Hướng dẫn cách làm bài thi APTIS đạt điểm cao

Đề thi APTIS gồm 5 phần Ngữ pháp- Từ vựng, Nghe, Nói, Đọc, Viết.

  • Hình thức thi: Trên máy tính.
  • Số lượng câu hỏi: 100- 120 câu.
  • Thời gian thi: 2,5h.
  • Điểm tối đa: 200 điểm.

Cấu trúc đề thi APTIS

Đề thi APTIS gồm 5 phần:

  • Ngữ pháp & Từ vựng: 25 câu hỏi Ngữ pháp, 25 câu hỏi T.ừ vựng (25 phút).
  • Kỹ năng Nghe: 25 câu hỏi – 4 phần (40 phút)
  • Kỹ năng Đọc: 25 câu hỏi – 4 phần (35 phút).
  • Kỹ năng Viết: 4 phần (50 phút).
  • Kỹ năng Nói: 4 phần (12 phút).

Thông tin chi tiết cấu trúc của từng phần thi sẽ được chúng tôi làm rõ dưới đây.

  1. Phần thi Ngữ pháp -Từ vựng APTIS
  • Phần Ngữ pháp gồm 25 câu trắc nghiệm với 3 phương án trả lời, kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh viết và một số tình huống sử dụng tiếng Anh nói (trang trọng hoặc không trang trọng).
  • Phần Từ vựng cũng gồm 25 câu, mỗi câu kiểm tra 5 từ mục tiêu, với 10 phương án lựa chọn.
Phần thi Nội dung câu hỏi Thời gian thi Điểm tối đa
Part 1: Ngữ pháp Trả lời 25 câu trắc nghiệm kiểm tra cấu trúc câu và cách sử dụng ngữ pháp tiếng Anh đúng chuẩn 25 phút 50 điểm
Part 2: Từ vựng Trả lời 25 câu trắc nghiệm kiểm tra vốn từ vựng qua các dạng bài như đồng nghĩa, từ trái nghĩa, điền từ vào câu
  1. Phần thi kỹ năng Nghe

Bài thi có 25 bài nghe kèm câu hỏi dạng trắc nghiệm, toàn bộ phần thi này chỉ sử dụng 3 loại câu hỏi, mỗi câu hỏi thí sinh được nghe 2 lần.

Phần thi Nội dung câu hỏi Thời gian thi Điểm tối đa
Part 1: Nhận biết số và từ Nghe đoạn hội thoại ngắn để trả lời thông tin cụ thể (ví dụ: số điện thoại, thời gian) 40 phút 50 điểm
Part 2: Xác định thông tin cụ thể Nghe đoạn hội thoại để xác định thông tin chính như địa điểm, sản phẩm
Part 3: Suy luận và phán đoán Nghe hội thoại và xác định thái độ, ý định, hoặc quan điểm của người nói
  1. Phần thi kỹ năng Nói

Gồm 4 phần thi nhỏ mỗi phần thí sinh sẽ phải trả lời trong khoảng thời gian nhất định. Thí sinh kết thúc phần trả lời khi chưa hết thời gian sẽ không được điểm ở mức cao nhất.

Phần thi Nội dung câu hỏi Thời gian thi Điểm tối đa
Part 1: Thông tin cá nhân Trả lời 3 câu hỏi về bản thân, mỗi câu 30 giây 12 phút 50 điểm
Part 2: Mô tả, giải thích Mô tả ảnh và trả lời câu hỏi liên quan đến bức ảnh
Part 3: So sánh, nêu quan điểm So sánh 2 ảnh, trả lời câu hỏi mở rộng về chủ đề trong ảnh
Part 4: Thảo luận chủ đề trừu tượng Thảo luận 1 chủ đề liên quan đến bức ảnh, trả lời trong 2 phút
  1. Phần thi kỹ năng Đọc

Phần thi này cũng được chia thành 4 phần nhỏ, thí sinh sẽ đọc đoạn văn ngắn và trả lời câu hỏi trắc nghiệm. Độ khó của các bài đọc sẽ được sắp xếp tăng dần.

Phần thi Nội dung câu hỏi Thời gian thi Điểm tối đa
Part 1: Đọc hiểu câu Chọn từ đúng để hoàn thành câu từ 3 đáp án cho sẵn 35 phút 50 điểm
Part 2: Gắn kết văn bản Sắp xếp các câu văn để tạo thành đoạn văn có nghĩa
Part 3: Đọc hiểu văn bản ngắn Điền từ vào đoạn văn khoảng 150 từ từ danh sách từ cho sẵn
Part 4: Đọc hiểu văn bản dài Gắn tiêu đề phù hợp với các đoạn văn (khoảng 750 từ)
  1. Phần thi kỹ năng viết

Phần thi này cũng được chia thành 4 phần nhỏ, mỗi phần là một câu hỏi với những yêu cầu khác nhau như: Điền thông tin, giao tiếp trên mạng xã hội, soạn email, viết luận ngắn.

