: “Many people find it hard to stay active.”
  • Câu (a) sẽ nối tiếp, nói về lợi ích của việc vận động: “However, exercise has many benefits.”
  • Câu (b) đưa ra ví dụ cụ thể về lợi ích của việc vận động: “For instance, it can improve mental health.”
  • Câu (d) tiếp tục nói về lợi ích của hoạt động thể chất: “Physical activity also strengthens the body.”
  • Cuối cùng, câu (f) đưa ra kết luận hoặc lời khuyên: “Therefore, it is important to make time for physical activity.”

Như vậy trình tự đúng là (e) – (c) – (a) – (b) – (d) – (f). Câu (e) mở đầu về vấn đề phổ biến, câu (c) phát triển về khó khăn, câu (a) nói về lợi ích, câu (b) cung cấp ví dụ, câu (d) bổ sung thêm lợi ích, và câu (f) là kết luận.

Reading part 3: Opinion matching

VD:

  • John: “I believe climate change is the biggest threat to our planet.”
  • Sarah: “For me, renewable energy is the best way to protect our environment.”
  • Alex: “We need to educate people about recycling more effectively.”
  • Mary: “Laws should be stricter to reduce pollution.”

Mệnh đề:

  • Thinks stricter laws will reduce pollution.
  • Believes in the importance of education on recycling.
  • Considers climate change the biggest global issue.
  • Supports renewable energy as a solution.

Cách làm: 

  • Đọc các quan điểm của từng nhân vật để nắm rõ ý chính họ đề cập.
  • Xem các mệnh đề và tìm từ khóa hoặc nội dung tương đồng với quan điểm của từng nhân vật.
  • Chọn mệnh đề thể hiện đúng ý của nhân vật và loại trừ các mệnh đề không liên quan.

Cách tìm đáp án:

  • Đầu tiên cần xác định từ khóa trong quan điểm của mỗi nhân vật.
  • John nói về “climate change” (biến đổi khí hậu) và “biggest threat” (mối đe dọa lớn nhất), vì vậy, quan điểm của John liên quan đến vấn đề lớn nhất về môi trường, nên nối với 3. Considers climate change the biggest global issue.
  • Sarah nói về “renewable energy” (năng lượng tái tạo), vì vậy, cô ấy sẽ được nối với 4. Supports renewable energy as a solution.
  • Alex nhấn mạnh việc “educate people about recycling” (giáo dục mọi người về tái chế), nên sẽ nối với 2. Believes in the importance of education on recycling.
  • Mary nói về việc “laws should be stricter” (luật phải nghiêm khắc hơn) để giảm ô nhiễm, nên nối với 1. Thinks stricter laws will reduce pollution.

Đối chiếu các quan điểm và mệnh đề phù hợp với từng nhân vật. Sự liên kết này dựa vào từ khóa trong từng câu và ý nghĩa chủ yếu mà nhân vật muốn truyền tải.

Xem thêm:

Cách làm bài thi APTIS Speaking theo cấu trúc mới.

Reading part 4: Long text comprehension

Ở phần này, đề bài là1 bài văn dài gồm 7 đoạn văn nhỏ, và 8 tiêu đề. Yêu cầu thí sinh nối tiêu đề thích hợp cho 7 đoạn văn nhỏ.

VD: Ở đây sẽ chỉ ví dụ với 2 đoạn văn và 3 tiêu đề.

Paragraph 1:
In today’s globalized world, the ability to communicate in different languages has become more important than ever. Learning foreign languages not only helps people connect with others from different cultures but also enhances career opportunities. For instance, many companies seek employees who can speak multiple languages to expand their international reach. Additionally, language learning improves cognitive skills such as memory and problem-solving.

Paragraph 2:
The role of technology in education has grown significantly in recent years. Tools like online learning platforms, interactive apps, and virtual classrooms have made education more accessible and engaging. Technology allows students to study at their own pace and gives them access to a wealth of resources. However, it is essential to strike a balance to avoid over-reliance on gadgets, which might hinder critical thinking and interpersonal skills.

Titles:

  1. The importance of learning foreign languages
  2. Tips for maintaining a healthy lifestyle
  3. How technology impacts education

Cách làm:

  • Đọc lướt từng đoạn văn để xác định ý chính.
  • Đối chiếu ý chính của từng đoạn với các tiêu đề, chọn tiêu đề phản ánh đúng nội dung của đoạn văn.
  • Nếu còn dư tiêu đề sau khi nối hết các đoạn, kiểm tra lại để đảm bảo tính hợp lý.

