Speaking APTIS là phần thi đánh giá khả năng giao tiếp, phản ứng, và trình bày suy nghĩ bằng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp thực tế.
- Số phần thi: 4 phần.
- Thời gian thi: 12 phút.
- Điểm tối đa: 50 điểm.
Cấu trúc đề thi APTIS Speaking
Phần thi nói APTIS sẽ gồm 4 phần nhỏ.
- Thời gian làm bài khoảng 12 phút.
- Bài thi không có thang điểm cụ thể cho từng phần, tổng điểm của 4 phần cao nhất là 50 điểm.
- Bài thi nói APTIS sẽ được chấm bởi 4 giám khảo để đảm bảo tính khách quan. Điểm bài thi sẽ là điểm trung bình cộng từ điểm chấm của 4 giám khảo.
Thông tin chi tiết về nội dung câu hỏi từng phần cụ thể như sau:
Phần thi | Nội dung | Mục tiêu | Thời gian | Thang điểm |
Phần 1 | Trả lời 3 câu hỏi về thông tin cá nhân | Kiểm tra khả năng trả lời các câu hỏi đơn giản về bản thân, sở thích, công việc, gia đình | 30 giây cho mỗi câu trả lời | 0-10 |
Phần 2 | Mô tả một bức tranh và trả lời hai câu hỏi liên quan | Thí sinh sẽ được cung cấp một bức ảnh và yêu cầu miêu tả các chi tiết trong bức tranh đó. | 45 giây cho mỗi câu trả lời | 0-10 |
Phần 3 | Mô tả hai bức tranh đối lập và trả lời hai câu hỏi có độ khó tăng dần | Kiểm tra khả năng thí sinh thảo luận và phát triển các ý tưởng một cách rõ ràng, có logic. | 45 giây cho mỗi câu trả lời | 0-15 |
Phần 4 | Trải nghiệm hoặc ý kiến cá nhân về chủ đề trừu tượng | Đánh giá khả năng giải thích, tranh luận và đưa ra các lý do, ví dụ minh họa cho quan điểm của mình. | 1 phút chuẩn bị, 2 phút trả lời | 0-15 |

Tiêu chí chấm điểm phần thi Speaking APTIS
Cấp bậc | Yêu cầu về kỹ năng nói | Mô tả chi tiết |
A1 | Khả năng hiểu và sử dụng các câu đơn giản để giao tiếp cơ bản. | – Có thể trả lời các câu hỏi cơ bản về bản thân (tên, tuổi, nơi sống, sở thích). – Sử dụng các từ và cụm từ quen thuộc để giao tiếp trong các tình huống rất đơn giản. – Cần thời gian và sự hỗ trợ để hoàn thành câu trả lời. |
A2 | Khả năng giao tiếp trong các tình huống quen thuộc và đơn giản, nhưng đôi khi còn thiếu mạch lạc. | – Có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện cơ bản về các chủ đề quen thuộc (ví dụ: gia đình, công việc, thời tiết). – Dùng ngữ pháp và từ vựng đơn giản, nhưng có thể mắc một số lỗi khi dùng câu phức tạp hơn. – Phản ứng chậm và cần thời gian để suy nghĩ khi trả lời câu hỏi phức tạp hơn. |
B1 | Khả năng giao tiếp tự tin và mô tả các tình huống đơn giản, với độ rõ ràng hợp lý. | – Có thể tham gia vào các cuộc trao đổi về các chủ đề quen thuộc hoặc tình huống thường ngày (ví dụ: sở thích, du lịch, công việc). – Sử dụng ngữ pháp và từ vựng hợp lý, mặc dù có thể còn mắc một số lỗi nhỏ không làm ảnh hưởng đến hiểu biết chung. – Trả lời câu hỏi một cách mạch lạc, nhưng đôi khi có thể thiếu chi tiết. |
B2 | Khả năng giao tiếp tự tin và chi tiết, có thể mô tả các tình huống và đưa ra lý do, giải thích rõ ràng. | – Tham gia một cách tự tin vào cuộc trò chuyện về các chủ đề đa dạng (ví dụ: xã hội, công việc, sở thích, vấn đề môi trường). – Có thể mô tả chi tiết về các chủ đề hoặc sự kiện và giải thích lý do hoặc quan điểm của mình. – Ngữ pháp và cấu trúc câu khá chính xác, mặc dù đôi khi có lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến việc hiểu thông tin. |
C1 | Khả năng giao tiếp rất tự tin, rõ ràng và mạch lạc, có thể thảo luận và giải thích các vấn đề phức tạp. | – Giao tiếp tự nhiên và mạch lạc trong các tình huống không quen thuộc, thảo luận về các chủ đề phức tạp (ví dụ: các vấn đề xã hội, chính trị, văn hóa, khoa học). – Sử dụng ngữ pháp và từ vựng chính xác, linh hoạt. Có thể làm rõ và giải thích chi tiết những quan điểm của mình, đưa ra ví dụ và phản hồi có chiều sâu. – Phát âm rõ ràng và tự nhiên, có thể điều chỉnh ngữ điệu và nhấn mạnh để tạo sự thuyết phục. |
Hướng dẫn cách làm bài thi APTIS speaking
Sau đây là hướng dẫn chi tiết cách trả lời trong phần thi nói APTIS để đạt được điểm cao nhất, thí sinh hãy tham khảo và áp dụng để ôn thi APTIS tại nhà.