Phần thi Nội dung câu hỏi Thời gian thi Điểm tối đa
Part 1: Thông tin cá nhân Viết câu trả lời cho các câu hỏi đơn giản về bản thân 50 phút 50 điểm
Part 2: Viết email Trả lời email dựa trên thông tin đã cho
Part 3: Đưa quan điểm, giải thích Viết đoạn văn ngắn bày tỏ ý kiến về một vấn đề cụ thể
Part 4: Viết bài luận Viết bài luận về một chủ đề mang tính học thuật hoặc xã hội

Hướng dẫn cách làm bài thi APTIS

Trong nội dung dưới đây, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết cách làm bài thi APTIS theo mẫu đề thi cấu trúc mới nhất. Thí sinh hãy tham khảo để có thêm kinh nghiệm làm bài

Cách giải đề thi Grammar and Vocabulary

Ngữ pháp:

Question: Choose the correct option to complete the sentence:

1.If I …… you, I would take the job offer.
a. am
b. were
c. was

2. She told me she…… the movie before.
a. has seen
b. had seen
c. saw

3. They will come as soon as they …… the meeting.
a. finished
b. finish
c. finishes

Cách làm:

  • Xác định loại câu: Dựa vào cấu trúc của câu, xác định ngữ pháp cần áp dụng (câu điều kiện, thì của động từ, hoặc sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ). Ví dụ câu 1: Đây là câu điều kiện loại 2, sử dụng cấu trúc If + S + were, S + would + V.
  • Chú ý từ khóa: Xác định các từ khóa trong câu giúp nhận biết thì (ví dụ: “before” chỉ thì quá khứ hoàn thành trong câu 2).
  • Kiểm tra sự phù hợp ngữ pháp: Đảm bảo rằng từ chọn phù hợp ngữ pháp và ý nghĩa của câu. Ví dụ câu 3: Động từ “will” yêu cầu mệnh đề phụ ở thì hiện tại đơn.

Từ những gợi ý trên, đáp án cho mẫu câu hỏi trên sẽ là:

  1. b. were – Câu điều kiện loại 2 cần sử dụng “were” cho tất cả các chủ ngữ.
  2. b. had seen – “Before” chỉ thì quá khứ hoàn thành, diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm quá khứ.
  3. b. finish – Mệnh đề sau “as soon as” sử dụng thì hiện tại đơn khi mệnh đề chính ở thì tương lai.

 

Từ vựng:

Question: Match the word to its closest meaning:

1.Rapid
a. Slow
b. Fast
c. Weak

2. Impressive
a. Ordinary
b. Amazing
c. Boring

3. Expand
a. Increase
b. Reduce
c. Collapse

Cách làm:

  • Đọc hiểu từ mục tiêu: Hiểu nghĩa của từ mục tiêu bằng cách đặt trong bối cảnh. Ví dụ: “Rapid” thường liên quan đến tốc độ.
  • Loại trừ đáp án sai: Loại bỏ các từ không có liên hệ nghĩa hoặc trái nghĩa với từ mục tiêu. Ví dụ câu 1: “Slow” và “Weak” không liên quan đến “Rapid” về tốc độ.
  • Chọn từ đồng nghĩa gần nhất: Đảm bảo từ chọn đúng nghĩa, phù hợp ngữ cảnh và mức độ sắc thái.

Từ hướng dẫn trên đáp án của mẫu câu hỏi từ vựng là:

  1. b. Fast – “Rapid” nghĩa là nhanh, đồng nghĩa với “Fast”.
  2. b. Amazing – “Impressive” chỉ sự ấn tượng, gần nghĩa với “Amazing”.
  3. a. Increase – “Expand” nghĩa là mở rộng, gần nghĩa với “Increase”.

Cách giải đề thi Reading

Phần 1: Reading comprehension

Choose the correct word:
He is very …… at playing the piano.
a. skillful
b. skillfully
c. skilled

Hướng dẫn cách làm:

  • Hiểu loại từ: Chọn từ đúng ngữ pháp (e.g., skillful → tính từ).
  • Kiểm tra câu hoàn chỉnh: Đọc lại để kiểm tra tính hợp lý.

Đáp án:

a. skillful

Phần 2: Information matching

Put the sentences in the correct order to form a coherent paragraph:
a. As a result, people are encouraged to recycle and reduce waste.
b. Recycling plays a crucial role in protecting the environment.
c. For example, recycling paper can save trees and water.

Hướng dẫn cách làm:

  • Tìm câu chủ đề: Thường là câu giới thiệu ý chính (e.g., Recycling plays a crucial role…).
  • Xác định ý nối tiếp: Chọn câu bổ sung hoặc giải thích cho câu trước.
  • Kiểm tra tính logic: Đọc lại toàn bộ để đảm bảo các câu liên kết mạch lạc.

Đáp án:

Correct order: b – c – a

Phần 3: Read and understand short texts

Fill in the blank with the correct word from the list:

Passage:
Climate change is one of the most pressing issues facing the world today. It has (1) …… impacts on the environment, causing natural disasters and threatening wildlife. Governments and individuals alike are working to reduce carbon emissions and promote sustainable practices. Education plays a vital role in raising awareness about the importance of (2) ……. and (3) …… efforts to combat climate change.

Word list:
a) mitigation
b) awareness
c) conservation
d) efforts
e) sustainable

Hướng dẫn cách làm:

  • Đọc đoạn văn kỹ càng từng câu và chỗ trống.
  • Đối với mỗi chỗ trống, cân nhắc về ngữ cảnh của câu và ý nghĩa mà từ đó cần mang lại cho đoạn văn.
  • Ví dụ: Với (1), từ cần phải mô tả tác động nghiêm trọng của biến đổi khí hậu, vì vậy serious (nghiêm trọng) sẽ không phù hợp, mà serious chỉ mang tính chất nghiêm trọng chung, còn đáp án đúng là serious impacts để diễn đạt mức độ ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu.