Đáp án:

  • Paragraph 1 → The importance of learning foreign languages
  • Paragraph 2 → How technology impacts education
  • Title 3 (Tips for maintaining a healthy lifestyle) là đáp án sai.

Giải thích:

  1. Paragraph 1 → “The importance of learning foreign languages”Nội dung của đoạn 1 tập trung nói về tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ trong thế giới toàn cầu hóa. Đoạn văn đề cập đến lợi ích của việc học ngoại ngữ như: kết nối với các nền văn hóa khác, tăng cơ hội nghề nghiệp và phát triển kỹ năng nhận thức. Đây hoàn toàn phù hợp với tiêu đề “The importance of learning foreign languages” (Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ).
  2. Paragraph 2 → “How technology impacts education”Đoạn 2 nói về vai trò của công nghệ trong giáo dục, nhấn mạnh cách các công cụ công nghệ như nền tảng học trực tuyến, lớp học ảo, và ứng dụng tương tác đã làm thay đổi phương pháp học tập. Đồng thời, đoạn văn cũng đề cập đến việc cân bằng giữa sử dụng công nghệ và phát triển kỹ năng tư duy. Vì vậy, tiêu đề phù hợp là “How technology impacts education” (Công nghệ ảnh hưởng đến giáo dục như thế nào).
  3. “Tips for maintaining a healthy lifestyle” là đáp án gây nhiễuTiêu đề này không phù hợp vì không có đoạn văn nào nói về cách duy trì lối sống lành mạnh. Nội dung của tiêu đề này không liên quan đến việc học ngoại ngữ hay tác động của công nghệ trong giáo dục, nên đây là đáp án gây nhiễu.

Tóm lại: Mỗi tiêu đề đúng đều phản ánh chính xác nội dung của đoạn văn tương ứng, trong khi tiêu đề sai không liên quan đến bất kỳ đoạn nào.

Xem thêm:

Tổng hợp từ vựng APTIS theo chủ đề.

Download tài liệu luyện thi APTIS reading

  • Key luyện tập Reading APTIS: Đây là bộ tài liệu giải đáp chi tiết cho các bài luyện tập kỹ năng đọc, cung cấp đáp án và giải thích từng câu hỏi. Đây là công cụ hữu ích cho người muốn nắm rõ lý do đúng sai trong bài tập, từ đó rèn luyện và nâng cao kỹ năng đọc hiểu một cách hiệu quả.
  • Đề thi APTIS Reading có đáp án: Bộ đề thi APTIS phần đọc đi kèm với đáp án và giải thích chi tiết, giúp người học làm quen với cấu trúc bài thi thực tế, nắm vững cách trả lời các dạng câu hỏi khác nhau trong phần Reading. Đây là tài liệu ôn tập hữu ích giúp người học tự đánh giá năng lực, xác định những điểm yếu cần cải thiện trước khi bước vào kỳ thi chính thức.
  • Đề thi Reading APTIS Part 3: Đề thi mẫu phần 3 của bài thi APTIS, được thiết kế sát với cấu trúc và nội dung phần thi thực tế. Người học có thể sử dụng tài liệu này để rèn luyện kỹ năng làm bài, tăng cường khả năng đọc hiểu và phản xạ ngôn ngữ trong thời gian giới hạn. Đây là tài liệu quan trọng giúp người học nắm bắt yêu cầu và cách thức làm bài của phần 3 APTIS, nâng cao khả năng đạt điểm cao.

Trên đây là mọi thông tin chi tiết về phần thi Reading APTIS. Hy vọng bài viết đã giải đáp mọi thắc mắc của thí sinh về phần thi kỹ năng đọc. Chúc các thí sinh thành công trong quá trình ôn luyện và thi cử.

Xem thêm:

Phương pháp luyện nghe và cách làm đề thi APTIS Listening hiệu quả.

Hướng dẫn cách làm phần thi APTIS Writing đạt điểm cao.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0369 830 812 Cô Quỳnh

Hỗ trợ liên tục 24/7



    Học viên: Lê Minh Toàn
    SĐT: 0913570xxx
    Đã để lại SĐT nhận tài liệu Vstep định dạng 2024