Speaking part 1: Personal information
“Answer three short questions related to personal information. Each answer should be no more than 30 seconds. Example questions:
- Could you introduce yourself briefly?
- Where do you live?
- What do you enjoy doing in your free time?”
Cách làm:
- Ở phần này, bạn cần cung cấp thông tin cá nhân cơ bản một cách rõ ràng và ngắn gọn. Tập trung vào những câu trả lời đơn giản và dễ hiểu.
- Sử dụng các câu trúc đơn giản.
- Sử dụng thì hiện tại đơn để mô tả thông tin cá nhân.
- Các từ vựng về bản thân như name, age, job, hobbies.
- Cấu trúc câu mẫu: “I am…”, “I live in…”, “I like/love/enjoy…”.
- Hãy trình bày rõ ràng, chậm rãi, và chú ý phát âm.
Mẫu câu trả lời:
Question 1: “Could you introduce yourself briefly?”
- Answer: “Hello, my name is Linh. I’m 25 years old, and I work as a graphic designer. (Xin chào, tôi tên là Linh. Tôi 25 tuổi và làm nghề thiết kế đồ họa)
Question 2: “Where do you live?”
- Answer: “I live in Hanoi, the capital of Vietnam. It’s a beautiful city with a lot of history. (Tôi sống ở Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Đây là một thành phố đẹp với nhiều lịch sử.)
Question 3: “What do you enjoy doing in your free time?”
- Answer: “In my free time, I enjoy reading books and exploring new places with friends.” (Trong thời gian rảnh, tôi thích đọc sách và khám phá những nơi mới cùng bạn bè.)
Speaking part 2: Describe, express opinion and provide reasons and explanation
“Describe the picture and answer two additional related questions. You have 45 seconds for each answer.”
- Picture 1.
- Picture 2.
Cách làm:
- Đề bài yêu cầu mô tả một bức tranh, sau đó trả lời các câu hỏi mở rộng, như đưa ra lý do hoặc giải thích thêm.
- Sử dụng thì hiện tại đơn để mô tả bức tranh.
- Sử dụng các từ chỉ định vị trí như on the left, on the right, in the background.
- Sử dụng các cụm từ chỉ lý do như because, as, since để trả lời các câu hỏi mở rộng.
- Bắt đầu bằng mô tả chung, sau đó giải thích hoặc so sánh chi tiết các yếu tố trong tranh. Giữ câu trả lời rõ ràng và dễ hiểu.
Mẫu câu trả lời:
Question 1: Describe the picture.
Answer: “In the picture, I see a family having a picnic in a beautiful park. They are sitting on a colorful blanket spread out on the green grass under a large tree. On the blanket, there’s a picnic basket, some sandwiches, fruit, and drinks. The parents are smiling and talking, while the children look excited as they enjoy the food. The weather is sunny with a clear blue sky, making the whole scene feel lively and peaceful. In the background, I can see a few people walking and a small pond surrounded by flowers. It’s a perfect day for the family to relax and spend quality time together.”