Đáp án:

  • serious → serious impacts
  • conservation
  • efforts

Phần 4: Read and understand long text

Mẫu câu hỏi:

Choose the correct title for each passage:

Passage 1
Climate change has become a global crisis, with rising temperatures, melting glaciers, and frequent natural disasters threatening ecosystems around the world. It affects wildlife, agriculture, and human health, demanding urgent action from governments, communities, and individuals.

Title options:
a) Sustainable Solutions to Climate Change
b) The Role of Governments in Combating Climate Change
c) Environmental Impact of Climate Change
d) Global Crisis: Rising Temperatures and Natural Disasters

Passage 2
Social media has revolutionized the way people communicate. It allows individuals to share ideas, connect with others globally, and engage in discussions on various topics. However, concerns over privacy, misinformation, and online harassment have emerged alongside its widespread use.

Title options:
a) The Benefits and Risks of Social Media
b) Privacy Issues in Social Media Platforms
c) The Influence of Social Media on Society
d) Responsible Social Media Usage

Passage 3
Education plays a crucial role in shaping societies. It not only equips individuals with knowledge but also fosters critical thinking, creativity, and lifelong learning. In today’s fast-paced world, educational institutions must adapt to technological advancements to meet the evolving needs of students.

Title options:
a) Innovations in Modern Education
b) The Importance of Lifelong Learning
c) Adapting Education to Technological Changes
d) Enhancing Critical Thinking Through Education

Hướng dẫn cách làm:

  • Xác định từ khóa chính: Đọc đoạn văn và xác định ý chính hoặc từ khóa quan trọng liên quan đến nội dung bài. Ví dụ, với đoạn về Climate change, từ khóa sẽ là “rising temperatures,” “natural disasters,” hoặc “government’s actions.”
  • Xem xét toàn cảnh: Nhìn vào ngữ cảnh toàn bộ đoạn văn và mối quan hệ giữa các câu để hiểu thông điệp chính, sau đó chọn tiêu đề phù hợp phản ánh đúng nội dung đó.
  • So sánh các lựa chọn: Kiểm tra từng lựa chọn tiêu đề và xem cách nào phản ánh sát nhất nội dung mà đoạn văn đề cập. Ví dụ: đoạn văn tập trung nhiều vào ảnh hưởng của biến đổi khí hậu với môi trường, thì tiêu đề Environmental Impact of Climate Change là phù hợp.

Đáp án mẫu câu hỏi:

  • Passage 1: c) Environmental Impact of Climate Change
  • Passage 2: a) The Benefits and Risks of Social Media
  • Passage 3: c) Adapting Education to Technological Changes

Cách giải đề thi listening

Part 1: Identify information

Speaker 1: Hi, Sarah. Are you attending the meeting on Monday?

Speaker 2: Yes, I’ll be there. What time is it scheduled for?

Speaker 1: The meeting is scheduled for 10:00 AM.

Speaker 2: Oh, okay. And where will it take place?

Speaker 1: In Conference Room B.

Questions:

1. What time is the meeting scheduled?
a. 9:30 AM
b. 10:00 AM
c. 10:30 AM

2. Where will the meeting take place?
a. Conference Room A
b. Conference Room B
c. Main Hall

Cách làm:

  • Chú ý từ khóa: Trước khi nghe, xác định từ khóa trong câu hỏi (ví dụ: “time,” “place”).
  • Ghi chú nhanh: Trong khi nghe, tập trung vào thông tin cụ thể như thời gian, địa điểm, và ghi chú nhanh các chi tiết quan trọng.
  • Kiểm tra logic: Đối chiếu thông tin đã nghe với đáp án để chọn câu trả lời đúng.

Từ gợi ý trên thí sinh có thể dễ dàng tìm được đáp án cho mẫu câu hỏi trên là:

  1. a. 9:30 AM – Thông tin được nhắc rõ ràng trong đoạn ghi âm.
  2. b. Conference Room B – Địa điểm cụ thể được đề cập.

Part 2: Understand the main idea

Speaker 1: Hey, John. Have you finalized our travel plans for the weekend?

Speaker 2: Not yet. I’m still trying to book the flights and hotels.

Speaker 1: What about transportation? Are we renting a car or taking the train?

Speaker 2: I think renting a car would be more flexible.

Questions:

What is the main topic of the conversation?
a. A business meeting
b. A travel plan
c. A restaurant booking

What mode of transportation is being discussed?
a. Airplane
b. Car rental
c. Train

Hướng dẫn làm:

Nghe toàn bộ đoạn hội thoại:
Lắng nghe kỹ các chi tiết liên quan đến kế hoạch du lịch, phương tiện di chuyển và các hoạt động được thảo luận trong cuộc hội thoại.

Xác định nội dung chính:
Để trả lời cả hai câu hỏi, cần tập trung vào việc nhận biết các chi tiết quan trọng như phương tiện di chuyển và chủ đề chính của cuộc hội thoại.

Loại trừ phương án không phù hợp:

  • Đối với câu hỏi về chủ đề chính, loại bỏ các phương án không liên quan như A business meeting hoặc A restaurant booking.
  • Đối với câu hỏi về phương tiện di chuyển, cần bỏ qua các phương án như Airplane hoặc Train nếu không xuất hiện rõ ràng trong cuộc hội thoại.

Đáp án:

  1. b. A travel plan.
  2. b. Car rental.

Part 3: Identify the main idea supported by details in the listening.

Which sentence best summarizes the speaker’s opinion?
a. Traveling by car is convenient.
b. Traveling by train is cost-effective.
c. Traveling by plane is the fastest.

