Quy đổi điểm APTIS sang các chứng chỉ quốc tế khác như sau:
- APTIS B1 tương đương IELTS 5.5, TOEIC 550, TOEFL 230.
- APTIS B2 tương đương IELTS 6.5, TOEIC 850, TOEFL 320.
- APTIS C1 tương đương IELTS 7.5, TOEIC 910, TOEFL 355.
Quy đổi điểm APTIS sang TOEIC IELTS
Chứng chỉ APTIS
|
IELTS
|
TOEIC
|
TOEFL iBT
|
|
TOEIC Nghe – đọc (thang điểm 990) | TOEIC Nói – viết (thang điểm 400) | |||
APTIS C1 | 7.5 | 910 | 355 | 110 |
APTIS B2 | 6.5 | 850 | 320 | 80 |
APTIS B1 | 5.5 | 550 | 230 | 61 |
APTIS A2 | 4.5 | 450 | 210 | 45 |
APTIS A1 | 3.5 | 381 | 170 | 43 |
APTIS A0 | 3.0 | 246 | 90 | 32 |
So sánh APTIS với chứng chỉ IELTS và TOEIC
Dưới đây là bảng so sánh một số tiêu chí quan trọng của chứng chỉ APTIS với TOEIC và IELTS.
Tiêu chí | APTIS | IELTS | TOEIC |
Kỹ năng đánh giá | Nghe, Nói, Đọc, Viết, Ngữ pháp-Từ vựng | Nghe, Nói, Đọc, Viết | Nghe, Đọc (phiên bản phổ biến), Nói, Viết (phiên bản đầy đủ) |
Thang điểm | 0 – 200 | 1.0 – 9.0 | 10 – 990 (Nghe, Đọc), 0 – 400 (Nói, Viết) |
Thời gian thi | Khoảng 3 giờ | Khoảng 2 giờ 45 phút | Nghe và Đọc: 2 giờ, Nói và Viết: 1 giờ (phiên bản đầy đủ) |
Cấu trúc bài thi | Đánh giá từng kỹ năng riêng lẻ | 4 phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết | Nghe, Đọc (hoặc thêm Nói, Viết tùy phiên bản) |
Mục tiêu sử dụng | Đánh giá năng lực tổng thể | Đánh giá toàn diện cho học tập và công việc quốc tế | Đánh giá năng lực trong môi trường làm việc quốc tế |
Độ phổ biến | Được sử dụng trong nhiều tổ chức giáo dục và công ty tại nhiều quốc gia | Được công nhận toàn cầu, đặc biệt là trong học thuật và di trú | Được công nhận rộng rãi tại các công ty và tổ chức quốc tế |
Cơ quan cấp chứng chỉ | Hội đồng Anh | IDP, British Council, Cambridge Assessment English | ETS (Educational Testing Service) |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm | 2 năm | 2 năm |
Nên thi chứng chỉ APTIS, IELTS hay TOEIC
Để dễ dàng hơn trong việc lựa chọn nên thi APTIS hay chứng chỉ quốc tế khác. Thí sinh hãy tham khảo bảng phân tích dưới đây.
Tiêu chí | APTIS | IELTS | TOEIC |
Mục đích sử dụng | Đánh giá năng lực tiếng Anh tổng quát trong giáo dục và công việc | Du học, định cư, làm việc quốc tế | Sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc, công ty quốc tế |
Độ khó | Phù hợp với mọi cấp độ từ A1 đến C2 | Độ khó tăng dần từ A1 đến C2, yêu cầu kỹ năng toàn diện | Thường dễ hơn IELTS, chủ yếu tập trung vào giao tiếp công sở |
Kỹ năng kiểm tra | Nghe, Nói, Đọc, Viết, Ngữ pháp-Từ vựng | Nghe, Nói, Đọc, Viết | Nghe, Đọc (bản chuẩn); thêm Nói, Viết (bản đầy đủ) |
Đối tượng phù hợp | Người cần đánh giá tiếng Anh tổng quát, tổ chức giáo dục và công ty | Người có nhu cầu du học, định cư, công việc yêu cầu chứng chỉ quốc tế | Người đi làm, công ty cần đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh |
Thời gian thi | Khoảng 3 giờ | Khoảng 2 giờ 45 phút | Nghe, Đọc: 2 giờ; Nói, Viết (nếu thi đầy đủ): thêm 1 giờ |
Chi phí | Thường thấp hơn so với IELTS và TOEIC | Thường cao, dao động từ $200 – $250 USD | Trung bình, từ $80 – $150 USD |
Cấp độ CEFR | A1 – C2 | A1 – C2 | A1 – C1 |
Thang điểm | 0 – 200 điểm | 1.0 – 9.0 |
Nghe, Đọc: 10 – 990, Nói, Viết: 0 – 400 |