(Trong bức tranh, tôi thấy một gia đình đang đi picnic trong một công viên đẹp. Họ đang ngồi trên một tấm chăn sặc sỡ đặt trên cỏ xanh dưới một cây lớn. Trên tấm chăn có một giỏ picnic, một vài chiếc bánh sandwich, trái cây và đồ uống. Bố mẹ đang cười nói chuyện, trong khi những đứa trẻ trông rất hào hứng khi thưởng thức đồ ăn. Thời tiết nắng đẹp với bầu trời trong xanh, làm cho cảnh tượng trở nên sống động và bình yên. Phía xa, tôi nhìn thấy vài người đang đi bộ và một ao nhỏ được bao quanh bởi hoa. Đó là một ngày hoàn hảo để gia đình thư giãn và tận hưởng khoảnh khắc bên nhau.)
Question 2: Why do you think people enjoy spending time in parks?
Answer: “People enjoy spending time in parks because parks offer a peaceful escape from the busy and noisy city life. They provide fresh air, beautiful natural scenery, and open spaces for people to relax, exercise, or have fun. For families, parks are great places for children to play and explore nature, while adults can unwind and relieve stress. Parks also promote social interactions, as people often meet friends or join community activities there. Being surrounded by nature has been shown to boost mental health and overall well-being, making parks a favorite spot for relaxation and enjoyment.”
(Mọi người thường thích dành thời gian ở công viên bởi công viên mang lại một không gian yên bình để thoát khỏi cuộc sống bận rộn và ồn ào của thành phố. Chúng cung cấp không khí trong lành, phong cảnh tự nhiên đẹp và không gian mở rộng để mọi người thư giãn, tập luyện hoặc vui chơi. Đối với các gia đình, công viên là nơi lý tưởng để trẻ em chơi đùa và khám phá thiên nhiên, trong khi người lớn có thể thư giãn và giảm stress. Các công viên còn thúc đẩy tương tác xã hội, bởi người ta thường gặp gỡ bạn bè hoặc tham gia các hoạt động cộng đồng tại đó. Việc được bao quanh bởi thiên nhiên đã được chứng minh giúp nâng cao tâm trạng và sức khỏe tổng thể, khiến công viên trở thành nơi đặc biệt lý tưởng cho sự thư giãn và thưởng thức.)
Xem thêm:
Phương pháp luyện nghe và cách làm đề thi APTIS Listening hiệu quả.
Speaking part 3: Describe, compare and provide reasons and explanations
“Compare two pictures and answer two additional questions. You have 45 seconds for each answer.”
- Picture 1.
- Picture 2.
Cách làm:
Trước tiên hãy mô tả những gì bạn thấy trong từng bức tranh một cách cụ thể, sử dụng các câu đơn giản và từ vựng phù hợp:
- Giới thiệu tổng quan:
– In the first picture, I can see… (Trong bức tranh đầu tiên, tôi thấy…)
– In the second picture, there is/are… (Trong bức tranh thứ hai, có…)
- Miêu tả chi tiết:
Miêu tả người, cảnh vật, hành động:
– People are relaxing at the beach, lying on towels and playing in the sand.
– The second picture shows people hiking through a dense forest surrounded by tall trees.
Mô tả thời tiết, màu sắc, hoặc cảm giác:
– The beach is sunny and vibrant, with clear blue skies.
– The forest looks calm and serene, with shades of green everywhere.
Để so sánh hai bức tranh hãy nêu điểm giống và khác nhau giữa hai bức tranh. Sử dụng các từ nối như however, while, hoặc both để tạo sự liên kết giữa các ý:
- Điểm giống nhau:
– Both pictures show outdoor activities. (Cả hai bức tranh đều thể hiện các hoạt động ngoài trời.)
– In both images, people are enjoying nature. (Trong cả hai hình, mọi người đang tận hưởng thiên nhiên.)
- Điểm khác nhau:
– However, the first picture is set on a sunny beach, while the second picture takes place in a forest. (Tuy nhiên, bức tranh đầu tiên ở một bãi biển đầy nắng, trong khi bức tranh thứ hai diễn ra trong rừng.)
– The mood in the beach scene is lively, whereas the forest scene feels calm and peaceful. (Khung cảnh bãi biển sôi động, trong khi khung cảnh trong rừng mang lại cảm giác yên bình.)