Hướng dẫn làm:

  • Chú ý từ khóa: Các từ liên quan đến ý kiến của người nói.
  • So sánh ý kiến: Kiểm tra thông tin chi tiết trong bài nghe.

Đáp án:

b. Traveling by train is cost-effective

Cách giải đề thi speaking

Phần 1: Personal information

Mẫu câu hỏi:

  • Question 1: Can you describe your daily routine? Include at least 3 activities you do regularly and explain why they are important to you.
  • Question 2: What are the most important skills you have developed in your current job or studies? How have these skills helped you in your work or studies?
  • Question 3: Tell me about a memorable trip you took. Describe the destination, activities you did, and what made it special for you.

Hướng dẫn cách làm và bài mẫu:

Question 1: Can you describe your daily routine? Include at least 3 activities you do regularly and explain why they are important to you.

Thí sinh cần mô tả chi tiết về lịch trình hàng ngày của mình, kèm theo ít nhất 3 hoạt động chính. Sau đó, giải thích lý do tại sao những hoạt động này lại quan trọng.

Example:
“Every morning, I wake up early and go for a walk or do light exercise like stretching or yoga. This helps me stay active and start the day with a clear mind. After that, I have breakfast while checking my emails and planning my tasks for the day. Midday, I usually take a break to read or listen to a podcast to relax. In the evening, I like to spend some time working on personal projects or hobbies, which keeps me creative and balanced.”

Question 2: What are the most important skills you have developed in your current job or studies? How have these skills helped you in your work or studies?

  • Thí sinh cần chia sẻ 2-3 kỹ năng chính và giải thích cách chúng đã hỗ trợ công việc hoặc học tập.

Example:
“In my current job, I’ve developed strong analytical and communication skills. Analytical skills are important when dealing with data or making decisions, while communication skills help me collaborate effectively with my team and clients. Both have significantly improved my productivity and ability to solve complex problems.”

Question 3: Tell me about a memorable trip you took. Describe the destination, activities you did, and what made it special for you.

  • Thí sinh cần mô tả chi tiết về chuyến đi bao gồm địa điểm, hoạt động chính và lý do khiến chuyến đi trở nên đặc biệt.

Example:
“Last year, I went to Italy. We explored historic cities like Rome and Florence, visited famous landmarks like the Colosseum and the Uffizi Gallery, and enjoyed delicious Italian cuisine. What made the trip special was the rich cultural experience and the opportunity to immerse ourselves in the history, art, and food of Italy. It was truly unforgettable.”

Phần 2: Description, explanation

Mẫu câu hỏi:

Look at the picture and describe what you see.

Hướng dẫn cách làm:

Câu hỏi yêu cầu thí sinh quan sát kỹ bức tranh và mô tả những gì bạn nhìn thấy. Để làm tốt, thí sinh hãy:

  • Mô tả tổng thể: Cảnh vật chính, bối cảnh (nơi chốn, thời gian).
  • Mô tả chi tiết: Các đối tượng cụ thể, hành động, cảm xúc (nếu có người trong tranh).
  • Diễn giải: Đưa ra cảm nhận hoặc suy đoán về bức tranh.

Nội dung bài trả lời có thể xây dựng với cấu trúc như sau:

Mở bài: Giới thiệu tổng quan về bức tranh.

  • Ví dụ: “The picture shows a beautiful park on a sunny day.”

Thân bài: Mô tả chi tiết theo thứ tự logic:

  • Cảnh nền (Background): Bầu trời, núi, biển, hoặc cảnh quan lớn.
  • Cảnh chính (Foreground): Những gì nổi bật ở trung tâm hoặc phía trước.
  • Đối tượng và hành động: Con người, động vật, đồ vật, và những gì họ đang làm.

Kết bài: Cảm nhận hoặc suy đoán.

  • Ví dụ: “It seems like a peaceful afternoon where people are enjoying their time outdoors.”

Đáp án mẫu:

The picture shows a lively park on a sunny day. In the background, I can see a clear blue sky with a few fluffy clouds, which indicates that the weather is pleasant. There are tall trees with green leaves lining the edges of the park, providing shade to the visitors.

In the foreground, there is a group of people having a picnic on the grass. They seem to be a family with two adults and two children. The children are playing with a ball, while the adults are sitting on a blanket and talking. Next to them, there is a small basket filled with food and drinks.

To the left of the picture, a man is jogging along a paved pathway. He is wearing sports clothes and headphones, suggesting that he might be listening to music while exercising. On the right side, a woman is walking her dog. The dog looks happy and energetic as it wags its tail.

In the center of the park, there is a small pond with ducks swimming in it. A little boy is standing near the pond and throwing breadcrumbs to feed the ducks. Behind him, a couple is sitting on a bench, enjoying the view and talking to each other.

The overall atmosphere of the picture is cheerful and relaxed. It seems like a perfect day for people to spend time outdoors, enjoying nature and engaging in various activities. This picture reminds me of how important it is to take a break from our busy lives and appreciate simple moments like these.

Phần 3: Compare and give opinions

Mẫu câu hỏi:

Compare these two pictures. Which do you prefer and why?

Hướng dẫn cách làm:

  • Chỉ ra sự khác biệt: Nêu các điểm khác nhau rõ ràng.
  • Đưa ý kiến cá nhân: Sử dụng từ như I prefer… because…

Đáp án mẫu:

Both pictures are visually appealing, but they represent very different themes and settings. The first picture shows a bustling city street with tall skyscrapers, busy traffic, and people walking around. In contrast, the second picture depicts a peaceful countryside with green fields, a small house, and a calm river running through the landscape.