Hiệu lực chứng chỉ | 2 năm | 2 năm | 2 năm |
Thời gian nhận kết quả | Khoảng 1 – 2 tuần | 13 ngày | 7 – 10 ngày |
Độ phổ biến | Được sử dụng ở nhiều tổ chức, công ty tại Việt Nam và quốc tế | Được công nhận toàn cầu trong học tập, công việc quốc tế | Được công nhận trong môi trường làm việc quốc tế, đặc biệt là tại châu Á |
Phù hợp với ngành nghề | Giáo dục, công ty trong và ngoài nước | Học thuật, định cư, công việc quốc tế | Doanh nghiệp quốc tế, các tổ chức cần sử dụng tiếng Anh cơ bản |
Lời khuyên | Thích hợp cho người dùng trong nước, chi phí hợp lý, phù hợp khi đang cần chứng chỉ tiếng Anh gấp. Có thể sử dụng dụng thay VSTEP để đáp ứng điều kiện tốt nghiệp hoặc xin việc.. | Phù hợp cho mục đích du học hay làm việc trong môi trường quốc tế, yêu cầu ứng viên có trình độ tiếng anh học thuật cao. | Phù hợp cho người đi làm thường sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế, thường xuyên giao tiếp trong môi trường công sở. |
Từ những phân tích trên có thể kết luận như sau:
- Aptis phù hợp với người có nhu cầu đánh giá tổng quát hoặc nâng cao tiếng Anh ở mọi cấp độ. Thích hợp cho môi trường giáo dục và doanh nghiệp không yêu cầu cao về tiếng Anh học thuật.
Chứng chỉ APTIS có thể sử dụng để thay thế VSTEP trong các trường hợp như: Đáp ứng điều kiện đầu ra Đại học, thi tuyển công chức, xin việc…Với thời gian cấp chứng chỉ nhanh chóng, APTIS là lựa chọn phù hợp khi đang cần gấp chứng chỉ tiếng Anh mà lịch thi VSTEP không phù hợp. - IELTS là lựa chọn tốt nhất cho du học, định cư và công việc yêu cầu khả năng tiếng Anh học thuật cao. Đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ càng cho cả 4 kỹ năng.
- TOEIC thích hợp cho những người muốn làm việc tại các công ty quốc tế, không yêu cầu cao về tiếng Anh học thuật. Tập trung vào khả năng nghe và đọc trong môi trường làm việc.
Trên đây là hướng dẫn quy đổi APTIS sang TOEIC và IELTS, cùng với đó là những phân tích nên lựa chọn thi lấy chứng chỉ nào. Hy vọng nội dung bài viết đã giúp các bạn giải đáp mọi thắc mắc.
Tôi đã làm việc trong lĩnh vực Vstep tại Việt Nam được hơn 5 năm với tư cách là Giảng viên Ngôn ngữ Thứ hai Tiếng Anh và Cố vấn học thuật Vstep. Kinh nghiệm của tôi là đào tạo học sinh trung học, sinh viên và người sau đại học. Tôi hiện là người quản lý trực tiếp cho các giáo viên Vstep và hỗ trợ họ phát triển chuyên môn thông qua các cuộc họp, hội thảo, quan sát và đào tạo thường xuyên.
Tôi có kỹ năng và kinh nghiệm trong lĩnh vực bán hàng, giáo dục, viết học thuật và ngôn ngữ học. Tôi có bằng Cử nhân Ngôn ngữ và Ngôn ngữ học 2:1 của Đại học Leeds và chứng chỉ TEFL 120 giờ.
Triết lý của tôi là mọi người ở mọi công việc trong cuộc sống đều phải có cơ hội tiếp cận bình đẳng với nền giáo dục chất lượng cao. Tôi đặc biệt đam mê giáo dục nhu cầu đặc biệt và quyền mà trẻ/người lớn có nhu cầu đặc biệt được hỗ trợ chính xác và công bằng trong suốt sự nghiệp giáo dục của họ.
Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích đọc sách, viết lách và khiêu vũ. Tôi rất nhiệt tình với việc học của chính mình cũng như của người khác, và mong muốn được tiếp tục học tập và một ngày nào đó sẽ tiếp tục việc học của mình thông qua bằng cấp sau đại học.