Để kết bài hãy tóm tắt sự khác biệt chính và nhấn mạnh ấn tượng của bạn:
– Both pictures highlight the beauty of outdoor activities, but each offers a unique experience.
– Personally, I prefer the beach/forest because..
Mẫu trả lời:
Question: “Compare the two pictures.”
Answer: In the first picture, we see people relaxing at a sunny beach. Some are lying on towels, enjoying the warmth of the sun, while others are wading in the water or playing games in the sand. It is a vibrant scene with clear skies and the sound of waves adding to the lively atmosphere. In contrast, the second picture depicts a group of hikers walking through a dense forest. They are surrounded by tall trees and the serenity of nature, suggesting a quieter and more adventurous setting. Both images highlight outdoor activities, but they differ significantly in mood and environment. The first captures the lively and social vibe of the beach, while the second emphasizes tranquility and exploration in nature.
(Trong bức tranh đầu tiên, chúng ta thấy mọi người đang thư giãn tại một bãi biển đầy nắng. Một số người nằm trên khăn tắm, tận hưởng sự ấm áp của ánh mặt trời, trong khi những người khác lội nước hoặc chơi đùa trên cát. Đây là một khung cảnh sôi động với bầu trời trong xanh và âm thanh của sóng biển làm tăng thêm không khí sống động. Ngược lại, bức tranh thứ hai miêu tả một nhóm người đi bộ qua khu rừng rậm. Họ được bao quanh bởi những cây cao và sự yên bình của thiên nhiên, gợi lên một bối cảnh yên tĩnh hơn và mang tính phiêu lưu. Cả hai hình ảnh đều làm nổi bật các hoạt động ngoài trời, nhưng chúng khác nhau rõ rệt về cảm xúc và môi trường. Bức tranh đầu tiên thể hiện sự sôi động và hòa đồng tại bãi biển, trong khi bức tranh thứ hai nhấn mạnh sự tĩnh lặng và khám phá thiên nhiên).
Speaking part 4: Discuss personal experience and opinion on an abstract topic
“Discuss your opinion on an abstract topic. You have 1 minute to prepare and 2 minutes to answer.”
Cách làm:
- Bày tỏ ý kiến cá nhân về một chủ đề trừu tượng, chẳng hạn như “tầm quan trọng của học tập suốt đời” hoặc “công nghệ ảnh hưởng đến cuộc sống như thế nào”.
- Hãy sắp xếp câu trả lời thành các ý chính: giới thiệu, quan điểm cá nhân, lý do, và kết luận ngắn gọn.
- Sử dụng các cụm từ bày tỏ quan điểm như In my opinion, I believe that, Personally, I think.
- Sử dụng các cấu trúc chỉ nguyên nhân, hệ quả như because, as a result, therefore.
- Mở đầu với quan điểm, tiếp theo là các lý do và ví dụ để hỗ trợ, cuối cùng là kết luận ngắn gọn.
Mẫu trả lời:
Question: “Why do you think lifelong learning is important?”
Answer: “In my opinion, lifelong learning is essential because it helps us adapt to new changes and stay competitive in our careers. In today’s fast-paced world, where technology is constantly evolving, the ability to acquire new knowledge and skills is crucial. Lifelong learning enables individuals to remain relevant and adaptable in their professional lives. For example, learning new skills allows us to keep up with technological advances, making us more efficient at work. Whether it’s mastering new software, understanding emerging trends, or improving communication techniques, continuous education equips us with the tools needed to succeed in any field. Moreover, it fosters personal growth, enhances problem-solving abilities, and boosts confidence. In summary, embracing lifelong learning ensures that we are prepared for the challenges of the future, empowering us to thrive in a competitive environment”.