One of the main differences between the two pictures is the atmosphere they create. The city picture feels vibrant and energetic due to the bright lights, modern architecture, and movement. On the other hand, the countryside picture has a serene and relaxing vibe with its natural scenery and soft colors. While the city might appeal to someone who enjoys an active and fast-paced lifestyle, the countryside picture would attract those who prefer tranquility and closeness to nature.

If I had to choose, I would prefer the second picture. There are several reasons for this preference. First, I enjoy being surrounded by nature. The green fields and clear water give me a sense of peace and relaxation that I find hard to experience in a busy city environment. Second, the countryside offers an escape from the stress of daily life. Looking at this picture reminds me of quiet weekends spent in rural areas, far from the noise and chaos of the city. Lastly, the simplicity of the countryside aligns with my personal desire for a slower and more meaningful lifestyle.

In conclusion, while both pictures have their own charm, I prefer the countryside scene because it reflects my personality and brings me a sense of calmness and comfort. The natural beauty and peacefulness it conveys resonate more with my interests and values.

Phần 4: Discuss abstract topics

Mẫu câu hỏi:

Discuss the following topic:
“Technology has improved the way people communicate. Do you agree or disagree? Why?”
You have 1 minute to prepare and 2 minutes to speak.

Hướng dẫn cách làm:

Chuẩn bị ý tưởng (1 phút):

  • Đồng ý: Công nghệ giúp liên lạc nhanh hơn, dễ dàng hơn (e.g., email, video calls).
  • Không đồng ý: Gây ra phụ thuộc, giảm tương tác trực tiếp.
  • Quyết định quan điểm cho các ý liên quan như :
  • Technology has made communication faster and more convenient
  • Technology has made communication more accessible and cost-effective
  • Technology enhances collaboration and productivity
  • Over-reliance on technology can lead to reduced personal interaction
  • Conclusion – Overall impact of technology on communication

Cấu trúc bài nói (2 phút):

  • Mở đầu: Trình bày quan điểm (e.g., I agree that technology has improved communication).
  • Phát triển ý: Giải thích từng lý do, thêm ví dụ cụ thể.
  • Kết luận: Tóm tắt quan điểm, nhấn mạnh ý chính.

Sử dụng từ nối: Giúp bài nói trôi chảy (e.g., Firstly, Moreover, On the other hand).

Đáp án mẫu:

I strongly agree that technology has significantly improved the way people communicate. Over the past few decades, technological advancements have revolutionized how we connect with others, both personally and professionally.

Firstly, technology has made communication faster and more convenient. With tools like instant messaging and social media platforms, we can send messages, share pictures, and even make video calls instantly, no matter where we are in the world. For example, apps like WhatsApp or Facebook Messenger allow people to stay connected with their friends and family, even if they are in different countries.

Secondly, technology has made communication more accessible and cost-effective. In the past, long-distance communication required expensive international calls or mailing letters that took days to arrive. Today, platforms like Zoom and Google Meet allow businesses to conduct meetings virtually without the need for costly travel. This not only saves money but also makes it easier for people to collaborate globally.

Additionally, technology has enhanced the way we work together. Tools like Slack or Microsoft Teams enable employees to share ideas and work on projects in real-time, improving efficiency and productivity. These advancements have also been crucial during challenging times, such as the COVID-19 pandemic, when people relied on technology to stay connected while working remotely.

However, it is worth mentioning that over-reliance on technology can sometimes lead to a lack of personal interaction. Face-to-face conversations remain

In conclusion, while there are some drawbacks, I firmly believe that technology has improved communication by making it faster, more affordable, and accessible. It has brought people closer together and transformed how we connect in both our personal and professional lives.

Cách giải đề thi writing

Phần 1: Personal information

Mẫu câu hỏi:

Write answers to the following questions:

  • What is your name?
  • Where do you live?
  • What do you do in your free time?

Hướng dẫn cách làm:

  • Viết câu trả lời ngắn gọn: Không cần dùng câu phức tạp (e.g., My name is John).
  • Trả lời đầy đủ thông tin: Mỗi câu hỏi cần có câu trả lời riêng.

Đáp án mẫu:

  • My name is John.
  • I live in London.
  • I play football in my free time.

Phần 2: Write emails

Mẫu câu hỏi:

You received an email from a friend asking about your weekend plans. Reply to their email in 50-80 words.

Hướng dẫn cách làm:

  • Bắt đầu email: Gửi lời chào và cảm ơn.
  • Trả lời câu hỏi chính: Khi trả lời câu hỏi về kế hoạch cuối tuần, bạn cần cung cấp thông tin chi tiết hơn, bao gồm các yếu tố như thời gian, địa điểm, phương tiện di chuyển và các hoạt động cụ thể. Dưới đây là cách bạn có thể phát triển nội dung này:

– Nêu rõ thời gian bắt đầu và kết thúc kế hoạch, hoặc bất kỳ mốc thời gian quan trọng nào. Ví dụ: “We’re planning to go hiking early Saturday morning and return in the evening.”

– Cung cấp thông tin chi tiết về địa điểm mà bạn sẽ đến hoặc tổ chức hoạt động cuối tuần. Ví dụ: “We’re heading to a national park near the city,” “spending the weekend at my family’s cabin in the mountains.”

– Giải thích phương tiện bạn sẽ sử dụng hoặc cách bạn di chuyển đến địa điểm cuối tuần. Ví dụ: “We’ll drive there,” “taking public transportation to the countryside.”

