Thông qua bảng quy đổi CEFR:
- IELTS 5.5 sẽ tương đương B1 CEFR.
- TOEIC 784 sẽ tương đương B1 CEFR.
- TOEFL IBT 35-59 sẽ tương đương B1 CEFR.
- APTIS B1 sẽ tương đương B1 CEFR.
Phân biệt CEFR, IELTS, TOEIC, TOEFL, APTIS
Trước khi xem bảng quy đổi CEFR với các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế. Thí sinh hãy xem bảng phân biệt các chứng chỉ tiếng Anh CEFR, IELTS, TOEIC, TOEFL, và APTIS qua các tiêu chí quan trọng, để có cái nhìn tổng quát hơn.
Tiêu chí | CEFR | IELTS | TOEIC | TOEFL iBT | APTIS |
Đơn vị cấp chứng chỉ | Các tổ chức và trường học trong hệ thống giáo dục châu Âu | Hội đồng Anh (British Council), IDP, Cambridge English | ETS (Educational Testing Service) | ETS (Educational Testing Service) | Hội đồng Anh (British Council) |
Thời gian thi | Tùy theo đơn vị tổ chức | 2 giờ 45 phút | 2 giờ | 3 giờ 10 phút | 2 giờ 45 phút |
Hình thức thi | Trực tiếp (tùy tổ chức) | Trực tiếp hoặc trên máy tính | Trên giấy hoặc trên máy tính | Trực tiếp hoặc online qua máy tính | Online hoặc trực tiếp qua máy tính |
Kỹ năng thi | Nghe, Nói, Đọc, Viết | Nghe, Nói, Đọc, Viết | Nghe, Đọc (không có Nói, Viết) | Nghe, Nói, Đọc, Viết | Nghe, Nói, Đọc, Viết |
Thang điểm | 00-699 | 0 – 9.0 | 10 – 990 (mỗi phần 495 điểm) | 0 – 120 | 0-200 |
Bảng quy đổi CEFR, IELTS, TOEIC, TOEFL, APTIS
Dưới đây là bảng quy đổi tương đương giữa Khung Tham chiếu Trình độ Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR) với các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến như IELTS, TOEIC, TOEFL iBT, APTIS và Linguaskill.
CEFR | IELTS | TOEIC | TOEFL iBT | APTIS | Linguaskill |
---|---|---|---|---|---|
A1 | 1.0–2.5 | 120–220 | 0–31 | 0–20 | 82–99 |
A2 | 3.0–3.5 | 225–545 | 32–34 | 21–30 | 100–119 |
B1 | 4.0–5.0 | 550–780 | 35–45 | 31–40 | 120–139 |
B2 | 5.5–6.5 | 785–940 | 46–93 | 41–50 | 140–159 |
C1 | 7.0–8.0 | 945–990 | 94–114 | 51–60 | 160–179 |
C2 | 8.5–9.0 | 945–990 | 115–120 | 61–70 | 180+ |
Lưu ý:
- Các mức điểm trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn của từng tổ chức.
- Đối với chứng chỉ APTIS, điểm số được chia theo thang điểm từ 0 đến 50, tương ứng với các mức CEFR từ A1 đến C.
- Linguaskill đánh giá năng lực tiếng Anh từ trình độ dưới A1 đến C1 hoặc cao hơn theo khung CEFR.
Nguồn tham khảo: Bảng quy đổi trên được tổng hợp từ các nguồn tài liệu uy tín dưới đây:
- Thông tin về thang điểm Cambridge English Scale và mối quan hệ với CEFR và IELTS
- Thông tin về chứng chỉ Linguaskill và mối quan hệ với CEFR
- Thông tin về chứng chỉ APTIS và mối quan hệ với CEFR
- Thông tin về mối quan hệ giữa TOEIC, TOEFL và CEFR

Trên đây là bảng quy đổi CEFR với các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEIC, TOEFL, APTIS. Hy vọng nội dung bài viết đã cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết.
Tôi đã làm việc trong lĩnh vực Vstep tại Việt Nam được hơn 5 năm với tư cách là Giảng viên Ngôn ngữ Thứ hai Tiếng Anh và Cố vấn học thuật Vstep. Kinh nghiệm của tôi là đào tạo học sinh trung học, sinh viên và người sau đại học. Tôi hiện là người quản lý trực tiếp cho các giáo viên Vstep và hỗ trợ họ phát triển chuyên môn thông qua các cuộc họp, hội thảo, quan sát và đào tạo thường xuyên.
Tôi có kỹ năng và kinh nghiệm trong lĩnh vực bán hàng, giáo dục, viết học thuật và ngôn ngữ học. Tôi có bằng Cử nhân Ngôn ngữ và Ngôn ngữ học 2:1 của Đại học Leeds và chứng chỉ TEFL 120 giờ.
Triết lý của tôi là mọi người ở mọi công việc trong cuộc sống đều phải có cơ hội tiếp cận bình đẳng với nền giáo dục chất lượng cao. Tôi đặc biệt đam mê giáo dục nhu cầu đặc biệt và quyền mà trẻ/người lớn có nhu cầu đặc biệt được hỗ trợ chính xác và công bằng trong suốt sự nghiệp giáo dục của họ.
Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích đọc sách, viết lách và khiêu vũ. Tôi rất nhiệt tình với việc học của chính mình cũng như của người khác, và mong muốn được tiếp tục học tập và một ngày nào đó sẽ tiếp tục việc học của mình thông qua bằng cấp sau đại học.