(Theo tôi, học tập suốt đời là rất cần thiết vì nó giúp chúng ta thích nghi với những thay đổi mới và duy trì tính cạnh tranh trong công việc. Trong thế giới ngày nay, nơi công nghệ phát triển không ngừng, khả năng tiếp thu kiến thức và kỹ năng mới là rất quan trọng. Học tập suốt đời giúp cá nhân luôn phù hợp và linh hoạt trong công việc. Ví dụ, học các kỹ năng mới cho phép chúng ta bắt kịp với sự tiến bộ của công nghệ, giúp làm việc hiệu quả hơn. Dù là thành thạo phần mềm mới, hiểu biết các xu hướng mới nổi hay cải thiện kỹ năng giao tiếp, việc học tập liên tục cung cấp cho chúng ta những công cụ cần thiết để thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào. Hơn nữa, điều này còn thúc đẩy sự phát triển cá nhân, nâng cao khả năng giải quyết vấn đề và tăng cường sự tự tin. Tóm lại, việc chấp nhận học tập suốt đời giúp chúng ta chuẩn bị tốt hơn cho những thách thức trong tương lai, tạo điều kiện để chúng ta phát triển trong một môi trường cạnh tranh).Xem thêm:
Hướng dẫn cách làm phần thi APTIS Writing đạt điểm cao.
Download tài liệu luyện thi Speaking APTIS
- Tài liệu luyện thi Speaking APTIS của British Council: Đây là bộ tài liệu chuyên sâu do British Council phát hành, cung cấp các bài luyện tập cụ thể cho phần thi Speaking của APTIS. Với cấu trúc bài thi rõ ràng, tài liệu này giúp thí sinh rèn luyện kỹ năng trả lời, mô tả và diễn đạt ý kiến theo đúng chuẩn APTIS.
- Đề thi APTIS có đáp án: Bộ đề thi APTIS có đáp án cung cấp trải nghiệm thực tế với các dạng câu hỏi và cấu trúc đề thi chuẩn, kèm đáp án chi tiết giúp thí sinh tự đánh giá và hoàn thiện kỹ năng. Bộ đề phù hợp cho thí sinh thi tại các trường và trung tâm đào tạo Anh ngữ chuẩn bị cho kỳ thi APTIS.
- 30 câu hỏi thi nói APTIS có đáp án: Trong này là 30 câu hỏi thi APTIS được tổng hợp từ các đề thi gần nhất. Đây là tài liệu tự học hữu ích, giúp người học luyện tập và làm quen với môi trường thi, đặc biệt phù hợp cho học sinh, sinh viên ở các trường đại học trong nước.
- Đề thi nói APTIS 2024: Đây là đề thi nói được lấy nguồn từ kỳ APTIS tháng 05/2024. Trong đề thi này đã có lời giải, thí sinh hãy tải về để làm tài liệu ôn luyện và làm quen cấu trúc đề thi.
Trên đây là những thông tin về phần thi APTIS Speaking. Hy vọng những nội dung trong bài viết này, đã cung cấp đầy đủ thông tin và giúp thí sinh vượt qua phần thi này dễ dàng hơn.
Xem thêm:
Hướng dẫn luyện đọc và làm đề thi Reading APTIS.
Tổng hợp từ vựng APTIS theo chủ đề.
Tôi đã làm việc trong lĩnh vực Vstep tại Việt Nam được hơn 5 năm với tư cách là Giảng viên Ngôn ngữ Thứ hai Tiếng Anh và Cố vấn học thuật Vstep. Kinh nghiệm của tôi là đào tạo học sinh trung học, sinh viên và người sau đại học. Tôi hiện là người quản lý trực tiếp cho các giáo viên Vstep và hỗ trợ họ phát triển chuyên môn thông qua các cuộc họp, hội thảo, quan sát và đào tạo thường xuyên.
Tôi có kỹ năng và kinh nghiệm trong lĩnh vực bán hàng, giáo dục, viết học thuật và ngôn ngữ học. Tôi có bằng Cử nhân Ngôn ngữ và Ngôn ngữ học 2:1 của Đại học Leeds và chứng chỉ TEFL 120 giờ.
Triết lý của tôi là mọi người ở mọi công việc trong cuộc sống đều phải có cơ hội tiếp cận bình đẳng với nền giáo dục chất lượng cao. Tôi đặc biệt đam mê giáo dục nhu cầu đặc biệt và quyền mà trẻ/người lớn có nhu cầu đặc biệt được hỗ trợ chính xác và công bằng trong suốt sự nghiệp giáo dục của họ.
Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích đọc sách, viết lách và khiêu vũ. Tôi rất nhiệt tình với việc học của chính mình cũng như của người khác, và mong muốn được tiếp tục học tập và một ngày nào đó sẽ tiếp tục việc học của mình thông qua bằng cấp sau đại học.