– Đưa ra chi tiết về các hoạt động mà bạn sẽ làm, bao gồm cả những hoạt động nhỏ hoặc phụ trợ. Ví dụ: “Hiking through trails, having a picnic by the river, and watching the sunset in the evening.”

  • Kết thúc email: Thêm câu hỏi để duy trì cuộc trò chuyện.
  • Thực tế, ko nhất thiết phải đưa hết tất cả nội dung nói trên vào bài. Sau khi phác thảo ra 1 hệ thống thông tin cho sự kiện, thí sinh dễ dàng logic hóa các sự kiện tạo nên 1 email chặt chẽ, logic, thuyết phục giám khảo hơn.

Đáp án mẫu:

Hi Anna,

Thank you for your email! This weekend, I’m planning to visit the countryside with some friends. We’ll be leaving Saturday morning and driving to a peaceful village in the hills. Our plan includes hiking through scenic trails, having a picnic by the lake, and camping overnight. We’ll return on Sunday afternoon. Let me know if you’d like to join us! Looking forward to catching up soon!

Best,

John

Phần 3: Give your opinion and explain

Mẫu câu hỏi:

Do you think social media is helpful? Write 40-60 words explaining your opinion.

Hướng dẫn cách làm: 

Phần thi này yêu cầu bạn bày tỏ ý kiến về một vấn đề xã hội không có đúng hoặc sai. Để đạt điểm cao, bạn cần đảm bảo:

  • Quan điểm rõ ràng ngay từ đầu: Trình bày ý kiến cá nhân dứt khoát, tránh chung chung.
  • Giải thích súc tích và hợp lý: Đưa ra 1-2 lý do chính với ví dụ cụ thể hoặc giải thích ngắn gọn. Vì số lượng ký tự chỉ từ 40-60, do đó không nên đưa ra quan điểm quá chung chung, khiến giải thích dài dòng, rườm rà không tối ưu.
  • Kết luận mạch lạc: Tóm tắt quan điểm để kết thúc bài viết một cách thuyết phục.

Cách triển khai bài viết:

  1. Mở bài:
    Nêu ý kiến cá nhân một cách trực tiếp và dễ hiểu. Ví dụ: “I believe that social media can be helpful in many ways.”
  1. Thân bài:
    Đưa ra 1-2 lý do chính và giải thích rõ ràng:
  • “Firstly, social media allows people to stay connected with friends and family across long distances.” (Công cụ này hỗ trợ giao tiếp thời gian thực, giúp chia sẻ trải nghiệm và thông tin một cách dễ dàng).
  • “Secondly, it serves as a valuable source of information and educational content.” (Các nền tảng mạng xã hội mang đến cơ hội học hỏi từ các chuyên gia hoặc cộng đồng).
  1. Kết bài:
    Nhấn mạnh lại quan điểm và tóm tắt ý chính: “In conclusion, social media is a valuable tool for communication and collaboration, as long as it is used responsibly.” (Tóm lại, mạng xã hội là một công cụ hữu ích cho việc giao tiếp và hợp tác, miễn là được sử dụng một cách có trách nhiệm.)

Đáp án mẫu:

I believe that social media can be helpful in many ways. Firstly, social media allows people to stay connected with friends and family across long distances. It provides a platform for real-time communication, making it easier to share experiences and updates. Secondly, it serves as a valuable source of information and educational content, offering opportunities to learn from experts and communities. In conclusion, social media is a valuable tool for communication and collaboration, as long as it is used responsibly.

Phần 4: Write an essay

Mẫu câu hỏi:

Write an essay of 150-200 words on the topic: The advantages and disadvantages of working from home.

Hướng dẫn cách làm:

  • Mở bài: Sau tiêu đề thí sinh hãy giới thiệu chủ đề chung về làm việc từ xa (working from home) và lý do tại sao nó được nhiều người lựa chọn, đặc biệt là trong thời gian gần đây.

Ví dụ: “Working from home has become increasingly popular, especially with the rise of technology and the need for flexible work arrangements. It offers both advantages and disadvantages, which are worth exploring to understand how it affects our productivity and well-being.”

  • Đề cập đến các lợi ích (Advantages): Trong phần này, hãy chia nhỏ từng ý chính để trình bày rõ ràng hơn.

– Ý 1: Flexibility – Có thể lập kế hoạch công việc một cách linh hoạt, giúp cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân dễ dàng hơn. Ví dụ: “One of the most significant advantages of working from home is the ability to set a personalized work schedule. This flexibility allows employees to manage personal commitments, such as family responsibilities, while still meeting work expectations.”

– Ý 2: Time-saving – Loại bỏ thời gian di chuyển giúp tiết kiệm thời gian và giảm căng thẳng. Ví dụ: “Eliminating long commutes not only saves time but also reduces stress, making it easier to focus on tasks.”

– Ý 3: Tạo môi trường làm việc thoải mái – Nhân viên có thể thiết kế một không gian làm việc thoải mái và ít bị phân tâm. Ví dụ: “Working from home allows employees to create a comfortable and distraction-free environment, which can boost productivity and creativity.”

  • Các hạn chế (Disadvantages): Hãy xác định rõ các điểm yếu để cân nhắc khi trình bày.

– Ý 1: Cảm giác cô lập và thiếu tương tác – Thiếu sự giao tiếp trực tiếp với đồng nghiệp có thể dẫn đến sự thiếu kết nối và cơ hội hợp tác nhóm. Ví dụ: “Isolation is one of the main disadvantages of working from home. Without face-to-face interaction, employees may feel disconnected from their colleagues, limiting teamwork opportunities.”

– Ý 2: Khó duy trì ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân – Biên giới giữa công việc và cuộc sống gia đình dễ dàng bị xóa mờ. Ví dụ: “Maintaining a clear work-life balance can be challenging, as home becomes a workplace, blurring the lines between personal and professional life.”

– Ý 3: Các yếu tố phân tâm – Những công việc trong nhà hoặc trách nhiệm gia đình có thể ảnh hưởng đến năng suất làm việc. Ví dụ: “Distractions such as household chores or family responsibilities can negatively impact productivity, making it harder for employees to stay focused.”

  • Kết bài: Tổng kết những lợi ích và hạn chế đã nêu, đồng thời đưa ra góc nhìn cá nhân hoặc giải pháp khắc phục để tối ưu hóa trải nghiệm làm việc từ xa. Ví dụ: “In conclusion, working from home offers numerous benefits, such as flexibility and comfort, but it also presents challenges like isolation and distractions. By setting clear boundaries and utilizing effective communication tools, employees can make the most out of their remote work experience.”.

Bài mẫu trả lời:

The Advantages and Disadvantages of Working from Home

Working from home has become increasingly popular, especially with the rise of technology and the need for flexible work arrangements. It offers both advantages and disadvantages, which are worth exploring to understand how it affects our productivity and well-being. One of the most significant advantages of working from home is the ability to set a personalized work schedule. This flexibility allows employees to manage personal commitments, such as family responsibilities, while still meeting work expectations. Additionally, eliminating long commutes saves time and reduces stress, making it easier to focus on tasks. Working from home also allows employees to create a comfortable and distraction-free environment, which can boost productivity and creativity. However, working from home also comes with disadvantages. Isolation is one of the main challenges. Without face-to-face interaction, employees may feel disconnected from their colleagues, limiting teamwork opportunities. Furthermore, maintaining a clear work-life balance can be challenging, as home becomes a workplace, blurring the lines between personal and professional life. Distractions such as household chores or family responsibilities can negatively impact productivity. In conclusion, working from home offers numerous benefits, such as flexibility and comfort, but it also presents challenges like isolation and distractions. By setting clear boundaries and utilizing effective communication tools, employees can make the most out of their remote work experience.

Xem thêm:

Lịch thi APTIS cập nhật mới nhất.

Download đề thi APTIS có đáp án

Dưới đây là một số bộ đề thi APTIS test có đáp án. Thí sinh hãy tải về làm tài liệu ôn thi APTIS.

Tài liệu luyện thi Ngữ pháp – Từ vựng:

  •  APTIS Grammar and Vocabulary practice test: Tài liệu này là trọn bộ bài kiểm tra thực hành dành riêng cho phần Ngữ pháp và Từ vựng APTIS, giúp thí sinh đánh giá kiến thức ngữ pháp và mở rộng vốn từ vựng với các dạng bài tương tự kỳ thi thực tế.
  • Tổng hợp từ vựng thường gặp trong bài thi APTIS: Nội dung tài liệu này là danh sách từ vựng thiết yếu trong bài thi APTIS, được chọn lọc từ các đề thi thực tế, hỗ trợ thí sinh xây dựng vốn từ đa dạng và phù hợp cho cả phần thi Ngữ pháp và Từ vựng

Đề thi APTIS kỹ năng Nói:

  • 30 câu hỏi thi nói APTIS có đáp án: Bộ đề này là tổng hợp 30 câu hỏi thi nói APTIS từ các kỳ thi gần đây, kèm đáp án mẫu chi tiết. Tài liệu cung cấp cơ hội thực hành thực tế và rèn luyện kỹ năng phản xạ, phù hợp cho mọi đối tượng học viên muốn đạt kết quả cao trong phần thi Speaking APTIS.
  • Đề thi nói APTIS 2024: Bộ đề thi này được xây dựng từ kỳ thi chính thức vào tháng 5/2024. Tài liệu đi kèm với hướng dẫn trả lời chi tiết, hỗ trợ thí sinh luyện tập và nắm bắt cách xử lý các câu hỏi thường gặp trong kỳ thi thực tế
  • Tài liệu luyện thi Speaking APTIS của British Council: Đây là bộ đề thi APTIS mẫu của British Council. Nội dung bên trong sẽ hướng dẫn chi tiết cách thực hiện các phần thi Speaking APTIS. Với các bài tập mô phỏng thực tế và lời khuyên hữu ích, tài liệu này giúp người học tự tin trình bày, diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và mạch lạc.
  • Đề thi APTIS có đáp án: Đây là bộ đề luyện thi APTIS kèm đáp án, giúp người học làm quen với cấu trúc đề thi, dạng câu hỏi và cách tiếp cận từng phần thi. Với lời giải chi tiết, tài liệu này là công cụ hữu ích để tự đánh giá năng lực và cải thiện kỹ năng trước kỳ thi.

Đề thi APTIS kỹ năng Đọc:

  • Key luyện tập Reading APTIS: Bộ đề thi này bao gồm đáp án và giải thích tường tận cho từng câu hỏi. Tài liệu này không chỉ giúp thí sinh nhận biết lỗi sai mà còn cung cấp phương pháp hiệu quả để cải thiện kỹ năng đọc hiểu và xử lý câu hỏi nhanh chóng.
  • Đề thi APTIS Reading có đáp án: Đây là bộ đề mẫu phần đọc APTIS với đáp án và hướng dẫn phân tích chi tiết. Tài liệu hỗ trợ người học nắm rõ cấu trúc bài thi, thực hành trả lời các dạng câu hỏi phổ biến và cải thiện điểm yếu, từ đó tăng cơ hội đạt kết quả cao.
  • Đề thi Reading APTIS Part 3: Nội dung trong đây là tổng hợp đề thi phần 3 kỹ năng đọc APTIS được mô phỏng sát đề thi thật. Với các câu hỏi được thiết kế đa dạng và chi tiết, tài liệu này giúp người học cải thiện khả năng đọc hiểu và phản ứng nhanh với các yêu cầu trong bài thi chính thức

Đề thi APTIS kỹ năng Nghe:

  • Đề thi nghe APTIS có đáp án kèm Transcript: Bộ đề mẫu Listening APTIS với transcript đầy đủ và đáp án chi tiết. Người học có thể dùng transcript để xác định từ khóa và cải thiện khả năng nghe hiểu trong các tình huống thi thật, đồng thời nắm rõ cấu trúc đề thi.
  • 17 đề thi Listening APTIS kèm audio: Bộ 17 đề thi Listening APTIS kèm file audio, cung cấp trải nghiệm thi thực tế với đa dạng chủ đề và câu hỏi. Tài liệu hỗ trợ rèn luyện kỹ năng nghe chuyên sâu và cải thiện phản xạ với các tình huống giao tiếp khác nhau trong bài thi.
  • APTIS Listening Trancript: Đây là đề thi nghe APTIS tháng 08/2024 kèm bản transcript chi tiết. Đây là nguồn tham khảo hữu ích để thí sinh luyện tập kỹ năng nghe và làm quen với cấu trúc bài thi thực tế.

Đề thi APTIS kỹ năng Viết:

  • Đề thi viết APTIS chủ đề Fitness có bài mẫu: Tổng hợp các đề thi viết với chủ đề thể dục thể thao (Fitness), kèm theo bài mẫu tham khảo giúp người học nắm bắt cách triển khai bài viết. Bài mẫu trong tài liệu không chỉ cung cấp ý tưởng mà còn hướng dẫn sử dụng từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc câu phù hợp với chủ đề, giúp cải thiện kỹ năng viết một cách toàn diện.
  • Đề thi viết APTIS chủ đề Garden CLUB có bài mẫu: bao gồm các đề thi viết mẫu xoay quanh chủ đề Câu Lạc Bộ Vườn (Garden Club), yêu cầu thí sinh viết về các hoạt động, lợi ích khi tham gia hoặc các sự kiện liên quan đến thiên nhiên và cây cối. Kèm theo đó là các bài mẫu được xây dựng kỹ lưỡng, giúp người học tham khảo cách trình bày bài viết mạch lạc, lựa chọn từ ngữ phù hợp và diễn đạt ý tưởng rõ ràng.
  • 11 đề thi viết APTIS 20 đề thi viết part 1: Gồm 11 đề thi Writing APTIS mẫu từ Part 1 đến Part 4. Tài liệu hướng dẫn chi tiết cách làm bài và xây dựng ý tưởng, giúp người học làm quen với nhiều chủ đề thực tế và cải thiện kỹ năng viết toàn diện.
  • 20 đề thi Writing APTIS part 1: Bộ 20 đề mẫu Writing Part 1 APTIS, tập trung vào kỹ năng điền biểu mẫu và cung cấp thông tin cá nhân. Đây là tài liệu thiết thực để luyện tập và tăng khả năng viết nhanh, chính xác.
  • Đề thi Writing APTIS part 2 có đáp án: Cung cấp các đề thi mẫu dành riêng cho Writing Part 2 trong bài thi APTIS, nơi thí sinh cần viết các câu hoàn chỉnh dựa trên thông tin cho trước. Mỗi đề thi đi kèm với đáp án chi tiết, giúp người học hiểu rõ cách trả lời đúng và đáp ứng yêu cầu của đề bài.
  • Đề thi Writing APTIS part 3 có đáp án: Tổng hợp các đề thi mẫu cho Writing Part 3 của bài thi APTIS. Mỗi đề thi đi kèm với đáp án chi tiết, giải thích cách phân tích đề và xây dựng câu trả lời một cách mạch lạc, tự nhiên. Ngoài ra, phần đáp án còn hướng dẫn cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu phù hợp với bối cảnh giao tiếp thực tế
  • Đề thi Writing APTIS part 4 có án: Không chỉ có mẫu đề thi, bộ tài liệu này còn tập trung hướng dẫn kỹ năng viết và cách làm bài luận. Tài liệu giúp người học nắm rõ cách tổ chức ý tưởng, lựa chọn từ ngữ và phong cách viết phù hợp với từng tình huống giao tiếp.

Trên đây là những thông tin chi tiết về cấu trúc đề thi và hướng dẫn cách giải đề thi APTIS. Hy vọng nội dung bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích và những bộ đề thi chất lượng. Chúc thí sinh sẽ đạt kết quả cao nhất trong kỳ thi APTIS sắp tới.

Xem thêm:

APTIS General là gì? Thi ở đâu? Lệ phí thi bao nhiêu?

APTIS General và APTIS Advanced nên thi chứng chỉ nào?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0369 830 812 Cô Quỳnh

Hỗ trợ liên tục 24/7



    Học viên: Lê Minh Toàn
    SĐT: 0913570xxx
    Đã để lại SĐT nhận tài liệu Vstep định dạng 2024